Search and download songs: Yin Yin Lay Yue
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 25

400 Lượng Bạc (四百龙银) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
Hán Thuỷ Ngâm (淯水吟) flac
Mao A Mẫn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Uống Mộng Đẹp (饮好梦) flac
Khương Trầm Ngư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Uống Mộng Đẹp (饮好梦) (Single).
Lucia Chakushin'on (ルチア着信音) flac
Shinji Orito. 2011. Instrumental Japanese. Album: Rewrite Original Soundtrack (CD3).
Cố Mộng Ngâm (故梦吟) flac
Phi Nhược. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Mộng Ngâm (故梦吟).
Thầy Giáo Âm Nhạc (音乐师) flac
Lý Tông Thịnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Hajimari no Neiro (始まりの音色) flac
Suehiro Kenichirou. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichirou. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
Nhân Duyên Thiêm (姻缘签) flac
Hoán Ngữ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Duyên Thiêm (姻缘签) (Single).
Kiri no Ashioto (霧の足音) flac
Various Artists. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehirou Kenichiro. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 2.
Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) flac
Trương Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Single).
Memories Of A Sound (遠い音色) flac
Taisei Iwasaki. 2021. Instrumental Japanese. Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Ẩm Thương Tuyết (饮苍雪) flac
Hắc Kỳ Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩm Thương Tuyết (饮苍雪).
Because Of You (都因为你) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Bạch Tạp Âm (白噪音) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly (琉璃).
I Like You (纯音乐) flac
Mạnh Mỹ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: I Like You (Single).
Goodbye (Thuần Âm Nhạc / 纯音乐) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Hồng Trần Ẩn (红尘隐) flac
Hình Vạn Lai (Ava). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Ẩn (红尘隐).
Chút Thời Gian (小光阴) flac
Na Trát. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chút Thời Gian (小光阴) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Uy Phượng Ngâm (威凤吟) flac
Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Uy Phượng Ngâm (威凤吟) ("国家宝藏·展演季"Bảo Tàng Quốc Gia · Triển Diễn Quý) (Single).
Hallelujah no Fukuin ( アレルイヤの福音 ) flac
Sakakibara Yui. 2011. Japan Pop - Rock. Album: CHAOS;HEAD Vocal Collection (Disc 1).
Băng Ghi Âm (录音带) flac
Lâm Nghị Ring. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tập Thanh Xuân (青春集) (EP).
你的声音我记得 flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Bạch Tạp Âm (白噪音) flac
Ngân Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lưu Ly (琉璃).
Say Hoa Ấm (醉花荫) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Say Hoa Ấm (醉花荫) (Single).
Dấu Ấn Thời Gian (时光印) flac
Tô Hàm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Dấu Ấn Thời Gian (时光印) (Single).
Galaxy Lightway (銀河電燈) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Không Địch Ngâm (空笛吟) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Địch Ngâm (空笛吟) (Single).
Yin Wei Ni Ai Shang Ta (因为你爱上他) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Dance - Remix. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Yin Wei Ni Ai Shang Ta (因为你爱上他) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Tây Hồ Ấn Tượng (Xī Hú Yìn Xiàng; 西湖印象) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Because You Love Me (Yin Wei Ni Ai Wo; 因為你愛我) flac
Joanna Wang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Start From Here CD2.
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Subtitle Ongaku - Eye Catch Ongaku Collection (サブタイトル音楽/アイキャッチ音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Khang Định ấn Tượng (Kang Dìng Yìn Xiàng; 康定印象) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nhân Vi Ngộ Kiến Nhĩ (因为遇见你) / Đẩu Âm Bản (抖音版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Ngọn Hải Đăng (Thuần Âm Nhạc / 纯音乐) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Middle Age, Plagiarist (朱夏期、音楽泥棒) flac
Yorushika. 2020. Instrumental Japanese. Album: Plagiarism (盗作).
Bởi Vì Em Yêu Anh (因为你爱我) flac
Lý Hân Linh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bởi Vì Em Yêu Anh (因为你爱我).
Lãng Mạn Hấp Dẫn (浪漫引力) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Câu Chuyện Của Thời Gian (光阴的故事) flac
Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No.1 (China Version).