Search and download songs: Zhe Shi Jie Yi Feng Dian (这世界已疯癫)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 59

Zhe Shi Jie Yi Feng Dian (这世界已疯癫) flac
Đàm Vịnh Lân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Cha Sẽ Luôn Ở Đây / 我會守在這裡 (電視劇《以家人之名》片尾主題曲 flac
Mao Bất Dịch / 毛不易. Chinese.
Cùng Anh Đi Đến Tận Cùng Của Thế Giới (陪着我一直到世界的尽头) flac
Châu Truyền Hùng. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Xuất Phát Từ Trái Tim (心出发).
Mong Anh Được Thế Giới Này Đối Xử Dịu Dàng (愿你被这个世界温柔以待) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mong Anh Được Thế Giới Này Đối Xử Dịu Dàng (愿你被这个世界温柔以待) (Single).
Mong Anh Được Thế Giới Đối Xử Tử Tế (愿你被这世界温柔以待) flac
Quản Hành Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mong Anh Được Thế Giới Đối Xử Tử Tế (愿你被这世界温柔以待) (Single).
Mong Anh Được Thế Giới Đối Xử Tử Tế (愿你被这世界温柔以待) flac
Quản Hành Tâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mong Anh Được Thế Giới Đối Xử Tử Tế (愿你被这世界温柔以待) (Single).
Mong Anh Được Thế Giới Này Đối Xử Dịu Dàng (愿你被这个世界温柔以待) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mong Anh Được Thế Giới Này Đối Xử Dịu Dàng (愿你被这个世界温柔以待) (Single).
Cho Tôi Mượn Chút Tình (借我一点爱) flac
Lôi Đình. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Icchoume Yukimi Shoutengai (一丁目ゆきみ商店街) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: yukkedoluce. Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Cho Tôi Mượn Chút Tình (借我一点爱) flac
Tiểu Lạc Đà. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Top Of The World (世界之颠) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: Erhu What Favor.
Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界) flac
813. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Người Đã Biến Tan (遗失者) flac
Huevo Đản Tổng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Người Đã Biến Tan (遗失者) (Single).
Người Đã Biến Tan (遗失者) flac
Huevo Đản Tổng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đã Biến Tan (遗失者) (Single).
Một Chút Ý Thơ (一点滴诗意) flac
Vương Kiệt. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Sekaiichi Shiawasena Hitoribocchi (世界一幸せなひとりぼっち) flac
majiko. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sekaiichi Shiawasena Hitoribocchi (世界一幸せなひとりぼっち) (Single).
Sekaiichi Shiawasena Hitoribocchi (世界一幸せなひとりぼっち) flac
majiko. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sekaiichi Shiawasena Hitoribocchi (世界一幸せなひとりぼっち).
Thế Giới Khác Biệt (异世界) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) (Single).
明白我这世界没有别人 flac
Lê Thuỵ Ân. 1993. Chinese Pop - Rock.
Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) (Single).
Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) (Single).
Sứ Giả Gió Đêm (晚风使者) flac
Thiện Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Gió Đêm (晚风使者) (Single).
Sứ Giả Gió Đêm (晚风使者) flac
Thiện Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sứ Giả Gió Đêm (晚风使者) (Single).
Nhất Hoa Nhất Thế Giới (一花一世界) flac
Trình Hưởng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Hoa Nhất Thế Giới (一花一世界) (Single).
Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意) flac
Giải Ưu Thiệu Soái. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Giải Ưu Thiệu Soái. Album: Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意).
Nhất Hoa Nhất Thế Giới (一花一世界) flac
Trình Hưởng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhất Hoa Nhất Thế Giới (一花一世界) (Single).
Thế Giới Điên Cuồng (疯狂世界) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Right On Time (无线电视剧「结.分@谎情式」主题曲) flac
Trương Thiên Nga. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Thế Giới Này Nhiều Người Đến Vậy (这世界这么多人) flac
Lôi Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Này Nhiều Người Đến Vậy (这世界这么多人) (Single).
Tiết Điểm (节点) flac
Tôn Nghệ Trình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Tiết Điểm (节点) flac
Tôn Nghệ Trình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
快接電話 flac
Joyce Chu (四叶草). 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: 四叶草. Album: 我來自四叶草.
Người Biết Đồ Ăn Mới Là Tuấn Kiệt (识食物者为俊杰) flac
Hưu Hưu Mãn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mãn Nhãn Đô Thị Nhĩ (满眼都是你).
Để Ý Chuyện Này (在意这件事) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho (给) (EP).
Cho Tôi Mượn Một Chút Tình Yêu (借我一点爱) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) (Korean Ver.) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Instrumental Korean. Album: Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) (Korean Ver.) (Single).
Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) (Korean Ver.) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Korean Pop - Rock. Album: Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) (Korean Ver.) (Single).
Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) flac
Lư Lư Mau Im Lặng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Đến Khi Thế Giới Đảo Lộn (等到世界颠倒) (Single).
Power The Whole World (Cả Thế Giới Đều Cúp Điện; 全世界都停電) flac
Tank. 2009. Chinese Pop - Rock.
Actually I Mind (其实我介意) flac
Diêu Tư Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs IV.
Thế Giới Đệ Nhất Đẳng (世界第一等) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock.
Paradisus-Paradoxum (Re:ゼロから始める異世界生活) flac
Risuru. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kyodaku Toremashita ~ Anisonkabā CD~ (許諾取れました ~アニソンカバーCD~).
Redo (Re:ゼロから始める異世界生活) flac
Risuru. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kyodaku Toremashita ~ Anisonkabā CD~ (許諾取れました ~アニソンカバーCD~).
Đệ Nhất Thế Gian (世界第一等) flac
Đâu Hỏa Xa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Trên Đời Cái Gì Gọi Là Yêu (在世界之巅呼唤爱) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tự Nữ 1 Hào (天字女1号).
Đánh Rơi Thuốc Giải (遗失的解药) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Rơi Thuốc Giải (遗失的解药) (Single).
Thế Giới Đệ Nhất Đẳng (世界第一等) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Đánh Rơi Thuốc Giải (遗失的解药) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đánh Rơi Thuốc Giải (遗失的解药) (Single).