Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花)
- Ngũ Quốc Trung (2008)You are listening to the song Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花) by Ngũ Quốc Trung, in album Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Tuệ: Đạo Lạp Cơ (慧: 道拉基) - Ngũ Quốc Trung
- Hối: Thu Oán (悔: 秋怨) - Ngũ Quốc Trung
- Thiên Tương Thuyết: Hoa Hảo Nguyệt Viên (天将说: 花好月圆) - Ngũ Quốc Trung
- Vô Ngã Phân Từ: Trường Môn Oán (无我分词: 长门怨) - Ngũ Quốc Trung
- Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花) - Ngũ Quốc Trung
- Đại Dã: Ấm Trung Điểu (大野:荫中鸟) - Ngũ Quốc Trung
- Vọng Tương Nhân: Trang Đài Thu Tư (望湘人:妆台秋思) - Ngũ Quốc Trung
- Thiên Hương: Mai Hoa Tam Lộng (天香:梅花三弄) - Ngũ Quốc Trung
- Huệ Lan Phương Dẫn: U Lan Phùng Xuân (惠兰芳引:幽兰逢春) - Ngũ Quốc Trung
- Đại Thánh Nhạc: Xuân Đáo Lạp Tát (大圣乐:春到拉萨) - Ngũ Quốc Trung
- Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) - Ngũ Quốc Trung
- Tuỳ Duyên: Chá Cô Phi (随缘:鹧鸪飞) - Ngũ Quốc Trung
Lyrics
\
Other songs of Ngũ Quốc Trung

Thiết Huyết Đan Tâm (铁血丹心) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Thiện Nữ U Hồn (倩女幽魂) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Truyền Kỳ (传奇) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Thương Hải Nhất Thanh Tiếu (沧海一声笑) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Nguyên Dã Mục Ca (原野牧歌) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Nguyệt Mãn Tây Lầu (月满西楼) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Nhớ Về Giang Nam (忆江南) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Niệm Thân Ân (念亲恩) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
The Snow Beyond The Great Wall (我爱你塞北的雪) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Đại Thánh Nhạc: Xuân Đáo Lạp Tát (大圣乐:春到拉萨) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Tuệ: Đạo Lạp Cơ (慧: 道拉基) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Thiên Tương Thuyết: Hoa Hảo Nguyệt Viên (天将说: 花好月圆) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Thiên Hương: Mai Hoa Tam Lộng (天香:梅花三弄) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Vọng Tương Nhân: Trang Đài Thu Tư (望湘人:妆台秋思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Hối: Thu Oán (悔: 秋怨) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Vô Ngã Phân Từ: Trường Môn Oán (无我分词: 长门怨) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).Related songs of Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花)

Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Điệp Luyến Hoa - Táng Hoa Ngâm (蝶恋花 - 葬花吟) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Hoa Luyến Điệp (花恋蝶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Mỹ Nhân (小美人).
Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) (Single).
Phong Ngâm Quế Hoa Hương (風吟桂花香) flac
Luo Qi-Rui. 2006. Instrumental Chinese.
Phong Hoa Diệp Vũ (风华叶舞) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Diệp Vũ (风华叶舞).
Phong Hoa Diệp Vũ (风华叶舞) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Diệp Vũ (风华叶舞).
Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) (Single).
Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Điệp Hoa Vũ Xuân Phong (蝶花舞春风) (Single).
Điệp Phong (叠风) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phong Diệp Tình flac
Hải Lý. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Album: Quỳnh Giao Nhạc Tuyển: Hải Âu Phi Xứ (Tape).
Thương Thu Biệt Luyến flac
Quách tử Hề. Chinese Pop - Rock.
Phong Diệp Tình flac
Kim Anh. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Album: Mưa Chiều Kỷ Niệm.
Phong Diệp Tình flac
Kiều Nga. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Album: AsiaCD19- Hải Âu Phi Xứ.
Ngắm Hoa (看花) / DJ Phong Vũ Thần Bản (DJ枫宇辰版) flac
Đan Tịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngắm Hoa (看花).
Phong Hỏa Thành Thư (烽火成书) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Instrumental Chinese. Album: Phong Hỏa Thành Thư (烽火成书) ("乱世王者"Loạn Thế Vương Giả OST) (Single).
Phong Hỏa Thành Thư (烽火成书) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hỏa Thành Thư (烽火成书) ("乱世王者"Loạn Thế Vương Giả OST) (Single).
Thu Thương Biệt Luyến flac
Thiên Tú. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thu Thương Biệt Luyến (Single).Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments