LOADING ...

Anh Ấy Của Bây Giờ / 现在的他

- Vương Lý Văn / 王理文
03:09

You are listening to the song Anh Ấy Của Bây Giờ / 现在的他 by Vương Lý Văn / 王理文, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Vương Lý Văn / 王理文

Anh Ấy Của Bây Giờ / 现在的他 flac

Vương Lý Văn / 王理文. Chinese.
Quang Vinh

Ngày Ấy Bây Giờ flac

Quang Vinh. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đánh Rơi Tình Yêu.
Hải Sâm

Bây Giờ Anh Có Thể Nghe Giọng Của Em flac

Hải Sâm. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hải Sâm. Album: Indie - Cho Sáng Mùa Đông.
Bảo Anh

cô ấy của anh ấy flac

Bảo Anh. Vietnamese.
Khánh Hồng

Anh Bây Giờ Đâu flac

Khánh Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Vượng.
Khánh Hồng

Anh Bây Giờ Đâu flac

Khánh Hồng. Instrumental Vietnamese. Writer: Quốc Vượng.
Khánh Hồng

Anh Bây Giờ Đâu flac

Khánh Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Vượng.
Linh Phương

ANH BÂY GIỜ ĐÂU? flac

Linh Phương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Vượng.
Linh Phương

Anh Bây Giờ Đâu flac

Linh Phương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Vượng.
Gia Linh

Anh Bây Giờ Ở Đâu flac

Gia Linh. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiếng Hát Bên Trời.
Hồ Ngọc Hà

Anh Bây Giờ Nhạt Quá flac

Hồ Ngọc Hà. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Càng Trưởng Thành Càng Cô Đơn (Love Song 4).
Phương Nhung

Câu Chuyện Tình Yêu Của Anh Ấy Và Cô Ấy flac

Phương Nhung. 2016. Chinese Pop - Rock.
Yuki Huy Nam

Bây Giờ Anh Chỉ Cần Em flac

Yuki Huy Nam. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Yuki Huy Nam.
Hương Lan

Bây Giờ flac

Hương Lan. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Đình Quân. Album: Trường Sơn Duy Khánh 8 - Vườn Dâu Xanh.
Khánh Ly

Bây Giờ flac

Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Đình Quân. Album: Uyên Ương 1.
Diễm Liên

Bây Giờ flac

Diễm Liên. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hết Rồi Từ Đây.
Hương Lan

Bây Giờ flac

Hương Lan. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Đình Quân. Album: Vườn Dâu Xanh.
Ẩn Lan

Bây Giờ flac

Ẩn Lan. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Đình Quân.
Ẩn Lan

Bây Giờ flac

Ẩn Lan. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Đình Quân. Album: Ngày Xưa Hoàng Thị.
Thanh Nam

Đau Khổ Của Em Giờ Là Của Anh flac

Thanh Nam. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Khang.

Hot Chinese

Đặng Tử Kỳ (G.E.M)

Đào Hoa Nặc (Thượng Cổ Tình Ca OST) / 桃花諾 (電視劇《上古情歌》片尾曲) flac

Đặng Tử Kỳ (G.E.M). Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc (J02 Remix) flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc / 未必 flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc (Remix) / 未必(DJ铁柱版) flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Mao Bất Dịch / 毛不易

Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光 flac

Mao Bất Dịch / 毛不易. Chinese.
耳朵便利店

Quạ Kể Chuyện Tình Yêu Cây Tô Thiết Nở Hoa / 乌鸦说情话铁树开了花 flac

耳朵便利店. Chinese.
Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯

Tuyết Đang Rơi Trong Lòng Em / 我的心下起了雪 flac

Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯. Chinese.
Lil Yo

Vai Trái / 左肩 flac

Lil Yo. Chinese.
Đại Trương Vỹ / 大张伟

Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花 flac

Đại Trương Vỹ / 大张伟. Chinese.
向思思

Sẽ Luôn Có Người / 总会有人 flac

向思思. Chinese.
李紫婷

Vô Ngu (Châu Sinh Như Cố OST) / 无虞 (《周生如故》影视剧概念曲) flac

李紫婷. Chinese.
张远

Màu Trắng / 白 flac

张远. Chinese.
黄霄云

Hay Là Chúng Ta Cứ Như Vậy Suốt Vạn Năm Trường (Nguyệt Tẫn Minh OST) / 要不然我们就这样一万年 flac

黄霄云. Chinese.
闻人听書_

Nhất Tiếu Giang Hồ (Remix) / 一笑江湖 (DJ版) flac

闻人听書_. Chinese.
Lý Phát Phát / 李发发

Kiếp Này Nợ Bản Thân Quá Nhiều / 这辈子欠自己太多 flac

Lý Phát Phát / 李发发. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Không Bằng Nàng / 不敌她 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
A Mao / 吖毛

Thứ Không Thể Quay Về Đâu Chỉ Có Thời Gian / 回不去的何止时间 flac

A Mao / 吖毛. Chinese.
就是南方凯

Hoa Nở Sau Chia Ly (Remix) / 离别开出花 (DJ弹唱版) flac

就是南方凯. Chinese.
Dương Hữu Hữu / 杨友友

Hoa Dại Mơ Mộng Làm Hoa Hồng / 野花做了场玫瑰花的梦 flac

Dương Hữu Hữu / 杨友友. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Chi Bằng Hãy Gặp Nhau Một Lần / 不如见一面 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.