Search and download songs: ZI
Search songs, artists or lyrics

Ích Kỷ (自私) flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
アイドル (【推しの子】 OP) flac
Ra-ko. Japan.
Chính Mình (自己) flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Độc Thoại (自语) flac
Trương Bích Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Phan Vân An;Địch Địch;Tất Kiến Thịnh. Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Idol Maruko (アイドルまる子) flac
Tarako. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Quân Cờ (棋子) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Ích Kỷ (自私) flac
Huyên Huyên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Not For Sale.
Kakashi (案山子) flac
Imai Asami. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Twinkle Voice: ~Koe no Okurimono~.
Shimai Donburi (姉妹どんぶり) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2012. Instrumental Japanese. Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Người Điên (疯子) flac
R1SE. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
Choushizen (超自然) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Writer: meg rock. Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Đến Từ (来自) flac
Diệp Quỳnh Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Từ (来自) (Single).
Kiêu Ngạo (自负) flac
Lưu Tư Mẫn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiêu Ngạo (自负) (Single).
Chính Mình (自己) flac
Phùng Đề Mạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Mình (自己) (Single).
Tử Quy (子规) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Quy (子规).
Tự Nhiên (自然) flac
Viên Á Duy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiara.
丁字路口 flac
Bạch Tiểu Bạch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子) flac
Trần Lập Nông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡) flac
Chu Hưng Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子) flac
Súc Phì Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味) flac
Vương Nhất Triết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子) flac
Dịch Dương Thiên Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌) flac
Phạn Tạp. 2022. English Pop - Rock. Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Thái Tử (太子) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子) flac
Vu Bân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子) flac
Tô Vận Doanh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹) flac
Dương Thiên Hoa. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子) flac
Lý Khắc Cần. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由) flac
Trương Vũ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子) flac
Daveed. 2002. Instrumental English. Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子) flac
Paniyolo. 2012. Instrumental Japanese. Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑) flac
Lê Thuỵ Ân. 1997. Chinese Pop - Rock.
Tự Do (自由) flac
Lý Tâm Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔) flac
Từ Giai Oánh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Inner Me (心里学).