LOADING ...

Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲)

- Cao Yang
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:54

You are listening to the song Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) by Cao Yang, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Cao Yang

Cao Yang

Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) flac

Cao Yang. Chinese.
Cao Yang

San Đình Tự Nhạc (山亭自乐) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Nhai Hạ Tê Tâm (崖下栖心) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Phong Vụ Bồ Đề (风雾菩提) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Vân San Dạ Vũ (云山夜雨) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Cô Chu Thi Độ (孤舟诗渡) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Vô Lai Vô Khứ (无来无去) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Tuệ Chu Viễn Độ (慧舟远渡) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Giản Thượng Xuân Thu (涧上春秋) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Thế Sự Như Phong (世事如风) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Tế Vũ Tùng Đào (细雨松涛) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Khô Mộc Tầm Thiện (枯木寻禅) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

San Phong Quy Liễu (山风归了) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Phạm Thanh Vạn Lí (梵声万里) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Lĩnh Đầu San Sắc (岭头山色) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Hàn Song Độc Dạ (寒窗读夜) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Yang

Giang Thượng Hệ Chu (江上系舟) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cao Yang

Vãn Phong Tịch Hà (晚风夕霞) flac

Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Cao Phong

Nhất Độ Nhất Thế Niệm (一渡一世念) flac

Cao Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Độ Nhất Thế Niệm (一渡一世念) (Single).
Cao Phong

Nhất Độ Nhất Thế Niệm (一渡一世念) flac

Cao Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Độ Nhất Thế Niệm (一渡一世念) (Single).
Bình Sinh Thanh Nhai

Nhất Niệm Độ (一念渡) flac

Bình Sinh Thanh Nhai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Niệm Độ (一念渡) (Single).
Bình Sinh Thanh Nhai

Nhất Niệm Độ (一念渡) flac

Bình Sinh Thanh Nhai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Niệm Độ (一念渡) (Single).
Phi Hành Công Tác Thất

Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) flac

Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) (Single).
DIGI GHETTO

Thành Đô Nhất Dạ (成都一夜) flac

DIGI GHETTO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: DIGI GHETTO.
Mai Tiến Đạt

Liên Khúc: Nhạc Sống Rumba Hay Nhất; Đò Sang Ngang flac

Mai Tiến Đạt. 2020. Vietnamese Pop - Rock.
Various Artists

Nhất Vạn Cá Lý Do (一万个理由) flac

Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Gourd Pipe.
Phi Hành Công Tác Thất

Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) flac

Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) (Single).
quỳnh amg

2 Phút Hơn remix mashup gái nhật đó flac

quỳnh amg. 2021. Vietnamese Dance - Remix.
Tiết Lâm Khả

Độ Tuổi Đẹp Nhất (最美的年纪) flac

Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Thái Kiện Nhã

Những Điều Nhỏ Nhặt Đó (那些小事情) flac

Thái Kiện Nhã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: DEPART.
Hiếu Nghĩa

Ngày Buồn Nhất Trời Sẽ Đổ Cơn Mưa flac

Hiếu Nghĩa. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hiếu Nghĩa. Album: Ngày Buồn Nhất Trời Sẽ Đổ Cơn Mưa (Single).
D.Y

Nhạt flac

D.Y. Vietnamese Pop - Rock.
Phan Mạnh Quỳnh

Nhạt flac

Phan Mạnh Quỳnh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhạt (Single).
Trương Đình

Nhạt flac

Trương Đình. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Thuỵ Khanh.
Nhật Hà

Nhặt flac

Nhật Hà. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhặt (Single).
MPKH

Nhặt flac

MPKH. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Kiếm Hào. Album: Đi Qua....
Headstyle

Nhạt flac

Headstyle. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Headstyle.
Pain

Nhạt flac

Pain. 2016. Instrumental Vietnamese. Writer: Pain. Album: Nhạt (Single).

Hot Chinese

从和文

virgo flac

从和文. Chinese.
Công Chúa Phỉ Phỉ / 菲菲公主

Lần Thứ 57 Hủy Bỏ Tin Nhắn / 第57次取消发送 flac

Công Chúa Phỉ Phỉ / 菲菲公主. Chinese.
陈雪燃

Quốc Vương Và Hiệp Sĩ / 國王與騎士 (電視劇《點燃我, 溫暖你》片頭曲) flac

陈雪燃. Chinese.
Lưu Chí Giai / 刘至佳

Đêm Và Ngày / 夜与昼 (影视剧《惜花芷》插曲) flac

Lưu Chí Giai / 刘至佳. Chinese.
Uông Tô Lang / 汪苏泷

你在我喜欢的世界里(《爱你》影视剧主题曲) flac

Uông Tô Lang / 汪苏泷. Chinese.
丁禹兮

Lời Nói Tan Biến / 消散对白 flac

丁禹兮. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Kịch Bản Tồi Tệ / 烂片剧情 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
Hướng Tư Tư / 向思思

雨总会停 天总会晴 flac

Hướng Tư Tư / 向思思. Chinese.
DJ阿智

不登悬崖怎么领略绝顶风光Vol.02 flac

DJ阿智. Chinese.
Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁

Thế Gian Mà Ta Yêu (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) / 我爱的这个世界 flac

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁. Chinese.
Cao Yang

Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) flac

Cao Yang. Chinese.
Ngu Thư Hân  / Esther Yu

Hình Như Đều Giống Nhau / 好像都一樣 (電視劇《兩個人的小森林》片尾曲) flac

Ngu Thư Hân / Esther Yu. Chinese.
曹方

Khu Rừng Nhỏ Của Hai Người / 兩個人的小森林 (電視劇《兩個人的小森林》同名主題曲) flac

曹方. Chinese.
Trương Viễn / 张远

Ánh Trăng Lấp Lánh / 月光闪 flac

Trương Viễn / 张远. Chinese.
Lambert凌

Phản Ứng Cai Nghiện / 戒断反应 flac

Lambert凌. Chinese.
崔十八

Muốn Ở Cùng Em /我想与你 flac

崔十八. Chinese.
颜人中

Nằm Ngủ Mơ Trong Vòng Tay Anh / 躺在你怀里做一场梦 flac

颜人中. Chinese.
大柯

Khoảnh Khắc Rung Động Ấy / 那一刻心动 flac

大柯. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Tây Lâu Nữ Nhi / 西楼儿女 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.