LOADING ...

Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价)

- Giang Ánh Dung (2022)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) by Giang Ánh Dung, in album Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

心动的代价 (《终于轮到我恋爱了》网剧片尾主题曲) - 江映蓉

承认了吧
我就是还会忍不住牵挂
别告诉他
可眼神难说谎

时间能回答

我的愿望吗
也许失眠
是心动的代价

你知道呀
我确实不会说什么情话
种一朵花
等它慢慢发芽

明明要出发

却又放不下
背叛自己
是心动的代价
you are my dream
也懂我的心
人海中穿行
只有你的声音
you are my dream
走到这里
只差一句
你也愿意

你知道呀
我确实不会说什么情话
种一朵花
等它慢慢发芽

明明要出发

却又放不下
背叛自己
是心动的代价
you are my dream
也懂我的心
人海中穿行
只有你的声音
you are my dream
走到这里
只差一句
你也愿意

you are my dream
也懂我的心
人海中穿行
只有你的声音
you are my dream
走到这里
只差一句
你也愿意

Giang Ánh Dung

Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) flac

Giang Ánh Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Giang Ánh Dung

Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) flac

Giang Ánh Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Triệu Học Nhi

Trái Tim Rung Động (心动) flac

Triệu Học Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe (听听).
Ngọc Bích

Trái Tim Em Vẫn Còn Rung Động flac

Ngọc Bích. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trái Tim Em Vẫn Còn Rung Động.
Various Artists

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Diệp Thiên Văn

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
SNH48

Trái Tim Rung Động (怦然心动) (Nhạc Đệm) flac

SNH48. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
Diệp Thiên Văn

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
SNH48

Trái Tim Rung Động (怦然心动) flac

SNH48. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
Vũ Hà

Trái Tim Băng Giá flac

Vũ Hà. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh.
Vũ Hà

Trái Tim Băng Giá flac

Vũ Hà. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Con Tim Thổn Thức (Vol.1).
Lê Hương JZH

Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac

Lê Hương JZH. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Lê Hương JZH

Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac

Lê Hương JZH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Hoàng Lệ Linh

Đóng Cửa Trái Tim (我心已打烊) flac

Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Lê Hương JZH

Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac

Lê Hương JZH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
A Chord

Em Từng Làm Rung Động Trái Tim Anh (你曾经让我心动) flac

A Chord. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Ngây 2 OST (惡作劇2吻).
Đinh Đương

​Anh Là Lý Do Khiến Trái Tim Rung Động (你是心动的理由) flac

Đinh Đương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: ​Anh Là Lý Do Khiến Trái Tim Rung Động (你是心动的理由) ("再说一次我愿意"Say Yes Again OST) (Single).
Trầm Hương

Gõ Cửa Trái Tim flac

Trầm Hương. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử. Album: Con Đường Tình Sử.
Khánh Ngọc

Trái Tim Của Gió flac

Khánh Ngọc. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Văn Chung. Album: Nếu Anh Là Em (Hits Cover).
Dương Đình Trí

Gõ Cửa Trái Tim flac

Dương Đình Trí. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử. Album: Cõi Nhớ.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).