Search and download songs: Zhī Zi Huā De Sīniàn (Remix)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Không Nơi Nương Tựa (无地自容) (Live) flac
Sa Bảo Lượng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
一个戏精的自我修养 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Tự Tìm Niềm Vui Riêng (自得其乐) flac
Châu Bút Sướng. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Unlock.
Điệu Waltz Tình Yêu (爱的华尔兹) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệu Waltz Tình Yêu (爱的华尔兹) (Single).
Bóng Dáng Của Anh (他的影子) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bóng Dáng Của Anh (他的影子) (Single).
Cuối Cùng Tự Mình (最后的自我) flac
Vương Dã. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Tình Nhặt Được Tổng Tài (不小心捡到爱 影视原声带) (OST).
Solitary Moment (恰如其分的自己) flac
Phạm Vĩ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Solitary Moment (恰如其分的自己) (EP).
Hương Vị Cô Đơn (孤独的滋味) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Vị Cô Đơn (孤独的滋味) (Single).
Ngôi Nhà Lý Tưởng (理想的房子) flac
A Lực Phổ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Cư Chi Ước (新居之约 影视原声专辑) (OST).
Làm Kén Tự Đắc (作茧自得) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kén? (茧?).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) flac
Vân Đoá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Chương Trình Tự Hủy (自毁的程序) flac
Liễu Ứng Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chương Trình Tự Hủy (自毁的程序) (Single).
Hương Vị Cô Đơn (孤独的滋味) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hương Vị Cô Đơn (孤独的滋味) (Single).
Kiếp Trước Nói Kiếp Sau (上辈子说的下辈子) flac
Tiểu Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếp Trước Nói Kiếp Sau (上辈子说的下辈子) (EP).
Nhất Tiếu Giang Hồ (一笑江湖) (Remix) flac
M - A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Một Ca Khúc Không Tên Của Em (沒名字的歌無名字的你) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Bức Thư Tình Năm Ấy (那年的情书) flac
Tôn Lộ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
The Bassinet In Childhood (童年的小摇车) flac
Fu Na. 2013. Instrumental Chinese. Album: Impression - The Ink Danqing.
Carnival Cô Độc (孤独的嘉年华会) flac
Vương Tâm Lăng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Album Thứ Mười Của Vương Tâm Lăng (第十個王心凌).
Không Đáng Để Nhớ (不配怀念) flac
Tiểu Thiến. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đáng Để Nhớ (不配怀念) (Single).
Trái Tim Bám Người (黏人的心动) flac
Mr. Sầm. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Bám Người (黏人的心动).
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) flac
Hoàng Tử Thao. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Kỷ Niệm Của Chúng Ta (我们的纪念) flac
Ngải Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Chúng Ta (我们的纪念) (Single).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) flac
Trương Tinh Đặc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Đài Tưởng Niệm Pinellia (半夏的纪念) flac
Thích Vy. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đài Tưởng Niệm Pinellia (半夏的纪念) (Single).
Miss Your Beauty (想念你的美) flac
Dương Vân Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: MiME (秘ME).
Không Đáng Để Nhớ (不配怀念) flac
Tiểu Thiến. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Đáng Để Nhớ (不配怀念) (Single).
Những Năm Tháng Nở Rộ (盛开的年华) flac
Trần Vĩ Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Những Năm Tháng Nở Rộ (盛开的年华) (Single).
Nỗi Nhớ Vô Tận (无尽的思念) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Thấu Hiểu Chính Mình (懂得自己) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
The Childs Dream Cottage (山寨孩子的梦) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子) flac
Tôn Nam. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tôn Nam. Album: Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子).
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Together.
Đàn Ông Đích Thật (真的汉子) flac
Lâm Tử Trường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Đứa Con Phương Xa (远方的孩子) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mình (一个人) - Ep.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Cyclists Days (骑单车的日子) flac
Hồ Ca. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Blue Ray (蓝光).
Tên Của Con Gái (女人的名字) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trái Cam Mùa Đông (冬天的桔子) flac
Trác Văn Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Sự Ích Kỷ Của trái Tim (自私的心) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Son Môi (唇印).
Bài Ca Cho Chính Mình (給自己的歌) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Tấm Gương Của Người (你的镜子) flac
Trương Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) flac
Hồ Tạp Tạp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) (Single).
Children On The Street (街上的孩子) flac
Hắc Nhân Lý Quỳ Noisemakers. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Children On The Street (街上的孩子) (Single).
一起走過的日子; Tình Nhạt Phai flac
Quang Vinh. Chinese Pop - Rock.
Jitensha No Bell De Tsutaetai (自転車のベルで伝えたい) flac
SKE48. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Anogoro No Kimi O Mitsuketa (あの頃の君を見つけた) (Special Edition).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
May Mai Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).