The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟)
- Vu Na (2011)You are listening to the song The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟) by Vu Na, writer by Vu Na in album Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Still Waters Run Deep (Tĩnh Thuỷ Lưu Thâm; 静水流深) - Vu Na
- Guqin Whisper In Starlight (Tinh Quang Cầm Ngữ; 星光琴语) - Vu Na
- Heart Tour (Tâm Du Thái Huyền; 心游太玄) - Vu Na
- Autumn Breeze Passing The Ears (Thu Phong Quá Nhĩ; 秋风过耳) - Vu Na
- The Seasons (Tứ Quý Luân Hồi; 四季轮回) - Vu Na
- See Yourself In Mirror Lake (Kính Hồ Tự Chiếu; 镜湖自照) - Vu Na
- Guqin And Zen (Cầm Đạo Thiền Ngộ; 琴道禅悟) - Vu Na
- Cranes To The South (Nhạn Nam Độ; 雁南渡) - Vu Na
- The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟) - Vu Na
- Autumn Raindrops Don't Turn Into Beads (Thu Vũ Bất Thành Châu; 秋雨不成珠) - Vu Na
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Vu Na

Đông Sơn Bạch Vân Ý (Dongshan Baiyun Yi; 东山白云意) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Nhập Tĩnh (Zhu Yu Jian; 入静) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Liên (Xin Lian; 心莲) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Trí Giả Lạc Thuỷ (Zhizhe Yao Shui; 智者乐水) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Ức Kim Lan (Yi Jinlan; 忆金兰) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Đạm Hương Phất Vân (Dan Xiang Fu Yun; 淡香拂云) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thanh Hương U Tuyền (Qingxiang You Quan; 清香幽泉) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Far Away Green Pine (Thanh Tùng Viễn Đại; 青松远黛) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Combine With Buddha And Tea (Trà Phật Nhất Vị; 茶佛一味) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Ngạn Chỉ Đinh Lan (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀兰) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Vụ Toả Hàn Giang (Wù Suǒ Hán Jiāng; 雾锁寒江) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thuỷ Mặc Yên Vân (Shuǐ Mò Yān Yún; 水墨烟云) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).Related songs of The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟)

The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
The Distant View of Winter Trees flac
Kawai Kenji. 2006. Instrumental Japanese. Album: Fate-Stay Night A.OST.
Boys In The Trees flac
Carly Simon. 1978. English Pop - Rock. Album: Boys In The Trees.
Ghost In The Trees flac
Corner Stone Cues. 2006. Instrumental English. Album: Requiem For A Tower.
Wind In The Trees flac
Annette Cantor. 1999. Instrumental Other. Album: Garden Of The Gods.
Trees In The Breeze flac
Mehdi. 2007. Instrumental English. Album: Vol.8 Instrumental Paradise.
Light In The Trees flac
Oliver Scheffner. 2015. Instrumental English. Album: Sunlight Dreams.
In The Smoke Breathe flac
Kroda. 2005. Other country Pop - Rock. Album: Towards The Firmaments Verge Of Life.
Smoke In The Rain flac
Chad Brownlee. 2012. English Pop - Rock. Album: Love Me Or Leave Me.
Smoke In The Air flac
Sway D. 2018. Korean Rap - HipHop. Album: The Story Of Hurricane (EP).
In the Smoke flac
Starbynary. 2019. English Pop - Rock. Album: Divina Commedia - Purgatorio.
Smoke Rings In The Dark flac
Gary Allan. 2012. English Pop - Rock. Album: New Country Collection Vol. 5 (CD2).
The Trees flac
The Morningside. 2007. English Pop - Rock. Album: The Wind, The Trees And The Shadows Of The Past.
The Trees flac
Rush. 2018. English Pop - Rock. Album: Hemispheres (40th Anniversary).
The Trees flac
Max Richter. 2004. Instrumental English. Writer: Max Richter. Album: The Blue Notebooks.
Wind In The Trees (Original Mix) flac
Synthetic Epiphany. 2012. English Dance - Remix. Writer: Synthetic Epiphany. Album: Lucid Dreaming.
The Trees (Live In Canada / 1980) flac
Rush. 1980. English Pop - Rock. Album: Exit...Stage Left.
Wind In The Trees (Original Mix) flac
Synthetic Epiphany. 2011. Instrumental English. Album: Lucid Dreaming.
In The Land Of Dying Trees flac
Endlight. 2015. English Pop - Rock. Album: The Treacherous Fall.
The Smoke flac
In Mourning. 2010. English Pop - Rock. Album: Monolith.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments