LOADING ...

Uyên Ương Hí / 鸳鸯戏 (CP版)

- Nhu Mễ Nomi / 糯米Nomi
03:35

You are listening to the song Uyên Ương Hí / 鸳鸯戏 (CP版) by Nhu Mễ Nomi / 糯米Nomi, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Nhu Mễ Nomi / 糯米Nomi

Uyên Ương Hí / 鸳鸯戏 (CP版) flac

Nhu Mễ Nomi / 糯米Nomi. Chinese.
Babystop_ Sơn Trúc

Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) flac

Babystop_ Sơn Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) (Single).
Huy MC

Uyên Ương flac

Huy MC. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hãy Yêu Nhau Đi.
Quang Bình

Uyên Ương flac

Quang Bình. Vietnamese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Hôn Phối - Dạ Vũ Vu Quy 7.
Lược Lược Lược

Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) (Guitar Bản / 吉他版) flac

Lược Lược Lược. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) (Guitar Bản / 吉他版).
Babystop_ Sơn Trúc

Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) (Danh Long Bản/DJ名龙版) flac

Babystop_ Sơn Trúc. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Uyên Ương Hí (鸳鸯戏) (Single).
Vương Thiên Trùng

Uyên Ương (鸳鸯) flac

Vương Thiên Trùng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Uyên Ương (鸳鸯) (EP).
Lý Hải

Dệt Mộng Uyên Ương flac

Lý Hải. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trọn Đời Bên Em 9 - Giáng Trần.
Khánh Ly

Một Thời Uyên Ương flac

Khánh Ly. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Kinh Khổ.
Lý Hải

Uyên Ương Hồ Điệp flac

Lý Hải. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trọn Đời Bên Em 11.
Ngọc  Minh

Một Thời Uyên Ương flac

Ngọc Minh. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Một Thời Để Nhớ.
Thuỷ Triều Đỏ

Giây Phút Uyên Ương flac

Thuỷ Triều Đỏ. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thuỷ Triều Đỏ. Album: Sau cơn mưa.
DJ Jet

Dệt Mộng Uyên Ương flac

DJ Jet. 2012. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Phạm Trưởng.
Tuấn Đạt

Mộng Uyên Ương flac

Tuấn Đạt. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huy Tâm.
Thanh Thuý

Uyên Ương Hồ Điệp flac

Thanh Thuý. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hoa. Album: Sài Gòn Trẻ.
Thuỵ Long

Hồ Uyên Ương flac

Thuỵ Long. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Trương Hà Phương. Album: Em - Tác Giả Nguyễn Trương Hà Phương.
Ngọc Hải

Uyên Ương Gẫy Cánh flac

Ngọc Hải. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoang Vu Nỗi Nhớ.
Don Hồ

Uyên Ương Gãy Cánh flac

Don Hồ. Vietnamese Pop - Rock. Album: Gửi Người Một Đoá Hồng Nhung.
Quốc Dũng

Dạo Khúc Uyên Ương flac

Quốc Dũng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Dũng.
Lanh Karik

Dệt Mộng Uyên Ương flac

Lanh Karik. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Trưởng.

Hot Chinese

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc / 未必 flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc (Remix) / 未必(DJ铁柱版) flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Mao Bất Dịch / 毛不易

Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光 flac

Mao Bất Dịch / 毛不易. Chinese.
耳朵便利店

Quạ Kể Chuyện Tình Yêu Cây Tô Thiết Nở Hoa / 乌鸦说情话铁树开了花 flac

耳朵便利店. Chinese.
Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯

Tuyết Đang Rơi Trong Lòng Em / 我的心下起了雪 flac

Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯. Chinese.
Lil Yo

Vai Trái / 左肩 flac

Lil Yo. Chinese.
Đại Trương Vỹ / 大张伟

Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花 flac

Đại Trương Vỹ / 大张伟. Chinese.
向思思

Sẽ Luôn Có Người / 总会有人 flac

向思思. Chinese.
李紫婷

Vô Ngu (Châu Sinh Như Cố OST) / 无虞 (《周生如故》影视剧概念曲) flac

李紫婷. Chinese.
张远

Màu Trắng / 白 flac

张远. Chinese.
黄霄云

Hay Là Chúng Ta Cứ Như Vậy Suốt Vạn Năm Trường (Nguyệt Tẫn Minh OST) / 要不然我们就这样一万年 flac

黄霄云. Chinese.
闻人听書_

Nhất Tiếu Giang Hồ (Remix) / 一笑江湖 (DJ版) flac

闻人听書_. Chinese.
Lý Phát Phát / 李发发

Kiếp Này Nợ Bản Thân Quá Nhiều / 这辈子欠自己太多 flac

Lý Phát Phát / 李发发. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Không Bằng Nàng / 不敌她 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
A Mao / 吖毛

Thứ Không Thể Quay Về Đâu Chỉ Có Thời Gian / 回不去的何止时间 flac

A Mao / 吖毛. Chinese.
就是南方凯

Hoa Nở Sau Chia Ly (Remix) / 离别开出花 (DJ弹唱版) flac

就是南方凯. Chinese.
Dương Hữu Hữu / 杨友友

Hoa Dại Mơ Mộng Làm Hoa Hồng / 野花做了场玫瑰花的梦 flac

Dương Hữu Hữu / 杨友友. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Chi Bằng Hãy Gặp Nhau Một Lần / 不如见一面 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
柯柯柯啊

Hoa Nở Sau Chia Ly / 离别开出花 flac

柯柯柯啊. Chinese.
Lữ Khẩu Khẩu / 吕口口

Hy Vọng Cậu Được Thế Giới Này Yêu Thương / 希望你被这个世界爱着 flac

Lữ Khẩu Khẩu / 吕口口. Chinese.