LOADING ...

Đá Chìm Đáy Biển / 石沉大海

- 佑龙
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:45

You are listening to the song Đá Chìm Đáy Biển / 石沉大海 by 佑龙, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
佑龙

Đá Chìm Đáy Biển / 石沉大海 flac

佑龙. Chinese.
Thế Vũ

Một Loài Chim Biển flac

Thế Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Album: Gõ Cửa.
Quy Khứ Lai Kukira

Chim Biển (海鸟) flac

Quy Khứ Lai Kukira. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chim Biển (海鸟) (Single).
Thiên Trang

Một Loài Chim Biển flac

Thiên Trang. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Sao Anh Nỡ Đành Quên.
Mạnh Quỳnh

Một Loài Chim Biển flac

Mạnh Quỳnh. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Phận Nghèo 2.
Châu Liêm

Cánh Chim Trên Biển flac

Châu Liêm. Vietnamese Bolero.
Duy Quang

Một Loài Chim Biển flac

Duy Quang. Vietnamese Pop - Rock. Album: Sao Rơi Trên Biển.
Quy Khứ Lai Kukira

Chim Biển (海鸟) flac

Quy Khứ Lai Kukira. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chim Biển (海鸟) (Single).
Giao Linh

Một Loài Chim Biển flac

Giao Linh. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Tuấn Vũ 2 - Hoa Biển.
Giao Linh

Một Loài Chim Biển flac

Giao Linh. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Ngày Buồn.
Giao Linh

Một Loài Chim Biển flac

Giao Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Tuấn Vũ - Giọng Ca Vàng, Giai Điệu Vàng CD1.
Hương Lan

Một Loài Chim Biển flac

Hương Lan. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Nụ Cười Chua Cay.
Hoàng Lan

Một Loài Chim Biển flac

Hoàng Lan. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Loài Hoa Không Tên.
Kiều Nga, Thuỵ Du

Một Loài Chim Biển flac

Kiều Nga, Thuỵ Du. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Người Em Văn Khoa.
Mỹ Hương

Một Loài Chim Biển flac

Mỹ Hương. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ.
Cao Thanh

Một Loài Chim Biển flac

Cao Thanh. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Tình Như Mây Khói.
Mukyo Mộc Tây

Thuyền Cổ Chìm Dưới Đáy Biển (沉入海底的古船) flac

Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thuyền Cổ Chìm Dưới Đáy Biển (沉入海底的古船) (Single).
Giao Linh

Một Loài Chim Biển flac

Giao Linh. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ.
Giao Linh

Một Loài Chim Biển flac

Giao Linh. 1986. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Vũ. Album: Tuấn Vũ 2: Hoa Biển (Tape).
Tuấn Vũ - Hoa Biển

Một loài chim biển flac

Tuấn Vũ - Hoa Biển. Vietnamese Pop - Rock.

Hot Chinese

Hoàng Linh  / 黄龄

Chớ Lại Làm Ta Khổ / 免我蹉跎苦 flac

Hoàng Linh / 黄龄. Chinese.
余火火

Nếu Như Nỗi Nhớ Có Sinh Mệnh / 如果思念有生命 flac

余火火. Chinese.
安眠音乐盒

他对你好吗 flac

安眠音乐盒. Chinese.
夕臾

Call me now flac

夕臾. Chinese.
婉枫

Gió Thoảng Qua, Hát Khúc Hợp Tan / 风经过,唱离合 flac

婉枫. Chinese.
王志鹏Music

能陪在我身边就好了 flac

王志鹏Music. Chinese.
Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_

Xuân Bất Vãn / 春不晚 (相思版) flac

Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_. Chinese.
Lý Vũ Xuân / 李宇春

Đại Mộng Quy Ly (Đại Mộng Quy Ly OST) / 大梦归离(《大梦归离》影视剧主题曲) flac

Lý Vũ Xuân / 李宇春. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Khiêm Tốn / 谦让 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Cúc Tịnh Y  / 鞠婧祎

Bích Thượng Quan / 壁上观 flac

Cúc Tịnh Y / 鞠婧祎. Chinese.
Triệu Lộ Tư  / 赵露思

You R flac

Triệu Lộ Tư / 赵露思. Chinese.
凌晨的光

Quay Lưng Liền Đau Lòng / 怎么转身又是一阵心痛(转身即心痛) flac

凌晨的光. Chinese.
Trần Tiểu Mãn / 陈小满

Tại Sao Hoa Không Nở / 为何花不开 flac

Trần Tiểu Mãn / 陈小满. Chinese.
侯明昊

Câu Thơ Nhỏ (Đại Mộng Quy Ly OST) / 小诗句(《大梦归离》影视剧片尾曲) flac

侯明昊. Chinese.
Đới Vũ Đồng / 戴羽彤

Đợi Tôi Trở Về / 等着我回来 flac

Đới Vũ Đồng / 戴羽彤. Chinese.
Úc Khả Duy  / 郁可唯

Đi Đến Nơi Có Gió (Acoustic Version) / 去有風的地方 (Acoustic Version) flac

Úc Khả Duy / 郁可唯. Chinese.
Vương Tử Kiện / 王子健

Đi Theo Dấu Vết / 循迹 flac

Vương Tử Kiện / 王子健. Chinese.
邵帅

吉林的风吹过唐山吹到了河南 flac

邵帅. Chinese.
从和文

Moonlight Romance flac

从和文. Chinese.
陈子晴

Bất Công / 偏向 flac

陈子晴. Chinese.