Khát Vọng Thành Danh (成名在望)
- Triệu Bối Nhĩ (2022)You are listening to the song Khát Vọng Thành Danh (成名在望) by Triệu Bối Nhĩ, in album Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Phòng Bị (防备) - Gia Nghệ
- Phòng Bị (防备) - Gia Nghệ
- Khát Vọng Thành Danh (成名在望) - Chu Khang Hạo Nam
- Khát Vọng Thành Danh (成名在望) - Triệu Bối Nhĩ
- Khát Vọng Thành Danh (成名在望) - Triệu Bối Nhĩ
- Khát Vọng Thành Danh (成名在望) - Chu Khang Hạo Nam
- Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少) - Chu Khang Hạo Nam
- Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少) - Chu Khang Hạo Nam
Lyrics
成名在望 (《星河璀璨的我们》网剧主题曲) - 赵贝尔
在川流人海 孤独地歌唱
一定会有人轻轻鼓了掌
在静谧深渊 看万物生长
我知道漫长的蛰伏 都为明天
无所畏惧 未来或当下
未来的永恒或瞬间
把梦想搭建成灯塔
照亮前行方向
勇气是我成长永恒的力量
未来在望
我会光芒万丈
在无尽黑夜 看群星绽放
未曾想我会成为什么样
在逆风航向 扬倔强的帆
穿越了冒险的旅程 乘风破浪
无所畏惧 未来或当下
梦想是永恒的烟花
夜晚最迷人的宝藏
流星即将登场
勇气是我成长永恒的力量
未来在望
我会光芒万丈
梦想是永恒的烟花
夜晚最迷人的宝藏
流星即将登场
勇气是我成长永恒的力量
未来在望
我会光芒万丈
Other songs of Triệu Bối Nhĩ

Thuận Gió (顺风) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh (良辰美景好时光 电视剧原声带) (OST).
Khi Em Tuổi Mười Tám (当我十八岁) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh (良辰美景好时光 电视剧原声带) (OST).
Run To You flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 2: Secret Code) (OST).
Goodbye (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Shining For One Thing flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 2: Secret Code) (OST).
My Youth flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 1: Time Tunnel) (OST).
Giống Như Một Cơn Gió (像一阵风) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giống Như Một Cơn Gió (像一阵风) ("昔有琉璃瓦"Xưa Có Ngói Lưu Ly OST) (Single).
Run To You flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 2: Secret Code) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
My Youth flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 1: Time Tunnel) (OST).
Shining For One Thing flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 2: Secret Code) (OST).
Nhận Định (认定) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Là Quan Hệ Hôn Nhân OST (只是结婚的关系 影视原声带) (EP).
Điệu Nhảy Đầu Mùa Đông (冬日的初舞) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh (良辰美景好时光 电视剧原声带) (OST).
Nice To Meet You flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Nếu Như Tình Yêu Tới (爱如其来) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Là Quan Hệ Hôn Nhân OST (只是结婚的关系 影视原声带) (EP).
Thời Không Cộng Hưởng (共享时空) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Tình Yêu Gặp Nhà Khoa Học (当爱情遇上科学家 影视原声带) (OST).
Thời Không Cộng Hưởng (共享时空) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Gặp Nhà Khoa Học (当爱情遇上科学家 影视原声带) (OST).
Ánh Sáng Vô Hình (看不见的光) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lấy Danh Nghĩa Người Nhà (以家人之名 影视原声带) (OST).
Trở Về Quá Khứ Ôm Lấy Em (回到过去拥抱你) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Báo Cáo Vương Gia, Vương Phi Là Một Con Mèo OST (报告王爷, 王妃是只猫 网剧原声带) (EP).Related songs of Khát Vọng Thành Danh (成名在望)

Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Chu Khang Hạo Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望) flac
Chu Khang Hạo Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng flac
AC& M. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Minh Tuấn. Album: Khát Vọng.
Khát Vọng flac
Dạ Nhật Yến. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dạ Nhật Yến. Album: The Memories Of Love - Những Kỷ Niệm Tình Yêu.
Khát Vọng flac
Nguyên Khang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thuận Yến. Album: Bên Đời Giông Tố.
Khát Vọng flac
Đào Hoàng Thắng. 2013. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Minh Tuấn;Thơ;Đặng Viết Lợi.
Khát Vọng flac
Tạ Tuấn Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Minh Tuấn;Thơ;Đặng Viết Lợi.
Khát Vọng flac
Lan Anh. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Minh Tuấn. Album: Khát Vọng.
Khát Vọng flac
Thanh Lam. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thuận Yến. Album: Làn Sóng Xanh Vol.2.
Khát Vọng flac
Thái Châu. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Phương. Album: Tiếng Hát Và Kỷ Niệm 10 (CD1).
Khát Vọng flac
Hồ Quỳnh Hương. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Minh Tuấn. Album: Victory.
Khát Vọng flac
Nguyễn Thị Nhung Flute. 1976. Instrumental Vietnamese. Writer: Phú Quang.
Khát Vọng flac
Vũ Thắng Lợi. 2020. Vietnamese Bolero. Album: Khát Vọng.
Khát Vọng flac
Trọng Tấn. 2016. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Minh Tuấn;Thơ;Đặng Viết Lợi.
Khát Vọng flac
Ngọc Ký. 2010. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Minh Tuấn;Thơ;Đặng Viết Lợi. Album: Vol.1 - Khát Vọng Tình Yêu.
Khát Vọng flac
Thanh Lam. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thuận Yến. Album: 10 Ca Khúc Chọn Lọc.
Khát Vọng flac
Lưu Nhật Hào. 2015. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Thuận Yến. Album: Khi Yêu Anh Mới Biết.
Khát Vọng flac
NSUT Tiến Lâm. 2017. Vietnamese Bolero.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments