Search and download songs: Zhe Zhi
Search songs, artists or lyrics

Chưa Tới (未至) flac
Úc Khả Duy. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Chí Chưa Tới OST (夏至未至 电视原声带).
Chokkaku Sunshine (直角Sunshine) flac
AKB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: 1830m (Disc2).
Therefore (浜庢槸) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Therefore.
Tri Âm (知音) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Seifuku Resistance (制服レジスタンス) flac
Team K AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Team K 6th Stage: RESET Studio Recordings Collection.
Cố Chấp (固执) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Know (知道) flac
Quách Tịnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Không Biết (未知) flac
Dung Tổ Nhi. Chinese Pop - Rock.
Con Nhện (蜘蛛) flac
Lâm Chí Huyền. Chinese Pop - Rock. Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Nectar (月之迷) flac
WayV. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: NCT Resonance Pt. 2 - The 2nd Album.
Tri Âm (知音) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
時間之光 flac
C AllStar. Chinese Pop - Rock.
至死不渝 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Giằng Co (对峙) flac
Diêu Thư Hoàn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Thuyền Giấy (纸船) flac
Tiết Chi Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Bảo Vật Trời Ban (天外来物).
Yuan Zhi Xin flac
Xing Chen. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Zeno. Album: Freesia.
さらばシベリア鉄道 flac
太田裕美. Japan Pop - Rock.
Tiên Tri (先知) flac
Điền Phức Chân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Tri (先知) (Single).
Lương Tâm (良知) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Tâm (良知) (EP).
Mukishitsu (無機質) flac
Uru. 2021. Instrumental Japanese. Album: First Love (ファーストラヴ) (EP).
Diều Giấy (纸鸢) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Diều Giấy (纸鸢) (Single).
Cố Chấp (偏执) flac
Miên Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cố Chấp (偏执) (Single).
Chỉ Mặc (纸墨) flac
Thanh Thủy Er. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Mặc (纸墨) (Single).
Giằng Co (对峙) flac
Lục Tam Tam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giằng Co (对峙) (Single).
Geshi (夏至) flac
Soshi Sakiyama. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Geshi (夏至) (From The First Take) (Single).
Diều Giấy (纸鸢) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Instrumental Chinese. Album: Diều Giấy (纸鸢) (Single).
Khống Chế (控制) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khống Chế (控制) (Single).
Hứng Thú (兴致) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hứng Thú (兴致) (Single).
Tờ Giấy (纸条) flac
Vương Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: My Deskmate (我的同桌又上热搜了 网络剧之原声大碟) (OST).
Cố Chấp (偏执) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Chấp (偏执) (Single).
Hiểu Nhau (相知) flac
Bàn Hổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Nhau (相知) (Single).
犯人対峙 flac
KOHTA YAMAMOTO. 2019. Instrumental Japanese. Writer: KOHTA YAMAMOTO. Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Đình Trệ (停滞) flac
Felicia Thái Phi Phàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đình Trệ (停滞) (Single).
Cố Chấp (固执) flac
Ngô Tân Hân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (固执) (Single).
Tri Kỷ (知己) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
My Way (偏执) flac
Tống Hân Nhiễm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: My Way (偏执) (Single).
Trí Mạng (致命) flac
Lộ Ân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trí Mạng (致命) (Single).
Hứng Thú (兴致) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hứng Thú (兴致) (Single).
Trí Mạng (致命) flac
Lộ Ân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trí Mạng (致命) (Single).
Chi Nhất (之一) flac
Vương Kính Hiên (Yêu Dương). 2022. Instrumental Chinese. Album: Chi Nhất (之一) (EP).
Gửi Anh (致你) flac
yihuyik Dĩ Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Anh (致你) (Single).
Seifuku Bikini (制服ビキニ) flac
Hiwatashi Yui. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: AKB48 Team A 7th Stage - M.T.に捧ぐ」.
Son Phấn (胭脂) flac
Lưu Đào. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Read Friends (知音) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
Con Tin (人质) flac
Lôi Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Để Tình Yêu Ở Lại Ngày Hôm Qua (把爱留在昨天).
Tri Âm (知音) flac
Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Trực Giác (直覺) flac
Trần Nghiên Hy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Me, Myself And I.
Trực Giác (直觉) flac
Hồ Hạ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Diêu Khiêm;Trần Tử Hồng;Trần Thiếu Kỳ;Diệp Chú Huy. Album: Trực Giác (直觉) (Vì Em Anh Nguyện Nhiệt Tình Yêu Thương Cả Thế Giới OST).
Ai Zhi Meng flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).