×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zhang Dan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
224
Vỗ Tay (掌声)
flac
Hàn Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vỗ Tay (掌声) (Single).
風花の帳
flac
ハム.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toho Bossa Nova 9.
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Daijoubu (大丈夫)
flac
RADWIMPS.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yojiro Noda.
Album: Weathering With You complete version.
Thiên Trường (天长)
flac
Cúc Tịnh Y.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trường (天长).
Trường Xuân (长春)
flac
Lý Ngọc Cương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Xuân (长春) Single.
Nagamichi (長道)
flac
F.A.B.
2001.
Instrumental
Japanese.
Album: Meditation III: Zen.
Tension (Kinchō; 緊張)
flac
Hideki Taniuchi.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack.
Daijoubu (大丈夫)
flac
RADWIMPS.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yojiro Noda.
Album: Daijoubu.
Trưởng Thành (長大)
flac
Dung Tổ Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書).
Khống Chế (掌控)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khống Chế (掌控).
Older (成长)
flac
Alec Benjamin.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Older (成长) (Single).
Đêm Dài (长夜)
flac
Bạch Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Chillax (别慌张)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Chillax (别慌张)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Chiêu Chương (昭彰)
flac
Mã Lý Áo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiêu Chương (昭彰) ("皮囊"Bì Nang OST) (Single).
Thiên Trường (天长)
flac
Cúc Tịnh Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Trường (天长).
Lâu Dài (长久)
flac
Vu Văn Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Chủ Trương (主张)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chủ Trương (主张) (Single).
Trượng Kiếm (仗剑)
flac
Đàm Kiệt Hy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Error (故障了)
flac
Ngụy Gia Oánh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Cựu Trướng (旧账)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cựu Trướng (旧账) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Chung Chương (终章)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Lớn Lên (长大)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mèo Đêm (夜猫).
Nắm Giữ (掌握)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tình Nhân (情人选).
Nắm Giữ (掌握)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xem Phim (一出戏).
Thiên Chương (篇章)
flac
Trương Thiều Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Chương (篇章) (Single).
Joshō (Prologue; 序章)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Khẩn Trương (紧张)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Cựu Trướng (旧账)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cựu Trướng (旧账) (Single).
Chủ Trương (主张)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chủ Trương (主张) (Single).
Chưởng Ôn (掌温)
flac
Hứa Thi Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưởng Ôn (掌温) (Single).
Lâu Dài (长久)
flac
Vu Văn Văn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Am Hiểu (擅长)
flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Am Hiểu (擅长) (Single).
転章「鎮魂されしは」
flac
Various Artists.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Đêm Dài (长夜)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngạnh Địa Chi Mỹ (硬地之美) (EP).
Trường Xuân (长春)
flac
Lý Ngọc Cương.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Xuân (长春) Single.
Sinh Trưởng (生长)
flac
Vương Tuấn Khải.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Trưởng (生长) Single.
Huân Chương (勋章)
flac
Luhan.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Nhân Chứng OST (我是证人电影主题曲).
Trưởng Thành (成长)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Tin Tưởng (掌心)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Treasure Of Zhang He
flac
Brian Tyler.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Far Cry 3 OST.
Trưởng Thành (长城)
flac
Beyond.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Trường Sinh (长生)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Sinh (长生) (Single).
Am Hiểu (擅长)
flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Am Hiểu (擅长) (Single).
Dan Dan Kokoro Hikareteku
flac
Dragon Ball GT.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dragon Ball GT.
Dan Dan Kokoro Hikareteku
flac
Field of View.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dan Dan Kokoro Hikareteku.
Dan Dan Kokoro Hikareteku
flac
Field of View.
1996.
Instrumental
Japanese.
Album: Dan Dan Kokoro Hikareteku.
DAN DAN Kokoro Hikareteku
flac
ZARD.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: d-project with ZARD.
«
1
2
3
4
5
»