Search and download songs: Ying Klai Ying Geb (ยิ่งใกล้ยิ่งเก็บ)
Search songs, artists or lyrics

Cheri Cheri Lady (连锁反应) (DJ Candy Mix) flac
Lâm San San. Chinese Dance - Remix.
Yondaime Hokage (四代目火影 Fourth Hokage) flac
Takanashi Yasuharu. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Takanashi Yasuharu;yaiba (Fujisawa Kenji);Musashi Project (Kobari Katsunosuke). Album: -NARUTO- Shippūden Original Soundtrack Ⅲ.
Anh Hùng Thành Tâm (真心英雄) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Khang Hà Thuyền Ảnh (康河船影) flac
Tiểu Nghĩa Học Trưởng. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Cổ Phong.
Sakura, mai chiru ano oka e (桜、舞い散るあの丘へ) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Kagrra-P. Album: Kachou Fuugetsu (花鳥風月).
Đón Gió Cùng Mây (迎著风跟着云) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Quê Hương Tình Nồng (原乡情浓).
Bộ Bộ Vi Doanh (步步为营) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Sakurairo no Avenue (桜色のアベニュー; Sakura Colored Avenue) (Nakamoto Suzuka) flac
Sakura Gakuin. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Sakura Gakuin 2012 Nendo ~My Generation~ (さくら学院 2012年度).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Phản Ứng Tự Nhiên (Natural Reaction; 自然反应) flac
Coco Lee. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: You & Me.
Anh Hùng Cố Sự (英雄故事) flac
Lý Khắc Cần. 1993. Chinese Pop - Rock.
Anh Phải Yêu Em (我應該去愛妳) flac
Uông Đông Thành. 2012. Chinese Pop - Rock.
Anh Hùng Bình Thường (平凡英雄) flac
Quốc Mạn Quần Anh (Various Artists). 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Đại Nhạc Đông. Album: Anh Hùng Bình Thường (平凡英雄).
Anh Hùng Giáng Lâm (英雄降临) flac
Nhậm Hiền Tề. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Hùng Giáng Lâm (英雄降临) Single.
Anh Hùng Ngấm Ngầm (地下英雄) flac
Kỷ Hoành Nhân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Hẳn Là Ta Đa Tình (多情应是我) flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hẳn Là Ta Đa Tình (多情应是我).
Tài Ảnh Vi Hí (裁影为戏) flac
Quốc Phong Vật Ngữ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tài Ảnh Vi Hí (裁影为戏) (Single).
Huỳnh Hỏa Trường Ca (萤火长歌) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Huỳnh Hỏa Trường Ca (萤火长歌) (EP).
Như Ảnh Như Mang (如影如芒) flac
Hứa Giai Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ảnh Như Mang (如影如芒) ("新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) (Single).
Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏) (Single).
Anh Đào Cùng Sao (落樱与星) flac
Tiểu Hồn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Đào Cùng Sao (落樱与星).
Một Nửa Bức Ảnh (半张合影) flac
Tàn Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Nửa Bức Ảnh (半张合影) (EP).
Bóng Dáng Sau Lưng (背后的影子) flac
A Vân Ca. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Phản Nghịch (叛逆者 电视剧影视原声带) (OST).
Anh Hùng Vô Danh (英雄无名) flac
Lưu Khải. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dưới Ánh Mặt Trời (阳光之下 电视剧原声带) (OST).
Doanh Trận Đại Đường (大唐阵营) flac
Hà Thiên Trình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) (Single).
Phản Chiếu Mờ Nhạt (失色倒影) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Chiếu Mờ Nhạt (失色倒影) (Single).
#Tức Ảnh Tức Hữu (#即影即友) flac
Chung Nhu Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Forever Young At Heart (青春本我 电视剧插曲) (OST).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Không Đón Tiếp Từ Xa (有失远迎) flac
Diêu Lục Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Đón Tiếp Từ Xa (有失远迎) (Single).
Hoa Rơi Cùng Kiến (落英与蚁 flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Rơi Cùng Kiến (落英与蚁) (Single).
Như Ảnh Như Mang (如影如芒) flac
Hứa Giai Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Như Ảnh Như Mang (如影如芒) ("新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Phản Ứng Vật Lý (物理反应) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phản Ứng Vật Lý (物理反应) (Single).
Hình Chiếu Hoàng Hôn (黄昏投影) flac
ycccc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hình Chiếu Hoàng Hôn (黄昏投影) (Single).
Hiển Thị Một Nửa (放映一半) flac
Diêu Lục Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiển Thị Một Nửa (放映一半) (Single).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Cái Bóng Của Em (你的影子) flac
Cao Gia Lãng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Talker Say It First (先说先赢) flac
Ngư Đinh Mịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Đường Quái Đàm (池堂怪谈).
Hồn Khiên Mộng Oanh (魂牵梦萦) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồn Khiên Mộng Oanh (魂牵梦萦) (EP).
Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨) flac
Aisin Gioro (Khang Hy). 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Cái Bóng Của Em (你的影子) flac
Cao Gia Lãng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Huỳnh Dữ Thâm Lam (流萤与深蓝) (Single).
Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) flac
Trình Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) (Single).
Phản Ứng Vật Lý (物理反应) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Ứng Vật Lý (物理反应) (Single).