×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zi-Zi's Journey
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Menu
Results
Songs
500
Artists
487
Their Wings (各自的翅膀)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Jiyuu no Kanata (自由の彼方)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toumei na Iro (透明な色).
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD2).
Mẹ (母亲)(DJ 钱仔 Remix)
flac
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Tự Cho Là (自以为是)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Maruko Gekou (まる子下校)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Ấu Trĩ (Childish; 孩子气)
flac
Trần Hiên Nghi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Mùi Vị Đó (那滋味)
flac
Thang Triều.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
Đối Với Trẻ Em (对孩子)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Thuận Tay Trái (左撇子)
flac
Lý Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Kỷ Niệm (纪念日).
Ca Tụng Chị Dâu (嫂子颂)
flac
Hàn Lỗi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Hat Trick (帽子戏法)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Ngày Trọng Đại (大日子)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD3).
Nobotan No Meurasaki (野牡丹の紫)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Gyakuten Oujisama (逆転王子様)
flac
Team K AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team K 6th Stage: RESET Studio Recordings Collection.
Tailings Storage (記憶の残滓)
flac
Akiko Shikata.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Kalliope Piano Concert.
Tự Ngược Đãi Bản Thân (自虐)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Chấp (偏执面).
Tự Hỏi (Ask Yourself; 问自己)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Xin Chào Tự Do (Hi 自由)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Lazi Of Song (拉兹之歌)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Khương Tử Nha (姜子牙)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Anh Hoa;Quách Đức Tử Nghị.
Album: Khương Tử Nha (姜子牙) ("姜子牙"Khương Tử Nha OST) (Single).
Danshi Kibasen (男子騎馬戦)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Khương Tử Nha (姜子牙)
flac
Lý Viên Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khương Tử Nha (姜子牙).
My Name (我的名字)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Name (我的名字).
Unfogivable (放不過自己)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phương Đại Đồng.
Album: Journey To The West (Gold).
一起走過的日子
flac
[任震昊VS姚斯婷].
Vietnamese
Pop - Rock.
Fuwa Fuwa Suru Ko (ふわふわする子)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Uchuu Patrol Luluco (宇宙パトロールルル子) (MainTheme)
flac
Suehiro Kenichiro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichiro.
Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Tử Cấm Thu (紫禁秋)
flac
Đặng Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Cấm Thu (紫禁秋) ("上新了·故宫"Làm Mới Cố Cung) (Single).
Trò Chơi Chữ (文字游戏)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Chữ (文字游戏) (Single).
Jibun kakumei (自分革命)
flac
GReeeeN.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jibun kakumei (自分革命) (Single).
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Tử Cấm Thu (紫禁秋)
flac
Đặng Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Cấm Thu (紫禁秋) ("上新了·故宫"Làm Mới Cố Cung) (Single).
来自雪原的回响
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Jiyuu no Tsubasa (自由の翼)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shingeki no Kiseki.
Thỉnh Tự Trọng (请自重)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
風のように自由 ~free as the wind~
flac
Keiko Utoku.
Vietnamese
Pop - Rock.
Viễn Du Tử (远游子)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viễn Du Tử (远游子) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Viễn Du Tử (远游子)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己)
flac
Thành Thúc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Be Urself (做你自己)
flac
Boy Story.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: I=U=WE:你 (EP).
Hộp Sao Trời (星空盒子)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
«
6
7
8
9
10
»