Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘)
- Ouyang Qian (1999)You are listening to the song Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) by Ouyang Qian, writer by Yang Xiulan;Ouyang Qian in album Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Fishing By The River (Giang Thượng Thuỳ Điếu Đồ - Khôn Tàn; 江上垂釣圖~髡殘) - Ouyang Qian
- Flowers On The River (Hà Thượng Hoa Đồ - Bát Đại Thái Sơn Nhân; 河上花圖~八大山人) - Ouyang Qian
- Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤) - Ouyang Qian
- Imitation Of Dong Bei-Yuan's Landscape (Phảng Đồng Bắc Uyển San Thuỷ Đồ - Bát Đại Thái San Nhân; 仿董北苑山水圖~八大山人) - Ouyang Qian
- Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁) - Ouyang Qian
- Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤) - Ouyang Qian
- Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) - Ouyang Qian
- Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) - Ouyang Qian
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Ouyang Qian

Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Morning Glory In Spring (Hồ Sơn Xuân Hiểu Đồ; 湖山春曉圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Autumn Blossoms At Pu Pond (Bồ Đường Thu Diễm Đồ; 蒲塘秋豔圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Portrait Of A Xiang Town (Tương Hương Tiểu Cảnh Đồ; 湘鄉小景圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian). Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
The Luminous Landscape (Hồ Sơn Nhất Lãm Đồ; 湖山一覽圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Attractions Of The Riverside (Lưỡng Giang Danh Thắng Đồ; 兩江名勝圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Fishing By The River (Giang Thượng Thuỳ Điếu Đồ - Khôn Tàn; 江上垂釣圖~髡殘) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Flowers On The River (Hà Thượng Hoa Đồ - Bát Đại Thái Sơn Nhân; 河上花圖~八大山人) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Imitation Of Dong Bei-Yuan's Landscape (Phảng Đồng Bắc Uyển San Thuỷ Đồ - Bát Đại Thái San Nhân; 仿董北苑山水圖~八大山人) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Have A Cup Of Tea (Phụng Trà - Nghĩa Tình; 奉茶 - 义情) flac
Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Please (Chỉ Gian Hương - Chân Tình; 指间香 - 真情) flac
Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Love Of The Past (Trích Nha Đồng Tâm - Trĩ Tình; 摘芽童心 - 稚情) flac
Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Yonder (Hương Ngưng Lục Lâm Thượng - Ái Tình; 香凝绿林上 - 爱情) flac
Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).Related songs of Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘)

Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Cắc Tùng Cắc Tùng flac
Ngọc Lễ. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phương Thảo;Ngọc Lễ. Album: Con Mãi Tuổi Lên 3.
Ghen Nhầm (Tân Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Album: Tân Cổ - Sương Khói Rừng Khuya (Pre 75).
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Vũ Khanh. 1988. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh. Album: Từ Ðó Khôn Nguôi.
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Trần Thái Hoà. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thúy Nga Music Box 41 - Chiếc Lá Cuối Cùng (Tình Khúc Tuấn Khanh).
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Duy Quang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh.
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Thái Hiền. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh. Album: Dấu Vết Tình Ta 2.
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Duy Quang. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh. Album: Sao Anh Vô Tình.
Từ Đó Khôn Nguôi flac
Quỳnh Giao. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh. Album: Chiều Về Trên Sông.
Các Anh Đi (Tân Cổ) flac
Minh Vương. Vietnamese Bolero. Writer: Văn Phụng. Album: Những Giọng Ca Vàng Tân Cổ Giao Duyên (Pre 75).
Các Anh Đi (Tân Cổ) flac
Minh Vương. Vietnamese Bolero. Writer: Văn Phụng;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 3 Tuyển Chọn (Pre 75).
ROCKs flac
Maki Ohguro. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: lyrics & composed;Maki Ohguro;arranger;Takeshi Hayama. Album: Greatest Hits 1991-2016 ~All Singles+~ (CD1).
Fishing By The River (Giang Thượng Thuỳ Điếu Đồ - Khôn Tàn; 江上垂釣圖~髡殘) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Rocks flac
HOUND DOG. 2003. Japan Pop - Rock. Album: Naruto Original Soundtrack I.
Rocks flac
Primal Scream. 2011. English Pop - Rock. Album: One Day (Original Score).
Rocks flac
Primal Scream. 2015. English Pop - Rock. Album: Now That's What I Call Classic Rock (CD3).
Rocks flac
Primal Scream. 2009. English Pop - Rock. Album: Radio Veronica Rock Box (CD4).
Chim Khôn Đỗ Ngọn Thầu Dầu flac
NSƯT Thuý Hường. 2004. Vietnamese Bolero. Album: Lúng Liếng (Quan Họ Bắc Ninh).
Từ Đó Khôn Nguôi (Pre 75) flac
Hà Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Khanh.
Tán Tụng Hồng Ân flac
Hoàng Oanh. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Đình Trác;Hải Linh. Album: Đêm Đông Chúa Sinh Ra Đời.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments