LOADING ...

Nói Đôi Lời / 说说话

- Vương Tĩnh Văn / 王靖雯
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:39

You are listening to the song Nói Đôi Lời / 说说话 by Vương Tĩnh Văn / 王靖雯, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Related songs of Nói Đôi Lời / 说说话

Quách Thành Danh

Lời Nói Dối flac

Quách Thành Danh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cao Nam Thành. Album: Thay Cách Yêu.
Bipy Son

Lời Nói Dối (Remix) flac

Bipy Son. 2017. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Nguyễn Mạnh Hà.
Trung Hưng

Lời Nói Dối flac

Trung Hưng. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Mạnh Hà.
Trương Như Anh

Lời Nói Dối flac

Trương Như Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Như Anh. Album: Mãi Bên Nhau.
Lý Hải

Lời Nói Dối Không Thật flac

Lý Hải. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Trưởng. Album: Nếu Và Có Lẽ (Single).
Gia Huy

Sau Một Lời Nói Dối flac

Gia Huy. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Hoài Anh. Album: Mộng Phù Du.
Ngọc Minh

Sau Một Lời Nói Dối flac

Ngọc Minh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh.
Đăng Minh

Lời Nói Dối Muộn Màng flac

Đăng Minh. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Việt;Minh Khang. Album: Biệt Khúc Chờ Nhau.
Cao Trung

Lời Nói Dối Khi Yêu flac

Cao Trung. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cao Đình Trug. Album: Thế Thái Nhân Tình.
Đăng Khôi

Sau Một Lời Nói Dối flac

Đăng Khôi. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh. Album: Thật Lòng Yêu Em.
Khưu Huy Vũ

Lời Nói Dối Của Mẹ flac

Khưu Huy Vũ. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hồng Xương Long. Album: Trách Ai Bây Giờ.
JustaTee

Lời Nói Dối Chân Thật flac

JustaTee. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Justa Tee.
Ngọc Sơn

Lời Nói Dối Cuối Cùng flac

Ngọc Sơn. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngọc Sơn. Album: Men Tình Đau.
JustaTee

Lời Nói Dối Chân Thật flac

JustaTee. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Justa Tee.
Thuý Khanh

Lời Nói Dối Chân Thật flac

Thuý Khanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh. Album: Khóc Thêm Lần Nữa.
Quang Dũng

Lời Nói Dối Muộn Màng flac

Quang Dũng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Kim Tuấn. Album: Vì Anh Một Lần Nữa.
Nhat Kim Anh

Sau Một Lời Nói Dối flac

Nhat Kim Anh. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Album: nka02.
Hương Ly

Toàn Là Lời Nói Dối flac

Hương Ly. Vietnamese Pop - Rock.
JustaTee

Lời Nói Dối Chân Thật flac

JustaTee. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Justa Tee. Album: Lời Nói Dối Chân Thật (Single).
JustaTee

Lời Nói Dối Chân Thật flac

JustaTee. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Justa Tee.

Hot Chinese

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁

Thế Gian Mà Ta Yêu (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) / 我爱的这个世界 flac

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁. Chinese.
Cao Yang

Đỏ Nhạt / 輕紅 (電視劇《點燃我, 溫暖你》劇情版插曲) flac

Cao Yang. Chinese.
Ngu Thư Hân  / Esther Yu

Hình Như Đều Giống Nhau / 好像都一樣 (電視劇《兩個人的小森林》片尾曲) flac

Ngu Thư Hân / Esther Yu. Chinese.
曹方

Khu Rừng Nhỏ Của Hai Người / 兩個人的小森林 (電視劇《兩個人的小森林》同名主題曲) flac

曹方. Chinese.
Trương Viễn / 张远

Ánh Trăng Lấp Lánh / 月光闪 flac

Trương Viễn / 张远. Chinese.
Lambert凌

Phản Ứng Cai Nghiện / 戒断反应 flac

Lambert凌. Chinese.
崔十八

Muốn Ở Cùng Em /我想与你 flac

崔十八. Chinese.
颜人中

Nằm Ngủ Mơ Trong Vòng Tay Anh / 躺在你怀里做一场梦 flac

颜人中. Chinese.
大柯

Khoảnh Khắc Rung Động Ấy / 那一刻心动 flac

大柯. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Tây Lâu Nữ Nhi / 西楼儿女 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Dư Tình (Thương Lan Quyết OST) / 余情 (电视剧《苍兰诀》苍兰主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Jumping Machine (跳楼机) (1.1x) flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
杨瑜婷

冬天的秘密 flac

杨瑜婷. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã (DJ德朋 Remix) / 赐我 (DJ德朋版) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
火页

Cry for me(有多久没因幸福流泪) flac

火页. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Tháp Rơi Tự Do / 跳楼机 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
张鲜

我会等枯树生出芽开出新的花 flac

张鲜. Chinese.
陆虎

月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac

陆虎. Chinese.
不才

月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac

不才. Chinese.