LOADING ...

Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) (Accompaniment Version)

- Produce 101 China (2018)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:36
Auto next

You are listening to the song Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) (Accompaniment Version) by Produce 101 China, writer by Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon in album Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single).
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

Hello hello hey 请给我舞台

Hello hello hey 成败都可爱

Oh hey hey baby 有你我不怕阻拦

梦的最佳位置

因为有你偏爱 有你偏爱

我的梦境 等你 唤醒

这美丽 将要因你 亮起

无可取代

喊出我的名字

每个舞步 是幻想把你影子踩 okie

勾小指 答应 约定 一起闯关

把自己 跟你交换

一起创造骄傲的女孩

你越喜爱 我越可爱

你越喜爱 我越可爱

管她多狠 我有我的厉害

我要拿走我应得的爱

创造未来 跟我一起期待

荣光属于你我 give me 5

有你赞美 我的微笑常在

我的梦境 等你 唤醒

这美丽 将要因你 亮起

无可取代

喊出我的名字

每个舞步 是幻想把你影子踩 okie

勾小指 答应 约定 一起闯关

把自己 跟你交换

一起创造骄傲的女孩

你越喜爱 我越可爱

你越喜爱 我越可爱

我的梦境 等你 唤醒

这美丽 将要因你 亮起

无可取代

喊出我的名字

每个舞步 是幻想把你影子踩 okie

勾小指 答应 约定 一起闯关

把自己 跟你交换

一起创造骄傲的女孩

你越喜爱 我越可爱

你越喜爱 我越可爱.

Other songs of Produce 101 China

Produce 101 China

Pick Me (创造101) (Chinese Version) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon. Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Produce 101 China

Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon. Album: Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single).
Produce 101 China

Tất Cả Đều Là Anh (全部都是你) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: CNBALLER;Dragon Pig;Cloud Wang;Cốc Túc. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) (Accompaniment Version) flac

Produce 101 China. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon. Album: Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single).
Produce 101 China

Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Sủng Ái (宠爱) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: TFBoys. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trâu Chấn Đông;Tằng Minh Duy;Trần Địch;Trương Kiệt. Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Produce 101 China

Tôi Lại Tình Đầu Nữa (我又初恋了) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Back Up (撑腰) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Khác Loài (异类) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Không Theo Trend Khỏi Tốn Tiền (不潮不用花钱) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Thiếu Nữ Thánh Đấu Sĩ (Girls Saint Seiya; 少女圣斗士) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Fiao Te Hao (覅忒好) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
Produce 101 China

Sugar flac

Produce 101 China. 2018. English Pop - Rock. Writer: Adam Levine;Joshua Coleman;Lukasz Gottwald;Jacob Kasher Hindlin;Mike Posner;Henry Walter. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Sự Ngọt Ngào Của Anh (你的甜蜜) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Loại Con Gái Đó (那种女孩) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Yêu Anh (爱你) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Rất Muốn Lớn Tiếng Nói Yêu Anh (好想大声说爱你) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Đầu Tóc Rối Rồi (头发乱了) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Produce 101 China

Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) (Accompaniment Version) flac

Produce 101 China. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon. Album: Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single).
Produce 101 China

Sáng Tạo 101 (Pick Me; 创造101) flac

Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Triệu Càn Càn;Cố Ngọc Phàm;Sean Alexander;Darren Smith;Mayu Wakisaka;Nick Pyo;Toshiya Kamada;Hồ Ngạn Bân;Hong Sung Joon. Album: Sáng Tạo 101 / 创造101 (Single).
Alicia Keys

101 flac

Alicia Keys. 2012. English Pop - Rock. Album: Girl On Fire.
Walla

101 flac

Walla. 2015. English Pop - Rock. Writer: Walla.
Alicia Keys

101 flac

Alicia Keys. 2013. English Pop - Rock. Album: Girl On Fire.
The Veronicas

101 flac

The Veronicas. 2021. English Pop - Rock. Album: Godzilla.
Lương Tịnh Như

101 flac

Lương Tịnh Như. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: J'adore" (崇拜).
Chris Brown

101 flac

Chris Brown. 2014. English Pop - Rock. Album: X.
JJANGYOU

Route 101 flac

JJANGYOU. 2019. Korean Rap - HipHop. Album: Show Me The Money 8 Episode 3 (EP).
Mili

Summoning 101 flac

Mili. 2018. English Pop - Rock. Writer: Mili. Album: Millennium Mother.
Sinbreed

Room 101 flac

Sinbreed. 2010. English Pop - Rock. Album: When Worlds Collide.
Jjangyou

Route 101 flac

Jjangyou. 2019. Instrumental Korean. Album: Show Me The Money 8 Instrumental.
7UPPERCUTS

Tinder 101 flac

7UPPERCUTS. Vietnamese Pop - Rock.
Jay Sean

Sex 101 flac

Jay Sean. 2011. English Rap - HipHop. Writer: Jay Sean. Album: Jay Sean - Mistress (2011).
Anami Vice

Pop 101 flac

Anami Vice. 2014. English Pop - Rock. Writer: Josh Ramsay. Album: Pop 101 (Single).
Frances

Room 101 flac

Frances. 2017. English Dance - Remix. Album: Chameleon (EP).
Snoop Dogg

Gangbangn 101 flac

Snoop Dogg. 2006. English Rap - HipHop. Album: Tha Blue Carpet Treatment.
7UPPERCUTS

Tinder 101 flac

7UPPERCUTS. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: 7UPPERCUTS. Album: Tinder 101 (Single).
7UPPERCUTS

Tinder 101 flac

7UPPERCUTS. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: 7UPPERCUTS. Album: CHÁI MÁI.
Moonlight Agony

Room 101 flac

Moonlight Agony. 2007. English Pop - Rock. Album: Silent Waters.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).