×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: ma xing wo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
77
May Mắn (有幸)
flac
Đặng Giai Khôn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Boss And The Bird (Boss爱上鸟 短剧影视原声带) (OST).
Đánh Thức (唤醒)
flac
JUE.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Thức (唤醒) (Single).
Tây Hành (西行)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Hành (西行) (Vong Xuyên Phong Hoa Lục / 忘川风华录) (Single).
Small Vllage (腥風)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Hoshitsumi (星罪)
flac
Yoshiaki Fujisawa.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Tỉnh Giấc (醒)
flac
Giang Sơ Ảnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
May Mắn (有幸)
flac
Đặng Giai Khôn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Boss And The Bird (Boss爱上鸟 短剧影视原声带) (OST).
Tinh Hỏa (星火)
flac
Mã Tử Lương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Trương Vệ Quốc - Guo's Summer (张卫国的夏天 电视剧原声带) (OST).
LOSER (你不行)
flac
Tạp Tây Ân Cacien.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: GARLICA PRINCESS (蒜香公主) (EP).
Thức Tỉnh (觉醒)
flac
Trương Diệp Lôi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thức Tỉnh (觉醒) (Single).
Sao Sa (星溺)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sao Sa (星溺) (Single).
Bất Hạnh (不幸)
flac
Nhĩ Đóa Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Hạnh (不幸) (Single).
Mộc Tinh (木星)
flac
Busyman Đại Mang Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộc Tinh (木星) (Single).
Tinh Đồ (星途)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Đồ (星途) (Bài Hát Chủ Đề Độc Quyền Của EXEED Starway LX / EXEED星途LX专属主题曲) (Single).
Ma La Va (มาละวา)
flac
Bie Sukrit.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ma La Va (มาละวา) (Single).
Hoa Mã Lan (马兰花)
flac
Vương Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
PaPa MaMa (爸爸妈妈)
flac
Lý Vinh Hạo.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Ngựa Vằn (斑马斑马)
flac
IU.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tống Đông Dã.
Papa Mama (爸爸媽媽)
flac
Beyond.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Huỳnh Quán Trung.
Album: Rock 'n' Roll (樂與怒).
Mã Bộ Dao (马步谣)
flac
Song Sênh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mã Bộ Dao (马步谣).
Ma Zi Gou (马子狗)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Lời Của Mẹ (妈妈的话)
flac
Âm Nhạc Thuần Túy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Lời Mẹ Nói (妈妈说)
flac
Vu Điềm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈说) (Single).
Đao Mã Đán (刀马旦)
flac
Coco Lee.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Aegean Sea (爱琴海).
Hồi Mã Thương (回马枪)
flac
Trương Hiểu Đường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Mã Thương (回马枪).
Sáo Mã Can / 套马杆
flac
Ô Lan Thác Á.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 高原上的一朵云.
Đao Mã Đán (刀马旦) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP4 (中国梦之声·我们的歌第二季 第4期).
Oh Ma-ma! (The Butcher Boy)
flac
The Andrew Sisters.
1994.
English
Pop - Rock.
Album: The Best Of The Andrews Sisters (1994).
Con Kiến (蚂蚁 蚂蚁 ) (Live)
flac
Uông Tô Lang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Hồi Mã Thương (回马枪)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
優しい彗星
flac
YOASOBI.
Japan.
Heikousen (平行線)
flac
Eve.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Heikousen (平行線) (Single).
Ngôi Sao (星)
flac
Lưu Bân Hào.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lưu Bân Hào.
Album: Ngôi Sao (星) (Single).
Tu Hành (修行)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Starry Mood (星晴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay.
Sao Sáng (星晴)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Ngôi Sao (星)
flac
Từ Văn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Astrology (星座)
flac
Vương Lực Hoành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shangri-La (心中的日月).
Nagareboshi (流れ星)
flac
Rurutia.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Promised Land.
Hejira (逃避行)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Sao Băng (流星)
flac
Trịnh Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vườn Sao Băng OST.
Sao Băng (流星)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Tìm Sao (追星)
flac
Lý Dực Quân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thề (諾言).
逍遥行
flac
Dream Spirit.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 江山.
Lữ Hành (旅行)
flac
Kim Soái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Hành (旅行).
Kakusei (覚醒)
flac
Superfly.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shiho Ochi.
Album: Ambitious.
Kuroboshibyō (黒星病)
flac
Sōshi Hosoi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD2).
Minh Tinh (明星)
flac
Trương Quốc Vinh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD2).
Stardust Orchestra (星屑オーケストラ)
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Falconnect.
Album: Winterland's Anthology.
Hiện Hình (现形)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiện Hình (现形) (Single).
«
6
7
8
9
10
»