×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zhuang Tai Qiu Si
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
173
Cầu Phật (求佛)
flac
Thệ Ngôn.
Chinese
Pop - Rock.
Autumn Fate (秋缘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Xuân Thu (春秋)
flac
Trương Kính Hiên.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Thu Thiền (秋蝉)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Lồng Chim (囚鸟)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Thu Oán (秋怨)
flac
Hoàng Giang Cầm.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Thu Hoạ (秋画)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Lớn (大声唱).
Giun Đất (蚯蚓)
flac
Dương Tử.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi.
Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Duyên Thu (秋缘)
flac
Nghê Nhã Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time Remember (追忆时光) (Vol.1).
Sầu Thu (秋蝉)
flac
Liu Guo Qiang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo I.
Xuân Thu (春秋)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
桔梗が丘
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Akio (秋绪)
flac
Sachi Tainaka.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akio (秋绪) (Single).
Tam Thu (三秋)
flac
Kiều Giai Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thu (三秋) (Single).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Đào Hoa Trang / 桃花妆
flac
Loan Âm Xã / 鸾音社.
Chinese.
Nhung Đối Trang (戎对妆)
flac
Dung Tổ Nhi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhung Đối Trang (戎对妆).
Kanjou Rokugousen (環状六号線)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Sassōtaru Sō-sha (颯爽たる装者)
flac
Elements Garden.
Instrumental
Japanese.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Quân Lệnh Trạng (军令状)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quân Lệnh Trạng (军令状).
Chờ Xuất Phát (整装待发)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Trần Tình Trạng (陈情状)
flac
Thiếu Tư Mệnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Trạng (陈情状) (Single).
Trang Chu (庄周) (Nhạc Đệm)
flac
Hoắc Tôn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Yên Chi Trang (胭脂妆)
flac
Thụ Ốc Nữ Hài.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Yên Chi Trang (胭脂妆).
Đào Hoa Trang (桃花妆)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Hoa Trang (桃花妆).
Yukigesho (雪化粧) (1976 Live)
flac
Đặng Lệ Quân.
1976.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimbashi Concert (新橋演唱會).
Hankou Yokokujou (犯行予告状)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Oán Hồng Trang (怨红妆)
flac
Loan Âm Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oán Hồng Trang (怨红妆) (Single).
Foul Legacy 魔王武装
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 4: A Stranger's Sojourn.
Loạn Hồng Trang (乱红妆)
flac
Liệt Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loạn Hồng Trang (乱红妆).
Hồng Trần Trang (红尘妆)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Trang (红尘妆).
Tuấn Hồng Trang (俊红妆)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuấn Hồng Trang (俊红妆) (Single).
Chikyugi (地球儀)
flac
Aimer.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chikyugi (地球儀) (Single).
Mùa Thu (秋分)
flac
Côn Ngọc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Thu (秋分) (Single).
Thiên Thu (千秋)
flac
Tôn Nam.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cầu Phật (求佛)
flac
Hiểu Huy.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Thu Cuối (晚秋)
flac
Mạn Lý.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Cầu Phật (求佛)
flac
Shi Ye.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lover On The Road (车上情人).
Theo Đuổi (追求)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Kyuuai Real (求愛リアル)
flac
Hitomi Harada.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshiki Eriko.
Album: Once.
Implora (恳求)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Late Autumn (晚秋)
flac
Du Cong.
Instrumental
Chinese.
Album: Looking At The Flower In The Fog.
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Tình Tù (情囚)
flac
Ngân Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Thảo Vi Huỳnh.
Frozen Autumn (冷秋)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
Sao Chổi (非酋)
flac
Tiết Minh Viện.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Sao Chổi (非酋).
Thiên Thu (天秋)
flac
Ngụy Nhất Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Hà Cầu (何求)
flac
Song Sanh (Trần Nguyên Tịch).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Thu Hoa (秋花)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hoa (秋花) ("欢乐英雄"Hoạn Lạc Anh Hùng OST) (Single).
«
3
4
5
6
7
»