LOADING ...

Tiếng Vọng Chiều Hôm / 暮色回响 (电影《默杀》推广曲)

- 张韶涵
03:01

You are listening to the song Tiếng Vọng Chiều Hôm / 暮色回响 (电影《默杀》推广曲) by 张韶涵, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
张韶涵

Tiếng Vọng Chiều Hôm / 暮色回响 (电影《默杀》推广曲) flac

张韶涵. Chinese.
Sơn Ca

Tiếng Vọng Chiều Vàng (Pre 75) flac

Sơn Ca. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Văn Phụng. Album: Phượng Hồng 2 (Pre 75).
Văn Chung

Tiếng Trúc Chiều Đông (Vọng Cổ) flac

Văn Chung. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Vọng Cổ - Khi Rừng Sim Thay Lá (Pre 75).
Jo Marcel

Chiều Hôm flac

Jo Marcel. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jo Marcel. Album: Cho Em.
Oringchains

Tiếng Vọng flac

Oringchains. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Oringchains. Album: Into The O.
Lê Anh Quân

Tiếng Vọng flac

Lê Anh Quân. Instrumental Vietnamese. Writer: Thái Sơn.
Hoàng Rob

Tiếng Vọng flac

Hoàng Rob. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hừng Đông.
Hoàng Oanh

Tiếng Vọng flac

Hoàng Oanh. Other country Pop - Rock. Writer: Thái Sơn.
Lê Anh Quân

Tiếng Vọng flac

Lê Anh Quân. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thái Sơn. Album: Giải Sáng Tác 2010.
Đức Tuấn

Tiếng Võng flac

Đức Tuấn. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dương Thụ. Album: Bây Giờ... Biển Mùa Đông (Đức Tuấn Hát Nhạc Dương Thụ).
Oringchains

Tiếng Vọng flac

Oringchains. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Oringchains.
Y Phương

Tiếng Vọng flac

Y Phương. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thái Sơn. Album: The Celebration: Làn Gió Mới (CD02).
Jaykii

Chiều Hôm Ấy flac

Jaykii. 2017. Instrumental Vietnamese. Writer: Jaykii. Album: Chiều Hôm Ấy (Single).
Ý Lan

Chiều Hôm Nay flac

Ý Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Huy. Album: Ru Em Tiếc Nuối.
Minh Vĩ

Chiều Hôm Ấy flac

Minh Vĩ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.
Trần Cường

Chiều Hôm Ấy flac

Trần Cường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.
Lê Văn Lưu

Chiều Hôm Ấy flac

Lê Văn Lưu. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.
Nguyễn Trung Nghĩa

Chiều Hôm Ấy flac

Nguyễn Trung Nghĩa. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.
Quý Flow

Chiều Hôm Ấy flac

Quý Flow. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.
Duy Nam

Chiều Hôm Ấy flac

Duy Nam. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jaykii.

Hot Chinese

GooGoo

Đừng Hoảng Sợ, Mặt Trời Lặn Vẫn Còn Ánh Trăng / 不要慌太阳下山有月光 flac

GooGoo. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Chi Bằng Hãy Gặp Nhau Một Lần / 不如见一面 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Bạn Học Tiểu Viêm / 小炎同学

Quạ Trên Thế Gian Đều Màu Đen / 天下的乌鸦一般黑 flac

Bạn Học Tiểu Viêm / 小炎同学. Chinese.
许钊豪

痛快 flac

许钊豪. Chinese.
金玟岐

A Beautiful Smile (電視劇《去有風的地方》插曲) flac

金玟岐. Chinese.
Hồ Hạ / 胡夏

Hạ Chí Chưa Tới / 夏至未至 (同名主題曲) flac

Hồ Hạ / 胡夏. Chinese.
Sầm Ninh Nhi / 岑寧兒

Người Theo Đuổi Ánh Sáng / 追光者 (插曲) flac

Sầm Ninh Nhi / 岑寧兒. Chinese.
Kirsty Lưu Cẩn Duệ / Kirsty刘瑾睿

Không Sợ Hãi / 无畏 (纪录片《中国救护》主题曲) flac

Kirsty Lưu Cẩn Duệ / Kirsty刘瑾睿. Chinese.
苏云安

笑和泪都落下 flac

苏云安. Chinese.
王睿卓

Tái Sinh Thành Kẻ Tha Hương Nơi Đất Khách / 重生之我在异乡为异客 flac

王睿卓. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Cốt Truyện Bi Thương / 悲伤剧情 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
MinhAK

Tiếng Gọi Của Sự Im Lặng x Tình Yêu Giả Tạo (Remix) flac

MinhAK. Chinese.
Tinh Dã  / 星野

Đáp Án Của Gió Chiều / 晚风谜底 flac

Tinh Dã / 星野. Chinese.
苏谭谭

Bận Tâm Lớn Nhất / 最大的牵挂 flac

苏谭谭. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

不如见一面 (钢琴版) flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
何文宇

Xem Như Gió Chưa Từng Thổi Qua / 就当风没吹过 flac

何文宇. Chinese.
Kirsty Lưu Cẩn Duệ / Kirsty刘瑾睿

Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh / 把回忆拼好给你 flac

Kirsty Lưu Cẩn Duệ / Kirsty刘瑾睿. Chinese.
Đới Vũ Đồng / 戴羽彤

Ly Hôn ở Cộng Hòa Ghana / 在加纳共和国离婚 flac

Đới Vũ Đồng / 戴羽彤. Chinese.
Phó Mộng Đồng / 傅梦彤

Không Thể Đợi Hoa Nở / 等不来花开 flac

Phó Mộng Đồng / 傅梦彤. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Cốt Truyện Bi Thương (Beat) / 悲伤剧情 (伴奏) flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.