Search and download songs: Zhuang Tai Qiu Si
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 177

Cầu Phật (求佛) flac
Thệ Ngôn. Chinese Pop - Rock.
Autumn Fate (秋缘) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Dream Of Jiangnan.
Xuân Thu (春秋) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Thu Thiền (秋蝉) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Lồng Chim (囚鸟) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Thu Oán (秋怨) flac
Hoàng Giang Cầm. 2013. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Thu Hoạ (秋画) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Lớn (大声唱).
Giun Đất (蚯蚓) flac
Dương Tử. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi. Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Duyên Thu (秋缘) flac
Nghê Nhã Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Time Remember (追忆时光) (Vol.1).
Sầu Thu (秋蝉) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Xuân Thu (春秋) flac
Trần Tùng Linh. 1995. Instrumental Chinese. Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
桔梗が丘 flac
Ken Hirai. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Akio (秋绪) flac
Sachi Tainaka. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Akio (秋绪) (Single).
Tam Thu (三秋) flac
Kiều Giai Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thu (三秋) (Single).
Thu Ly (秋离) flac
Lý Hâm Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Đào Hoa Trang / 桃花妆 flac
Loan Âm Xã / 鸾音社. Chinese.
Nhung Đối Trang (戎对妆) flac
Dung Tổ Nhi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhung Đối Trang (戎对妆).
Kanjou Rokugousen (環状六号線) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Sassōtaru Sō-sha (颯爽たる装者) flac
Elements Garden. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Quân Lệnh Trạng (军令状) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Lệnh Trạng (军令状).
Chờ Xuất Phát (整装待发) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Trần Tình Trạng (陈情状) flac
Thiếu Tư Mệnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Trạng (陈情状) (Single).
Trang Chu (庄周) (Nhạc Đệm) flac
Hoắc Tôn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Yên Chi Trang (胭脂妆) flac
Thụ Ốc Nữ Hài. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Yên Chi Trang (胭脂妆).
Đào Hoa Trang (桃花妆) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đào Hoa Trang (桃花妆).
Yukigesho (雪化粧) (1976 Live) flac
Đặng Lệ Quân. 1976. Japan Pop - Rock. Album: Shimbashi Concert (新橋演唱會).
Hankou Yokokujou (犯行予告状) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Oán Hồng Trang (怨红妆) flac
Loan Âm Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Oán Hồng Trang (怨红妆) (Single).
Foul Legacy 魔王武装 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 4: A Stranger's Sojourn.
Loạn Hồng Trang (乱红妆) flac
Liệt Thiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Loạn Hồng Trang (乱红妆).
Hồng Trần Trang (红尘妆) flac
Thiện Nhạc Phủ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Trang (红尘妆).
Tuấn Hồng Trang (俊红妆) flac
Nhất Khoả Tiểu Thông. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tuấn Hồng Trang (俊红妆) (Single).
Chikyugi (地球儀) flac
Aimer. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Chikyugi (地球儀) (Single).
Mùa Thu (秋分) flac
Côn Ngọc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Thu (秋分) (Single).
Thiên Thu (千秋) flac
Tôn Nam. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cầu Phật (求佛) flac
Hiểu Huy. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Thu Cuối (晚秋) flac
Mạn Lý. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Cầu Phật (求佛) flac
Shi Ye. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Lover On The Road (车上情人).
Theo Đuổi (追求) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Kyuuai Real (求愛リアル) flac
Hitomi Harada. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Yoshiki Eriko. Album: Once.
Implora (恳求) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Late Autumn (晚秋) flac
Du Cong. Instrumental Chinese. Album: Looking At The Flower In The Fog.
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Tình Tù (情囚) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Thảo Vi Huỳnh.
Frozen Autumn (冷秋) flac
Suld. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 摩天骑士.
Sao Chổi (非酋) flac
Tiết Minh Viện. 2017. Instrumental Chinese. Album: Sao Chổi (非酋).
Thiên Thu (天秋) flac
Ngụy Nhất Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Hà Cầu (何求) flac
Song Sanh (Trần Nguyên Tịch). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).