LOADING ...

Đợi Tôi Trở Về / 等着我回来

- Đới Vũ Đồng / 戴羽彤
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:44

You are listening to the song Đợi Tôi Trở Về / 等着我回来 by Đới Vũ Đồng / 戴羽彤, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Đới Vũ Đồng / 戴羽彤

Đợi Tôi Trở Về / 等着我回来 flac

Đới Vũ Đồng / 戴羽彤. Chinese.
Hoài Nam

Tôi Vẫn Trở Về flac

Hoài Nam. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trả Lời Thư Em.
Phương Phương Thảo

Đợi Anh Trở Về flac

Phương Phương Thảo. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đến Sau.
Minh Thuận

Đợi Em Trở Về flac

Minh Thuận. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Đời 2.
Minh Thuận

Đợi Em Trở Về flac

Minh Thuận. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Em Ngọn Nến.
Minh Thuận

Đợi Em Trở Về flac

Minh Thuận. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Album: 13 Năm Sau - Chàng Trai Bắc Kinh Trở Lại CD2.
Lm. Nguyễn Sang

Nguồn Trợ Lực Đời Tôi flac

Lm. Nguyễn Sang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lm. Nguyễn Duy. Album: Chặng Thứ 12.
Cardin

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Cardin. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Y Vân;Thơ;Hoàng Huy.
Duy Linh

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Duy Linh. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Y Vân. Album: Đỉnh Gió Hú.
Cardin Nguyễn

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Cardin Nguyễn. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Y Vân.
Cardin

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Cardin. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Y Vân;Thơ;Hoàng Huy. Album: Câu Kinh Tình Yêu.
Hoàng Lâm

Hãy Cho Tôi Trở Về flac

Hoàng Lâm. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hãy Cho Tôi Trở Về (Single).
Khánh Ly

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Khánh Ly. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Y Vân. Album: Đêm Hạ Hồng.
Thanh Châu

Tôi Trở Về Thành Phố flac

Thanh Châu. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Y Vân. Album: Tôi Trở Về Thành Phố.
Hoàng Lâm

Hãy Cho Tôi Trở Về flac

Hoàng Lâm. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Hãy Cho Tôi Trở Về (Single).
Dương Hồng Loan

Đợi Tôi Về flac

Dương Hồng Loan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Trần Nguyễn.
Ngọc Hân

Tôi Đợi Mình Về flac

Ngọc Hân. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khang Lê. Album: Cõi Nhớ.
Dương Hồng Loan

Đợi Tôi Về flac

Dương Hồng Loan. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Lê Trần Nguyễn. Album: Một Lần Thôi.
Hương Lan

Đợi Tôi Về flac

Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Trần Nguyễn.
Lê Uyên Phương

Tôi Đứng Trên Đồi Mây Trổ Bông flac

Lê Uyên Phương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Uyên Phương. Album: Tình Khúc Mây Cõi Lạ (Pre 75).

Hot Chinese

Hoàng Linh  / 黄龄

Chớ Lại Làm Ta Khổ / 免我蹉跎苦 flac

Hoàng Linh / 黄龄. Chinese.
余火火

Nếu Như Nỗi Nhớ Có Sinh Mệnh / 如果思念有生命 flac

余火火. Chinese.
安眠音乐盒

他对你好吗 flac

安眠音乐盒. Chinese.
夕臾

Call me now flac

夕臾. Chinese.
婉枫

Gió Thoảng Qua, Hát Khúc Hợp Tan / 风经过,唱离合 flac

婉枫. Chinese.
王志鹏Music

能陪在我身边就好了 flac

王志鹏Music. Chinese.
Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_

Xuân Bất Vãn / 春不晚 (相思版) flac

Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_. Chinese.
Lý Vũ Xuân / 李宇春

Đại Mộng Quy Ly (Đại Mộng Quy Ly OST) / 大梦归离(《大梦归离》影视剧主题曲) flac

Lý Vũ Xuân / 李宇春. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Khiêm Tốn / 谦让 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Cúc Tịnh Y  / 鞠婧祎

Bích Thượng Quan / 壁上观 flac

Cúc Tịnh Y / 鞠婧祎. Chinese.
Triệu Lộ Tư  / 赵露思

You R flac

Triệu Lộ Tư / 赵露思. Chinese.
凌晨的光

Quay Lưng Liền Đau Lòng / 怎么转身又是一阵心痛(转身即心痛) flac

凌晨的光. Chinese.
Trần Tiểu Mãn / 陈小满

Tại Sao Hoa Không Nở / 为何花不开 flac

Trần Tiểu Mãn / 陈小满. Chinese.
侯明昊

Câu Thơ Nhỏ (Đại Mộng Quy Ly OST) / 小诗句(《大梦归离》影视剧片尾曲) flac

侯明昊. Chinese.
Đới Vũ Đồng / 戴羽彤

Đợi Tôi Trở Về / 等着我回来 flac

Đới Vũ Đồng / 戴羽彤. Chinese.
Úc Khả Duy  / 郁可唯

Đi Đến Nơi Có Gió (Acoustic Version) / 去有風的地方 (Acoustic Version) flac

Úc Khả Duy / 郁可唯. Chinese.
Vương Tử Kiện / 王子健

Đi Theo Dấu Vết / 循迹 flac

Vương Tử Kiện / 王子健. Chinese.
邵帅

吉林的风吹过唐山吹到了河南 flac

邵帅. Chinese.
从和文

Moonlight Romance flac

从和文. Chinese.
陈子晴

Bất Công / 偏向 flac

陈子晴. Chinese.