Search and download songs: Yue Ding Yi Quan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 256

Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光) flac
Trần Nhạc Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Xiang yue yi le le ba - Hòa tấu TQ flac
Others. Instrumental Other.
Chỉ Vì Quá Quan Tâm (只是太在意) flac
Ninh Hoàn Vũ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Kiều;Ninh Hoàn Vũ. Album: Chỉ Vì Quá Quan Tâm (只是太在意).
Năm Tháng Đã Qua Đi (岁月忽已暮) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2020. Instrumental Chinese. Album: Năm Tháng Đã Qua Đi (岁月忽已暮) ("岁月忽已暮"Passage Of My Youth OST) (Single).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Đoạn Tuyệt Quan Hệ (一刀两断) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.
Em Không Quan Tâm (我不在意的) flac
Thi Đậu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Quan Tâm (我不在意的) (Single).
Không Ai Quan Tâm (没人在意) flac
Ngô Vũ Đồng Atone. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Quan Tâm (没人在意) (Single).
Hẹn Ước 1998 (相约一九九八) flac
Yên An. Chinese Pop - Rock.
Vươn Mình Nhảy Vọt (纵身一跃) (Live) flac
Trương Lộ Hinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 7 (2021中国好声音 第7期).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Tôi Đứng Trên Nóc Nhà Của Thế Giới (我站在全世界的屋顶) flac
Châu Hoa Kiện. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Khiến Tôi Vui Khiến Tôi Buồn (让我欢喜让我忧).
Giống Như Mặt Trăng (一樣的月亮) flac
Tô Nhuế. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
November Is Gone (告别十一月) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Năm Tháng Đã Qua Đi (岁月忽已暮) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Đã Qua Đi (岁月忽已暮) ("岁月忽已暮"Passage Of My Youth OST) (Single).
Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月).
Một Ngọn Trăng Sáng (一盏明月) flac
Trần Thuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Ngọn Trăng Sáng (一盏明月) (Single).
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光) flac
Trần Nhạc Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Hối Tiếc Như Đã Hẹn (遗憾如约) flac
Evan Lý Hàn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hối Tiếc Như Đã Hẹn (遗憾如约) (Single).
Dữ Quân Tương Y (与君相依) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Buổi Hẹn Đầu Tiên (第一次约会) flac
Châu Hoa Kiện. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Càng Chờ Đợi, Càng Hy Sinh (期待更多付出更多).
Hẹn Ước 1998 (相约一九九八) flac
Na Anh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Ánh Trăng Vẫn Thế (一样的月光) (Live) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年) flac
Vương Trạch Khoa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Một Ngọn Trăng Sáng (一盏明月) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngọn Trăng Sáng (一盏明月) (Single).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Hồ Bích Kiều HuQQ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Lần Hẹn Hò Đầu Tiên (第一次约会) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Bước Nhảy Vọt Cuối Cùng (最后一跃) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Hứa Quân Nhất Sinh (许君一生) flac
Bá Hổ. Chinese Pop - Rock.
Khách Quan Không Thể Được (客官不可以) flac
Tiểu Lăng. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Khách Quan Không Thể Được (客官不可以) (Single).
Em Không Quan Tâm (我不在意的) flac
Thi Đậu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Không Quan Tâm (我不在意的) (Single).
Bạn Phải Là Màu Đỏ (你一定会红的) flac
Giản Hoằng Diệc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美) flac
Địch Dục Hành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Nhất Định Rất Đẹp (天堂一定很美) (Single).
Anh Nhất Định Sẽ Trở Về (我一定会回来的) flac
Lục Hổ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Nhất Định Sẽ Trở Về (我一定会回来的) (Single).
Giới Hạn Hồi Ức Mùa Hè (夏日回忆限定) flac
TIGO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Giới Hạn Hồi Ức Mùa Hè (夏日回忆限定) (Single).
Hẹn Ước Dưới Gốc Cây Anh Đào (樱花树下的约定) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Ước Dưới Gốc Anh Đào (樱花树下的约定) (EP).
Ngã Hoà Thảo Nguyên Hữu Ngoại Ước Định (Wǒ Hé Cǎo Yuán Yǒu Wài Yuē Dìng; 我和草原有外约定) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Yêu Phải Toàn Tâm Toàn Ý (爱需要全心全意) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Tình Yêu Càng Đơn Giản Càng Tiếc Nuối (越简单爱越遗憾) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Càng Đơn Giản Càng Tiếc Nuối (越简单爱越遗憾) (Single).
Tình Yêu Càng Đơn Giản Càng Tiếc Nuối (越简单爱越遗憾) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Càng Đơn Giản Càng Tiếc Nuối (越简单爱越遗憾) (Single).
Tôi Đứng Trên Nóc Nhà Của Thế Giới (我站在全世界的屋顶) (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Người Ấy Nhất Định Rất Yêu Anh (他一定很爱你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Baby Cat.
Kiếp Này Này Định Mệnh Là Ở Bên Nhau (今生注定在一起) flac
Phong Ngữ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiếp Này Này Định Mệnh Là Ở Bên Nhau (今生注定在一起) (Single).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Người Ấy Nhất Định Rất Yêu Anh (他一定很爱你) flac
Yao Si Ting. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VIII.
Nhất Định Phải Yêu Anh (Be Sure To Love You; 一定要爱你) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Feeling Thinking (寂寞思情).