LOADING ...

Đêm ở Ulan Bator (Bản Cắt Ngắn) / 乌兰巴托的夜 (丹正母子剪辑版)

- Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
00:33

You are listening to the song Đêm ở Ulan Bator (Bản Cắt Ngắn) / 乌兰巴托的夜 (丹正母子剪辑版) by Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子

Đêm ở Ulan Bator (Bản Cắt Ngắn) / 乌兰巴托的夜 (丹正母子剪辑版) flac

Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子. Chinese.
Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子

Đêm Ở Ulan Bator / 乌兰巴托的夜 (丹正母子版) flac

Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子. Chinese.
Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子

Đêm ở Ulan Bator (Bản Live Hợp Xướng) / 乌兰巴托的夜 (Live合唱版) flac

Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子. Chinese.
Ô Lan Thác Á

Ulan Bator Night flac

Ô Lan Thác Á. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Sing A Love Song To The Grassland CD1.
Ô Lan Thác Á

Ulan Bator Night flac

Ô Lan Thác Á. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moon Over The Grassland.
Li Zhihui (李志辉)

乌兰巴托草原之夜 (Night Of Ulan Bator Grassland) flac

Li Zhihui (李志辉). Vietnamese Pop - Rock.
Trí Đức

Cất Anh Ở Đâu flac

Trí Đức. Vietnamese Pop - Rock.
Phil Harris

Thomas O'Malley Cat flac

Phil Harris. 1997. English Pop - Rock. Album: Classic Disney: 60 Years Of Musical Magic Vol.4.
Lan Trinh

Chiếc Ô Ngăn Đôi flac

Lan Trinh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sa Huỳnh.
Hồ Vũ Đồng

Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) flac

Hồ Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Thuỳ Chi

Chiếc Ô Ngăn Đôi flac

Thuỳ Chi. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sa Huỳnh.
Tăng Phúc

Chiếc Ô Ngăn Đôi flac

Tăng Phúc. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sa Huỳnh.
Vân Khanh

Đêm Biển Cát flac

Vân Khanh. Vietnamese Bolero.
Hồ Vũ Đồng

Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) flac

Hồ Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Ma Lạt Kết

Ban Đêm Trên Đường Sắt Ngân Hà (银河铁道之夜) flac

Ma Lạt Kết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Đêm Trên Đường Sắt Ngân Hà (银河铁道之夜) (Single).
Quý Bình

Ố Ô Đêm Nay flac

Quý Bình. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cau Nhật Minh.
Thuỳ Chi

Chiếc Ô Ngăn Đôi flac

Thuỳ Chi. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sa Huỳnh.
Tăng Phúc

Chiếc Ô Ngăn Đôi flac

Tăng Phúc. Instrumental Vietnamese. Writer: Sa Huỳnh.
Tứ Ca Ngẫu Nhiên

Sông Ngân Êm Đềm flac

Tứ Ca Ngẫu Nhiên. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Minh Phi. Album: Tinh Hoa.
Mỹ Tâm

Ngàn Ánh Sao Đêm flac

Mỹ Tâm. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Mỹ Tâm. Album: Thiên Thần Đêm Giáng Sinh.

Hot Chinese

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁

Thế Gian Mà Ta Yêu (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) / 我爱的这个世界 flac

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁. Chinese.
Cao Yang

Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) flac

Cao Yang. Chinese.
Ngu Thư Hân  / Esther Yu

Hình Như Đều Giống Nhau / 好像都一樣 (電視劇《兩個人的小森林》片尾曲) flac

Ngu Thư Hân / Esther Yu. Chinese.
曹方

Khu Rừng Nhỏ Của Hai Người / 兩個人的小森林 (電視劇《兩個人的小森林》同名主題曲) flac

曹方. Chinese.
Trương Viễn / 张远

Ánh Trăng Lấp Lánh / 月光闪 flac

Trương Viễn / 张远. Chinese.
Lambert凌

Phản Ứng Cai Nghiện / 戒断反应 flac

Lambert凌. Chinese.
崔十八

Muốn Ở Cùng Em /我想与你 flac

崔十八. Chinese.
颜人中

Nằm Ngủ Mơ Trong Vòng Tay Anh / 躺在你怀里做一场梦 flac

颜人中. Chinese.
大柯

Khoảnh Khắc Rung Động Ấy / 那一刻心动 flac

大柯. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Tây Lâu Nữ Nhi / 西楼儿女 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Dư Tình (Thương Lan Quyết OST) / 余情 (电视剧《苍兰诀》苍兰主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Jumping Machine (跳楼机) (1.1x) flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
杨瑜婷

冬天的秘密 flac

杨瑜婷. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã (DJ德朋 Remix) / 赐我 (DJ德朋版) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
火页

Cry for me(有多久没因幸福流泪) flac

火页. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Tháp Rơi Tự Do / 跳楼机 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
张鲜

我会等枯树生出芽开出新的花 flac

张鲜. Chinese.
陆虎

月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac

陆虎. Chinese.
不才

月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac

不才. Chinese.