Search and download songs: Yue (ยื้อ)
Search songs, artists or lyrics

Ký Minh Nguyệt (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Himawari No Yakusoku (ひまわりの約束) flac
Motohiro Hata. 2014. Japan Pop - Rock.
Nguyệt Nhân Cao (月儿高) flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Xuân Tháng Ba (春三月) flac
Tư Nam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Tháng Ba (春三月) (EP).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nửa Vầng Trăng (月半弯) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Kōji Tamaki. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Ánh Trăng Bàng Bạc (白月光) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Trăng Lưỡi Liềm (上弦月) flac
Hứa Chí An. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Tsuki Akari No Shita (月明かりの下) flac
Noriko Sakai. 2007. Japan Pop - Rock. Album: 大好き~My Moments Best~.
Yue Liang Dai Bao Wo De Xin flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
New Year (Oshougatsu; お正月) flac
Ayaka. Japan Pop - Rock. Album: Hello!Project - The Douyou Pops Vol. 1 Christmas To Fuyu No Uta Shu.
Taiyou to Tsuki (太陽と月) flac
Hikasa Yoko. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: uRy. Album: Inuboku Secret Service Ending Song Vol.2.
Tsuki Senichiya (月千一夜) flac
Rurutia. 2004. Japan Pop - Rock. Album: Promised Land.
Trên Mặt Trăng (月亮之上) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Eien No Hachigatsu (永遠の八月) flac
Goose House. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Goose House. Album: Goose house Phrase #7 Soundtrack?.
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Tuần Trăng Mật (蜜月期) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tịch;Alex San. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc A).
Mây Theo Trăng (彩云追月) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Mặt Trăng Cong (月亮湾) flac
Vương Hạo. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Danseurs De Lune (月之舞) flac
Berdien Stenberg. 2001. Instrumental French. Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Chinese. Album: Love Infinity.
Ánh Trăng Đầu Ngõ (街头月) flac
Vũ Diệc Văn. 1996. Instrumental Chinese. Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Gió Tháng Năm (五月的风) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Garasu No Gatsu (硝子の月) flac
Shimotsuki Haruka. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: MANYO. Album: Innocent Grey Haruka Shimotsuki Collection トロイメライ.
Nửa Vầng Trăng (半個月亮) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).
Shigatsu Youka (四月八日) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kousaki Satoru. Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Quang Sơn Nguyệt (关山月) flac
Tắc Mễ Thất. Chinese Dance - Remix. Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Gekka Bijin (月下美刃) flac
Mizuki Nana. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Senki Zesshou Symphogear AXZ Character Song 3.
Satoudama no Tsuki (砂糖玉の月) flac
Yanagi Nagi. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Yanagi Nagi. Album: here and there/Satoudama no Tsuki.
Nguyệt Nha Loan (月牙湾) (Live) flac
Viên Ái Duy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Gửi Trăng Sáng (送明月) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2021. Instrumental Chinese. Album: Gửi Trăng Sáng (送明月) ("真·三国无双"Chân·Tam Quốc Vô Song OST) (Single).
Túy Nguyệt Tiền (醉月前) flac
Hoán Ngữ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Nguyệt Tiền (醉月前).
Hoa Nguyệt Liễu (花月了) flac
Triệu Phương Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nguyệt Liễu (花月了) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Oversize Love (月半爱丽丝) flac
Trương Thiều Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Oversize Love (月半爱丽丝) (Single).
Vịnh Trăng Khuyết (月牙湾) flac
Hưu Hưu Mãn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mãn Nhãn Đô Thị Nhĩ (满眼都是你).
Cựu Nguyệt Quang (旧月光) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cựu Nguyệt Quang (旧月光) (Single).
Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) flac
Trạch Điển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) (Single).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Đêm Trăng Sáng (明月夜) flac
Sư Thạc Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Trăng Sáng (明月夜) (Single).
Biển Mặt Trăng (海与月) flac
Trần Nhất Thiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Biển Mặt Trăng (海与月) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠) flac
Tửu Hòa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别) flac
Hà Đồ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).