LOADING ...

Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲)

- Trương Bích Thần / 張碧晨
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
04:32

You are listening to the song Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) by Trương Bích Thần / 張碧晨, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Hiền Hồ

Có Như Không Có flac

Hiền Hồ. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đạt G. Album: Có Như Không Có (Single).
Hiền Hồ

Có Như Không Có flac

Hiền Hồ. Vietnamese Pop - Rock.
Minhi Jiim

Có như không có flac

Minhi Jiim. Vietnamese Pop - Rock.
Nhật Minh

Có Như Không Có Cover flac

Nhật Minh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đạt G.
Hoàng Châu

Tình Có Như Không flac

Hoàng Châu. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tuyệt Phẩm Song Ca 2.
Phương Hồng Quế

Như Là Cổ Tích flac

Phương Hồng Quế. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Còn Nhớ Sài Gòn Không.
Tuấn Vũ

Tình Có Như Không flac

Tuấn Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tình Khúc Trần Thiện Thanh.
Tấn Sơn

Tình Có Như Không flac

Tấn Sơn. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Yêu.
Michael Lang

Tình Có Như Không flac

Michael Lang. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Bóng Cha - Sến Remix.
Thái Thảo

Tình Có Như Không flac

Thái Thảo. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Bên Nhau Ngày Vui.
Kiều Nga

Tình Có Như Không flac

Kiều Nga. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tình Khúc Trần Thiện Thanh CD2.
Ngọc Sơn

Tình Có Như Không flac

Ngọc Sơn. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Ai Đưa Em Về.
Duy Quang

Tình Có Như Không flac

Duy Quang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh.
Tuấn Đạt

Tình Có Như Không flac

Tuấn Đạt. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Đạt. Album: Xin Đến Với Tôi (Tape).
Quốc Tuấn

Tình Có Như Không flac

Quốc Tuấn. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Xin Thời Gian Qua Mau.
Tuấn Vũ

Tình Có Như Không flac

Tuấn Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh.
Lê Dũng Thắng

Tình Có Như Không flac

Lê Dũng Thắng. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh.
Phương Vy

Tình Có Như Không flac

Phương Vy. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Khi Ta 20.
Cẩm Ly

Tình Có Như Không flac

Cẩm Ly. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tuổi Mùa Trăng.
Mai Tuấn

Tình Có Như Không flac

Mai Tuấn. 2012. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Mai Tuấn Và Những Tình Khúc Bất Hủ 2.

Hot Chinese

KeLou

Tây Lầu Lạc Mộng flac

KeLou. Chinese.
四熹丸子

Trước Khi Trời Sáng Nói Lời Tạm Biệt / 天亮以前说再见 (雪花多舍不得冬天) flac

四熹丸子. Chinese.
梓渝

Tự Do Nở Rộ / 肆意生花 (電視劇《逆愛》片頭主題曲) flac

梓渝. Chinese.
金海心

Anh Biết Em Sợ Nhất Là Ở Một Mình Trong Đêm Tối / 你知道我最害怕一个人天黑 flac

金海心. Chinese.
花姐

Quá nhiều / 太多 flac

花姐. Chinese.
Thiển Ảnh A / 浅影阿

多想还小 (浅影版) flac

Thiển Ảnh A / 浅影阿. Chinese.
Tiểu Thời Cô Nương / 小时姑娘

Hải Đường Niệm (Phong Nguyệt Vô Biên OST) / 海棠念 (网剧《风月无边》片尾曲) flac

Tiểu Thời Cô Nương / 小时姑娘. Chinese.
Hướng Tư Tư / 向思思

Khó Sinh Hận / 难生恨 (抒情版) flac

Hướng Tư Tư / 向思思. Chinese.
七元

Buông Bỏ Sự Phụ Thuộc Nơi Anh / 离开我的依赖 (我来不及道声不安) flac

七元. Chinese.
Lay

为你揭晓 flac

Lay. Chinese.
CR3.

我撕裂我的身体 (纯音乐版) flac

CR3.. Chinese.
XloveSF

Lightning Moment(Phonk) flac

XloveSF. Chinese.
Annie Đường Bá Hổ / 唐伯虎Annie

虞姬(DJ沈念版) flac

Annie Đường Bá Hổ / 唐伯虎Annie. Chinese.
王海颖

Ánh Trăng Lướt Qua Sườn Đồi Nhỏ / 月亮翻过小山坡 flac

王海颖. Chinese.
Đồng Đại Vương / 彤大王

最近我有好多烦恼 flac

Đồng Đại Vương / 彤大王. Chinese.
CR3.

玫瑰少年 (0.8降速版) flac

CR3.. Chinese.
林中意

苍白情书 (伤感古风) flac

林中意. Chinese.
告五人

Người Yêu Bỏ Lỡ / 愛人錯過 flac

告五人. Chinese.
CR3.

雪 (Dj版) flac

CR3.. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Dễ Thay Đổi / 善变 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.