Search and download songs: Zhen De Zhen De (真的真的)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 297

真的爱情定可到未来 Tình Yêu Chân Thật Sẽ Có Tương Lai flac
Leon Lai. 1992. Chinese Pop - Rock.
Bị Tổn Thương Bao Nhiêu Lần Mới Thực Sự Hết Hy Vọng (伤过多少次才真的死心) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Tổn Thương Bao Nhiêu Lần Mới Thực Sự Hết Hy Vọng (伤过多少次才真的死心) (Single).
Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
AZ Trân Trân. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (EP).
Có Cơn Mưa Trong Mắt Em (眼里有阵泪做的雨) (DJ Mặc Hàm / DJ默涵) flac
DJ Mặc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Có Cơn Mưa Trong Mắt Em (眼里有阵泪做的雨) (EP).
Nếu Thực Sự Em Muốn Ra Đi (如果你真的要离开) (DJ Gia Khoái Bản; DJ加快版) flac
DJ Tiểu Ngư Nhi. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Nếu Thực Sự Em Muốn Ra Đi (如果你真的要离开) (Single).
Liều Vắc-Xin Gửi Thế Hệ Sau 00 (致00后的预防针) (Nữ Bản / 女版) flac
Lưu Nặc Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Liều Vắc-Xin Gửi Thế Hệ Sau 00 (致00后的预防针) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Em Nghĩ Rằng Em Thực Sự Yêu Anh (我想我是真的愛上你) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Phụ Tình Người Thật Lòng Sẽ Nuốt Cả Ngàn Cây Kim (辜负真心的人要吞一千根针) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Tình Người Thật Lòng Sẽ Nuốt Cả Ngàn Cây Kim (辜负真心的人要吞一千根针) (Single).
Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针) (Single).
Ngọn Gió Không Nắm Bắt Được (抓不住的 一阵风) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
DJ A Trác. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngọn Gió Không Nắm Bắt Được (抓不住的 一阵风) (EP).
True Self (真身上陣) flac
Dung Tổ Nhi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nin9 2 5ive.
Qing Nan Zhen (情難枕) flac
Liu Man. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Châm Châm Chát (针针扎) flac
Tân Nhược Thiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tân Nhược Thiên. Album: Năng Lượng Mới Trên Giang Hồ (江湖新能量).
Châm Châm Chát (针针扎) flac
Tân Nhược Thiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tân Nhược Thiên. Album: Sing My Song (Deluxe Edition) (CD1).
Rashinban (羅針盤) flac
Asian Kung-Fu Generation. 2003. Japan Pop - Rock. Album: Houkai Amplifier.
Chấn Động (震荡) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Thật Lòng (真心) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Đời Chỉ Nguyện Yêu Một Lần (一生只愿爱一次).
Trân Châu (珍珠) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
真夜中の強がり flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tàng · Trân (藏·珍) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tàng · Trân (藏·珍).
Byoushin (秒針) flac
XOX. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Ever After.
Cơn Mưa (阵雨) flac
Dương Bàn Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa (阵雨) (Single).
Châm Cứu (针灸) flac
Khúc Tiếu Băng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Châm Cứu (针灸) (Single).
Ngây Thơ (天真) flac
Tôn Tử Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ngây Thơ (天真) (Single).
Gối Đơn (孤枕) flac
Tịch Quý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gối Đơn (孤枕) (EP).
Mafuyu (真冬HEAT) flac
Tasuku Hatanaka. 2020. Instrumental Japanese. Album: Promise For The Future (EP).
Tưởng Thật (当真) flac
Khúc Tiếu Băng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tưởng Thật (当真).
Shutsujin (出陣) flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hayakawa Hirotaka;Tazunoki HIRO. Album: Seishun Dokei (青春時計) (Special Edition) - EP.
Trung Trinh (忠贞) flac
Thịnh Nhất Luân. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Thôi Thứ;Vương Khả. Album: Trung Trinh (忠贞).
Dại Khờ (天真) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Clockwise (順時針) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Chân Thật (真实) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Trấn Hồn (镇魂) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
一点真心 flac
罗锟. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
真夜中の強がり flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-M].
Makkou (真っ向) flac
Zwei. 2015. Instrumental Japanese. Album: Lyra (ライア).
Chân Ái (真爱) flac
Hoàng Mai (Mei). 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Mai.
Thôn Châm (吞针) flac
Phạm Nha Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thôn Châm (吞针) (Single).
Tưởng Thật (当真) flac
Hình Chiêu Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Dục Trinh (毓贞) flac
Trương Vân Lôi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dục Trinh (毓贞) (Single).
Tưởng Thật (当真) flac
Khúc Tiếu Băng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng Thật (当真).
Thật Lòng (真心) flac
Diệp Thiên Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng (真心).
Trân Trọng (珍惜) flac
Tô Hữu Bằng. Chinese Pop - Rock.
Shutsujin (出陣) flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hayakawa Hirotaka;Tazunoki HIRO. Album: Seishun Dokei (青春時計).
Shutsujin (出陣) flac
NGT48. 2017. Instrumental Japanese. Album: Seishun Dokei (青春時計).
Yêu Thật (真爱) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Shutsujin (出陣) flac
NGT48. 2017. Instrumental Japanese. Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type A).
Thật Giả (真假) flac
Trương Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Giả (真假).
Shinzou (振臓) flac
ent. 2010. Instrumental Japanese. Writer: ent. Album: Solanin 「ソラニン」 Original Soundtrack.