Search and download songs: ZI-R0B1N
Search songs, artists or lyrics

Người Bạn Nhỏ (朋友仔) flac
Twins. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Vua Con Nit (孩子王) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Jiyuu no Kanata (自由の彼方) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Ông Già Nói (老子說) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MagiK.
Ngày Trọng Đại (大日子) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Trọng Đại (大日子).
Hoàng Tử Ngủ (睡王子) flac
Hứa Chí An. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Ngày Trọng Đại (大日子) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD1).
Tình Tự Nan (情字难) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Nan (情字难)(Cover: Nhu Mễ Nomi).
Jibun janai Kanji (自分じゃない感じ) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Overture- Tìm Chính Mình (找自己) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD1).
Bridal Headdresss (Watabōshi; 綿帽子) flac
Sōshi Hosoi. 2011. Instrumental Japanese. Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Yamato Nadeshiko (大和撫子) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Yama△. Album: EndlessroLL.
Shizen Hakka (自然発火) flac
EXPO. 2012. Instrumental Japanese. Writer: EXPO. Album: Music From "Kill Me Baby".
NONBIRI FUNWARI ONNANOKO (のんびりふんわり女の子) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Đến Tự Tại (得自在) flac
Lưu Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Tự Tại (得自在).
Ngã Tư Đường (十字路口) flac
Hồ Hồng Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Preserver Of Fortune (度厄童子) flac
HOYO-MiX. 2021. Instrumental Chinese. Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Chòm Sao Song Tử (双子座) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chòm Sao Song Tử (双子座).
Phiến Tử Vũ (扇子舞) flac
Lão Can Ma. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phiến Tử Vũ (扇子舞) / Chính Thức Bản (正式版).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Chòm Sư Tử (狮子座) flac
Diệp Thế Vinh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Dáng Em (你的样子) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dáng Em (你的样子) (Single).
Du Tử Họa (游子画) flac
Cảnh Tử Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Tử Họa (游子画).
Mặt Đối Mặt (见字如面) flac
Mao Bất Dịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Đối Mặt (见字如面) (Single).
Oysters Love Noodles (蚵仔面线) flac
Lâm Nghị Ring. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tập Thanh Xuân (青春集) (EP).
Những Ngày Đó (那些日子) flac
Lưu Đào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
Aitsu To Sono Ko (あいつとその子) flac
Masaki Suda. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Love.
Với Bản Thân (致自己) flac
Vương Nhị Lãng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Với Bản Thân (致自己) (Single).
Quang Tự Phiến (光字片) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quang Tự Phiến (光字片) ("人世间"Cuộc Đời Người OST) (Single).
Là Chính Mình (做自己) flac
Triệu Chính Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Tình Tự Quyết (情字诀) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Công Tử Thi (公子诗) flac
Hoắc Hủ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tử Thi (公子诗) (Single).
Công Tử A (公子啊) flac
Vương Thục Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Tự Bào Chữa (自圆其说) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Bào Chữa (自圆其说) (Single).
Tàu Cao Tốc (子弹列车) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓) flac
Matsuri Nine.. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓) (EP).
Trò Chơi Chữ (文字游戏) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trò Chơi Chữ (文字游戏) (Single).
Công Tử Thi (公子诗) flac
Hoắc Hủ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Thi (公子诗) (Single).
Không Thể Nào Quên (自难忘) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Nào Quên (自难忘) (Single).
Tính Trẻ Con (孩子气) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Tử Thoa Ký (紫钗记) flac
Bạch Lộc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫) flac
Dư Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字) flac
Vương Hiệp. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).