Search and download songs: Zang Xin (葬心)
Search songs, artists or lyrics

Zang Xin (葬心) flac
Liu Man. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Táng Tâm (葬心) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Táng Tâm (葬心) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Trái Tim (心脏) flac
Trương Úc Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Countdown of Love (心动不可耻还很可爱 网剧原声大碟) (OST).
Trái Tim (心脏) flac
Trương Úc Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Countdown of Love (心动不可耻还很可爱 网剧原声大碟) (OST).
Chôn Giấu Trong Tim (葬心) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 4 (经典金选 4).
The Third Heart (第三の心臓) flac
Harumaki Gohan. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The Third Heart (第三の心臓).
Kugutsu to Shinzou (傀儡の心臓) flac
mafumafu. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: mafumafu. Album: Kagurairo Artifact (神楽色アーティファクト).
Chôn Giấu Trong Tim (葬心) flac
Hoàng Oanh Oanh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Chôn Giấu Trong Tim (葬心) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Chôn Giấu Trong Tim (葬心) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Chôn Giấu Trong Tim (葬心) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) flac
Trương Thiên Xu (Dubhe). 2022. Instrumental Chinese. Album: Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) (Single).
Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) flac
Trương Thiên Xu (Dubhe). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) (Single).
The Third Heart (第三の心臓) (Self Cover) flac
Harumaki Gohan. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The Third Heart (第三の心臓) (Self Cover).
Tim Đau Dữ Dội (心脏剧痛) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tim Đau Dữ Dội (心脏剧痛) (Single).
Sống Trong Trái Tim Của Em (住在你的心脏) flac
Hoàng Côn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Đầu Ngây Ngô OST (初恋那件小事 电视剧原声带) (EP).
Nói Dối Làm Tổn Thương Trái Tim (谎言刺痛心脏) flac
Nhậm Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nói Dối Làm Tổn Thương Trái Tim (谎言刺痛心脏) (Single).
Táng (葬) flac
Mộc Khả Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Táng (葬) (Single).
Nói Dối Làm Tổn Thương Trái Tim (谎言刺痛心脏) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Dối Làm Tổn Thương Trái Tim (谎言刺痛心脏) (Single).
karma (葬) flac
a crowd of rebillion. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Gingerol.
Zip Zang flac
Pink Lady. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Platinum Box - Disc 1 (The Singles).
Zip Zang flac
Pink Lady. 1993. Japan Pop - Rock. Album: Pink Lady Zenkyoku Shu / Pink Lady BEST ONE.
Táng (葬) flac
Mộc Khả Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Táng (葬) (Single).
Kasou (花葬) flac
L'arc-En-Ciel. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Smash Hits (CD2).
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Thức Giấc (Zang Remix) flac
Da LAB. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Thức Giấc (Remix).
Yasou ( 夜葬 ) flac
ELFENSJóN. 2019. Japan Pop - Rock. Album: ASH OF ROUGE -side elisia-.
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Chousou (鳥葬) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Utsu-P. Album: DIARRHEA.
Shinzou (振臓) flac
ent. 2010. Instrumental Japanese. Writer: ent. Album: Solanin 「ソラニン」 Original Soundtrack.
Táng Hoa (葬花) flac
Lam Vân Mộc. Chinese Dance - Remix. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
葬送の儀 flac
ReoNa. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Prologue [Limited Edition].
葬花吟 Zàng Huā Yín Táng Hoa Ngâm flac
Various Artists. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Gensou Kyoku (弦葬曲) flac
Onitsuka Chihiro. 2017. Japan Pop - Rock. Album: syndrome (シンドローム).
Tomokura & Hiroshi (友蔵;ヒロシ) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Sousouyakou (葬送夜光) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Rocka. Album: VenoMexMachina.
Táng Ngọc Cốt (葬玉骨) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Ngọc Cốt (葬玉骨).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Trần Lực. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Lý Văn Vệ. Instrumental Chinese.
Gác Lại Âu Lo (Zang Remix) flac
Da LAB. Vietnamese Dance - Remix.
Loạn Tán Cương (乱葬岗) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Táng Anh Hùng (葬英雄) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Phận Duyên Lỡ Làng (Zang Remix) flac
Phát Huy T4. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Phận Duyên Lỡ Làng (Single).
Kasou Kyoku (火葬曲) (Cremation Song) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: No.D. Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~memories~ (初音ミク 5thバースデー ベスト ~memories~).