LOADING ...

Tay Trái Chỉ Trăng (OST Hương Mật Tựa Khói Sương) / 左手指月 (電視劇《香蜜沉沉燼如霜》片尾曲)

- Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
03:50

You are listening to the song Tay Trái Chỉ Trăng (OST Hương Mật Tựa Khói Sương) / 左手指月 (電視劇《香蜜沉沉燼如霜》片尾曲) by Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂

Tay Trái Chỉ Trăng (OST Hương Mật Tựa Khói Sương) / 左手指月 (電視劇《香蜜沉沉燼如霜》片尾曲) flac

Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂. Chinese.
Nam Em

Tay Trái Chỉ Trăng flac

Nam Em. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (Single).
TNT_chuột

Tay trái chỉ trăng flac

TNT_chuột. Vietnamese Pop - Rock.
Phan Ngọc Luân

Tay Trái Chỉ Trăng flac

Phan Ngọc Luân. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (Single).
Chu Thúy Quỳnh

Tay Trái Chỉ Trăng flac

Chu Thúy Quỳnh. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (Single).
Bảo Yến

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Bảo Yến. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng. Album: Hạt Mưa Và Nỗi Nhớ.
Lê Tuấn

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Lê Tuấn. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng. Album: Mùa Thu Còn Đó.
Cao Oánh

Tựa Khói Sương (如烟) flac

Cao Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Chế Thanh

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Chế Thanh. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng. Album: Quê Người Quê Ta.
Thuỳ Trang

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Thuỳ Trang. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng. Album: Ấn Tượng Sài Gòn.
Thạch Thảo

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Thạch Thảo. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng. Album: Đừng Trách Diêu Bông.
Trung Hậu

Tựa Sương Khói Mong Manh flac

Trung Hậu. 1999. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng.
Cao Oánh

Tựa Khói Sương (如烟) flac

Cao Oánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Lee Phú Quý

Tay Trái Chỉ Trăng (Version 2) flac

Lee Phú Quý. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (Version 2) (Single).
Hà Nhi

Tay Trái Chỉ Trăng (Live Cover Version) flac

Hà Nhi. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (Live Cover Version) (Single).
Tổ Á Nạp Tích

Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac

Tổ Á Nạp Tích. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Single).
Tát Đỉnh Đỉnh

Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Remix) flac

Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Dance - Remix.
Tát Đỉnh Đỉnh

Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac

Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Tát Đỉnh Đỉnh

Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac

Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
HIFI Girl

Nữ Nhân Tựa Sương Khói (女人如烟) flac

HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD2).

Hot Chinese

崔十八

Muốn Ở Cùng Em /我想与你 flac

崔十八. Chinese.
颜人中

Nằm Ngủ Mơ Trong Vòng Tay Anh / 躺在你怀里做一场梦 flac

颜人中. Chinese.
大柯

Khoảnh Khắc Rung Động Ấy / 那一刻心动 flac

大柯. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Tây Lâu Nữ Nhi / 西楼儿女 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Dư Tình (Thương Lan Quyết OST) / 余情 (电视剧《苍兰诀》苍兰主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Jumping Machine (跳楼机) (1.1x) flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
杨瑜婷

冬天的秘密 flac

杨瑜婷. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã (DJ德朋 Remix) / 赐我 (DJ德朋版) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
火页

Cry for me(有多久没因幸福流泪) flac

火页. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Tháp Rơi Tự Do / 跳楼机 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
张鲜

我会等枯树生出芽开出新的花 flac

张鲜. Chinese.
陆虎

月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac

陆虎. Chinese.
不才

月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac

不才. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

相拥不放(《白月梵星》影视剧主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
井胧

爱不悔(《白月梵星》影视剧梵樾人物曲) flac

井胧. Chinese.
白鹿

不要想念(《白月梵星》影视剧插曲) flac

白鹿. Chinese.
黄霄雲

当爱(《白月梵星》影视剧白烁人物曲) flac

黄霄雲. Chinese.
Rimi

Bad Apple flac

Rimi. Chinese.
Đậu Bao / 豆包

Quá Nhớ Nhung / 太想念 flac

Đậu Bao / 豆包. Chinese.