×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi Dupa Zi, Noapte De Noapte
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
292
Dã Tử (野子)
flac
Hebe.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tô Vận Doanh.
Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era.
Thằng Khờ (傻子)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
不由自主
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunny Day.
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Kỳ Tử (棋子)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Jibaku (自爆)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: DIARRHEA.
Tự Do (自由)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Meikko (姪っ子)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Tự Bạch (自白)
flac
Tiết Minh Viện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Bạch (自白) (Single).
Giờ Tý (子时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Danh Tự (名字)
flac
Phong Tiểu Tranh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
女の子 (death)
flac
gomen' nasai.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: t;maiko matsumoto.
Album: Mostly Complete Colle.
Cái Tên (名字)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Tự Kỷ (自己)
flac
Lưu Diệc Phi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Tự Cứu (自救)
flac
Cường Đông Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Angel Tiểu Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Tử Hà (紫霞)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子)
flac
Chinese American Bear.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dumpling (饺子) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Phóng Phóng Tử Đau Thương (放放子的哀伤)
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
装作听不懂的样子 [ Pretending to be incomprehensible ]
flac
Mộng Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 何必.
Dương Hoa Lạc Tận Tử Quy Đề (杨花落尽子规啼)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dương Hoa Lạc Tận Tử Quy Đề (杨花落尽子规啼) (Single).
The Days When We Were Together (一起走过的日子)
flac
Diêu Tư Đình.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs IV.
Chia Tay Vào Lễ Tình Nhân (离开情人的日子)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Anh Là Tình Yêu Suốt Đời Của Em (你是我一辈子的爱)
flac
Phan Việt Vân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Nằm Lên Tên Anh Vào Giấc Ngủ (枕着你的名字入睡)
flac
Various Artists.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Cổ Tuyệt Khúc (千古绝唱).
Cô Đơn Cả Một Đời (一辈子的孤单)
flac
Alan.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Để Bi Thương Lại Cho Bản Thân (把悲伤留给自己)
flac
Various Artirts.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在我心底的名字)
flac
Lư Quảng Trọng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在我心底的名字) ("刻在你心底的名字"Your Name Engraved Herein OST) (Single).
Đừng Dùng Kiếp Sau Để An Ủi Em (别用下辈子安慰我)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Chuyện Tình Của Chiếc Bóng (影子的爱情故事)
flac
Lâm Phong.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Your Love.
Đừng Nhắc Tên Tôi Nữa (不要再提我的名字)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Tôi Muốn Tự Do + Hoa Anh Đào (我要的自由 + 樱花) (Live)
flac
Từ Tử Vị ZV.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 19 (青春有你3 第19期).
Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在我心底的名字)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在我心底的名字) (Single).
Một Cuộc Sống Tự Do Và Hạnh Phúc (自在而热烈的生活)
flac
Loong-G Long Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Cuộc Sống Tự Do Và Hạnh Phúc (自在而热烈的生活) (Single).
Hài Tử Dưới Bầu Trời (天空下的孩子)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Dạ Hành (白夜行).
Vì Sao Đưa Anh Tới (来自星星的你)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Sao Đưa Anh Tới (Single).
Bầu Trời Sao Của Đứa Trẻ (星空的孩子)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Sao Của Đứa Trẻ (星空的孩子) ("外太空的莫扎特"Mozart from Space OST) (Single).
Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子)
flac
Cao Dương.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Rời Đi Đoạn Thời Gian Đó (离开你的那段日子) Single.
Như Thể Đang Hát Cho Chính Mình (好像唱的是自己)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Thể Đang Hát Cho Chính Mình (好像唱的是自己) (Single).
«
6
7
8
9
10
»