LOADING ...

Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt / 愿我如星君如月

- Doãn Tích Miên / 尹昔眠
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:31

You are listening to the song Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt / 愿我如星君如月 by Doãn Tích Miên / 尹昔眠, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Doãn Tích Miên / 尹昔眠

Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt / 愿我如星君如月 flac

Doãn Tích Miên / 尹昔眠. Chinese.
Bạch Lục

Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (愿我如星君如月) flac

Bạch Lục. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Lại Là Bạn Trai Ta (月老竟是我男友) (OST).
Tư Hạ

Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月) flac

Tư Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月).
Nam Em

Như Nguyện flac

Nam Em. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Như Nguyện (Single).
Ngải Thần

Như Nguyện (如愿) flac

Ngải Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Nguyện (如愿) (Trùng Trí Bản / 重置版) (Single).
Vương Phi

Như Nguyện (如愿) flac

Vương Phi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Như Nguyện (如愿) ("我和我的父辈"My Country, My Parents OST) (Single).
Khánh Ly

Như Một Lời Nguyền flac

Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lm. Văn Chi. Album: Hoa Kinh Dâng Mẹ La Vang.
Ngải Thần

Như Nguyện (如愿) flac

Ngải Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Như Nguyện (如愿) (Trùng Trí Bản / 重置版) (Single).
Thông Hương Khoa Học Gia

Như Nguyện (如愿) flac

Thông Hương Khoa Học Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Nguyện (如愿) (Single).
Khánh Ly

Như Một Lời Nguyền flac

Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lm. Văn Chi. Album: Mẹ Quê Hương Việt Nam.
Hồng Trúc

Tình Ta Như Lúa Đơm Hoa flac

Hồng Trúc. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Ta Như Lúa Đơm Bông.
Sỹ Luân

Tình Yêu Không Như Ta Muốn flac

Sỹ Luân. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sỹ Luân. Album: Để Nhớ Mãi Mãi.
en

Khuyên Nhủ (奉劝) flac

en. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuyên Nhủ (奉劝) (Single).
en

Khuyên Nhủ (奉劝) flac

en. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khuyên Nhủ (奉劝) (Single).
Y Tiếu

Khuyên Nhủ (奉劝) flac

Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khuyên Nhủ (奉劝) (Ep).
Y Tiếu

Khuyên Nhủ (奉劝) flac

Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khuyên Nhủ (奉劝) (Ep).
Phương Thuỳ

Dường Như Ta Đã flac

Phương Thuỳ. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Mỹ Tâm. Album: Tình Đến Rồi Đi.
Náp Lắc Diêm

Dường Như Ta Đã flac

Náp Lắc Diêm. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Mỹ Tâm.
Junkii Trần Hoà

Như Ta Đã Từng flac

Junkii Trần Hoà. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sỹ Tuệ. Album: Như Ta Đã Từng (Single).
Nguyên Hà

Dường Như Ta Đã flac

Nguyên Hà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Mỹ Tâm.

Hot Chinese

崔十八

Muốn Ở Cùng Em /我想与你 flac

崔十八. Chinese.
颜人中

Nằm Ngủ Mơ Trong Vòng Tay Anh / 躺在你怀里做一场梦 flac

颜人中. Chinese.
大柯

Khoảnh Khắc Rung Động Ấy / 那一刻心动 flac

大柯. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Tây Lâu Nữ Nhi / 西楼儿女 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Dư Tình (Thương Lan Quyết OST) / 余情 (电视剧《苍兰诀》苍兰主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Jumping Machine (跳楼机) (1.1x) flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
杨瑜婷

冬天的秘密 flac

杨瑜婷. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã (DJ德朋 Remix) / 赐我 (DJ德朋版) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
火页

Cry for me(有多久没因幸福流泪) flac

火页. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Tháp Rơi Tự Do / 跳楼机 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
张鲜

我会等枯树生出芽开出新的花 flac

张鲜. Chinese.
陆虎

月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac

陆虎. Chinese.
不才

月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac

不才. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

相拥不放(《白月梵星》影视剧主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
井胧

爱不悔(《白月梵星》影视剧梵樾人物曲) flac

井胧. Chinese.
白鹿

不要想念(《白月梵星》影视剧插曲) flac

白鹿. Chinese.
黄霄雲

当爱(《白月梵星》影视剧白烁人物曲) flac

黄霄雲. Chinese.
Rimi

Bad Apple flac

Rimi. Chinese.
Đậu Bao / 豆包

Quá Nhớ Nhung / 太想念 flac

Đậu Bao / 豆包. Chinese.