Search and download songs: Yin Yorm (ยินยอม) [นั่งเล่น เวอร์ชั่น]
Search songs, artists or lyrics

Phong Nguyệt Dẫn (风月引) flac
Lorien. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dẫn (风月引).
Because Of You (都因为你) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Bạch Tạp Âm (白噪音) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly (琉璃).
I Like You (纯音乐) flac
Mạnh Mỹ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: I Like You (Single).
Goodbye (Thuần Âm Nhạc / 纯音乐) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Hồng Trần Ẩn (红尘隐) flac
Hình Vạn Lai (Ava). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Ẩn (红尘隐).
Chút Thời Gian (小光阴) flac
Na Trát. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chút Thời Gian (小光阴) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Uy Phượng Ngâm (威凤吟) flac
Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Uy Phượng Ngâm (威凤吟) ("国家宝藏·展演季"Bảo Tàng Quốc Gia · Triển Diễn Quý) (Single).
Hallelujah no Fukuin ( アレルイヤの福音 ) flac
Sakakibara Yui. 2011. Japan Pop - Rock. Album: CHAOS;HEAD Vocal Collection (Disc 1).
Băng Ghi Âm (录音带) flac
Lâm Nghị Ring. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tập Thanh Xuân (青春集) (EP).
你的声音我记得 flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Bạch Tạp Âm (白噪音) flac
Ngân Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lưu Ly (琉璃).
Say Hoa Ấm (醉花荫) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Say Hoa Ấm (醉花荫) (Single).
Dấu Ấn Thời Gian (时光印) flac
Tô Hàm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Dấu Ấn Thời Gian (时光印) (Single).
Galaxy Lightway (銀河電燈) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Không Địch Ngâm (空笛吟) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Địch Ngâm (空笛吟) (Single).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Tây Hồ Ấn Tượng (Xī Hú Yìn Xiàng; 西湖印象) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Because You Love Me (Yin Wei Ni Ai Wo; 因為你愛我) flac
Joanna Wang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Start From Here CD2.
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Subtitle Ongaku - Eye Catch Ongaku Collection (サブタイトル音楽/アイキャッチ音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Khang Định ấn Tượng (Kang Dìng Yìn Xiàng; 康定印象) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nhân Vi Ngộ Kiến Nhĩ (因为遇见你) / Đẩu Âm Bản (抖音版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Ngân Hà Chỉ Dẫn (星河指引) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hà Chỉ Dẫn (星河指引) (Single).
Giang Thượng Vãn Phong Ngâm (江上晚风吟) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Thượng Vãn Phong Ngâm (江上晚风吟) (Single).
Ngân Hà Và Vì Sao (银河与星斗) flac
Yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hà Và Vì Sao (银河与星斗) (Single).
Màu Xanh Bạc Của Biển (蓝银色的海) flac
Trương Bích Thần. 2020. Instrumental Chinese. Album: Màu Xanh Bạc Của Biển (蓝银色的海) (Single).
Táng Hoa Ngâm (Khúc Hát Chôn Hoa; 葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Tào Tuyết Cần. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Chỉ Vì Em (只因一个你) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Cửu Âm Vô Ương (九阴无央) flac
HITA. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Năm Tháng Trôi Như Ngân Hà (銀河歲月) flac
Đàm Vịnh Lân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The 40th Anniversary: Ngân Hà Tuế Nguyệt (銀河歲月).
啼笑姻缘 Đề Tiếu Nhân Duyên flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Âm Thanh Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Bởi Vì Có Anh (因为有你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.
Chỉ Vì Thích Anh (只因喜欢你) flac
Lâm Hải Phong. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Đĩa Hát Của Phi (菲碟).
Đã Quên Che Dấu (忘了隐藏) flac
Lưu Đức Hoa. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Thật Vĩnh Hằng (Really Forever; 真永远).
蕉窗夜雨 (动态音效) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
Tâm Tâm Tương Ẩn (心心相印) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi 2005 New+Best Selection (閃耀2005 新歌+節奏精選).
Người Yêu Vô Hình (隐形情人) flac
Dung Tổ Nhi. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Jump Up 9492.
I Express Myself Through Music (音樂讓我說) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MagiK.
Tấm Lòng Của Sao (星心相印) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Vì Anh Vẫn Sống (因你真正活过) flac
Lê Tư. Chinese Pop - Rock.
Hate Because Love (因为爱所以恨) flac
Dương Mạn. Chinese Pop - Rock.