×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yukai Na Ongaku II: Toriaezu, Osanai De Kudasai
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
413
Những Điều Tuyệt Vời Trong Cuộc Sống (生命中有的那些灿烂)
flac
Quả Vị VC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Điều Tuyệt Vời Trong Cuộc Sống (生命中有的那些灿烂) (Single).
Sau Này Anh Ở Đâu (后来的你在哪)
flac
Phạm Như.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sau Này Anh Ở Đâu (后来的你在哪) (Single).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng DJ Bản / 对唱DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Right Now (Na Na Na)
flac
Aamir.
2016.
English
Dance - Remix.
Baby's Na, Na, Na
flac
Raimond Lap.
2004.
Instrumental
English.
Album: Lovely Baby CD2.
I Wanna (Na, Na, Na)
flac
Ally Ahern.
2021.
English
Dance - Remix.
Album: I Wanna (Na, Na, Na).
Kujikesou Ni Naru Watashi Wo Sasaete Kudasai (挫けそうになる私を支えてください)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack CD1.
Sunny Sunny Happiness (Hare Hare Yukai; ハレ晴レユカ)
flac
Chihara Minori.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tashiro Tomokazu;Lời;Hata Aki.
Album: Hare Hare Yukai (The Melancholy of Haruhi Suzumiya Season 1 Ending Theme).
Sunny Sunny Happiness (Hare Hare Yukai; ハレ晴レユカ)
flac
Chihara Minori.
2006.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tashiro Tomokazu.
Album: Hare Hare Yukai (The Melancholy of Haruhi Suzumiya Season 1 Ending Theme).
Hare Hare Yukai (ハレ晴レユカイ) (Kyon's Sister version)
flac
Kyon's Sister (CV: Aoki Sayaka).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tashiro Tomokazu;Lời;Hata Aki.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.6 Kyon's Sister.
Tsubasa wo Kudasai (Please Give Me Wings; 翼をください)
flac
Hayashibara Megumi.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Hare Hare Yukai (ハレ晴レユカイ) (Kimidori Emiri version)
flac
Kimidori Emiri (CV: Shiratori Yuri).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tomokazu Tashiro;Lời;Hata Aki.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.7 Kimidori Emiri.
Act 3: No. 19 Pas De Six. Variation. II. Andante Con Moto
flac
London Symphony Orchestra.
1990.
Instrumental
English.
Writer: Tchaikovsky.
Album: Swan Lake (CD2).
Tsubasa wo Kudasai - Tribute to Sound of Music
flac
Hayashibara Megumi.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Evangelion 2.0 Disc 2.
Hare Hare Yukai (ハレ晴レユカイ) (Asakura Ryouko version)
flac
Asakura Ryouko (CV: Kuwatani Natsuko).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tashiro Tomokazu;Lời;Hata Aki.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.5 Asakura Ryouko.
Hare Hare Yukai (ハレ晴レユカイ) (Kyon's Sister version)
flac
Kyon's Sister (CV: Aoki Sayaka).
2006.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tashiro Tomokazu.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.6 Kyon's Sister.
Ii ne! Part 2 ~Ano basho de~ (I Like It Part 2 ~In That Place~)
flac
BTS.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Slow Rabbit;Rap Monster;SUGA;J-hope;Pdogg.
Album: WAKE UP.
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng DJ Bản / 对唱DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Ta Vẫn Nhớ Ngày Hôm Ấy (我还记得那天)
flac
Thẩm Dĩ Hành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Mùa Hè Chia Tay Năm Đó (那年离别的夏天)
flac
Thường Bách Tùng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Chia Tay Năm Đó (那年离别的夏天) (Single).
Xế Chiều Hôm Nay Giai Điệu Tình Yêu (那天下午 爱的旋律)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Dạ Hành (白夜行).
Shita no Na de Yobeta no wa... (下の名で呼べたのは・・・) / Kenkyuusei
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanabiki Tatsuya.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Special Edition) - EP.
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (那一场风花雪月的事)
flac
Châu Trị Bình.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD2).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (那一场风花雪月的事)
flac
Châu Trị Bình.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Those Were The Days (那些你很冒險的夢)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lost N Found.
Shita no Na de Yobeta no wa... (下の名で呼べたのは・・・) / Kenkyuusei
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Regular Edition).
Mùa Hè Năm Ấy, Biển Tĩnh Lặng (那年夏天 寧靜的海)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Our Boat Flying In The Mountain (你那艘再高山飛行的船)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Tình Yêu Năm Ấy Từng Bỏ Lỡ (那年错过的爱情) (Remix)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Năm Ấy Từng Bỏ Lỡ (那年错过的爱情) Single.
Người Yêu Ơi Em Đâu Rồi (亲爱的你在哪里)
flac
Long Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Yêu Ơi Em Đâu Rồi (亲爱的你在哪里) (Single).
Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (Single).
Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Dải Ngân Hà (银河最亮的那一颗)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Dải Ngân Hà (银河最亮的那一颗) (Single).
Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐) (Single).
Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (Single).
Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人) (EP).
Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (Single).
Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Anh Thật Khó (爱你是那么的辛苦) (Single).
Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘) (Single).
Act 1: No. 5 Pas De Deux: II. Andante - Allegro - Molto Più Mosso
flac
London Symphony Orchestra.
1990.
Instrumental
Other.
Album: Swan Lake (CD1).
Tặng Anh Bài Ca (Live Piano Session II) (给你的歌)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tặng Anh Bài Ca (Live Piano Session II) (给你的歌).
Right Now (Na Na Na)
flac
Asking Alexandria.
2010.
English
Pop - Rock.
Album: Punk Goes Pop, Vol. 3.
Tiếng Na Na (嗱嗱声)
flac
Lý Khắc Cần.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Vingt Regards Sur l'Enfant Jésus: (Le Baiser De l'Enfant Jésus): II. Modéré
flac
Alison Balsom.
2014.
Instrumental
English.
Album: Paris.
Na Tra (哪吒)
flac
Đại Tráng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Na Tra (哪吒) (Single).
Na Tra (哪吒)
flac
Đại Tráng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Na Tra (哪吒) (Single).
Na Tra (哪吒)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Aikisu? Na (アイキス?ナ)
flac
Megurine Luka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yu-go.
Album: Rebellion.
Na Tra (哪吒)
flac
Nhị Thẩm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»