LOADING ...

Viên Kim Cương Lớn (大声钻石)

- AKB48 Team SH (2022)
Auto next

You are listening to the song Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) by AKB48 Team SH, in album Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) (Single).
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

[Quế Sở Sở]:
Yǒuxiē bù lǐzhì zhuīzhú bēnpǎo de bāshì
xiǎng yòng zhè fāngshì biǎodá duì nǐ de jiānchí
[Lưu Niệm; Chu Linh]:
Xīndǐ de mí yī diǎn yī dī bèi wǒ jiěxī
[Diệp Tri Ân; Khổng Kha Hân; Thi Ái Bội]:
Bō kāi míwù yùjiàn gèngjiā zhòngyào de dōngxī
[Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam; Trương Gia Triết]:
Xiǎng yào de sìhū hěn jiǎndān míngmíng zhīdào yǐjīng yǒu dá'àn
[Nguỵ Tân; Trương Thiến Phi]:
Zhè bùhéshíyí de yóuyù yǎnzhēngzhēng mùsòng nǐ lí qù
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên]:
Jiù ràng wǒ zuò zìjǐ bùxǔ zài táobì
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Lý Giai Tuệ]:
Zhè yīcì bìxū
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Lý Giai Tuệ; Khâu Địch Nhĩ]:
Gǔ qǐ chōngdòng de yǒngqì

[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da ki mi ga da-i su ki da
[Lưu Niệm; Quế Sở Sở; Diệp Tri Ân; Thi Ái Bội]:
Jìnlì de bēnpǎo xiàng qián bùcéng tíngxiē
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da zu tto da-i su ki da
[Chu Linh; Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam; Khổng Kha Hân]:
Nàhǎn dào shāyǎ wǒ yě bù huì tíng xià
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da ki mi ga da-i su ki da
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Nguỵ Tân; Trương Gia Triết]:
Zhìxí de ràng wǒ wúfǎ zhèngcháng biǎodá
[Lý Giai Tuệ; Trương Thiến Phi; Khâu Địch Nhĩ; Thẩm Oánh]:
Bù zài shǎnduǒ zhímiàn zìwǒ
[AKB48 Team SH]:
Dàshēng hǎn chū diamond

[Thi Khả Nghiên]:
Chèn yīqiè láidéjí děngdào shīqù hèn zìjǐ
[Lưu Niệm]:
Gāi rúhé qù zhēnxī
[Lưu Niệm; Thi Khả Nghiên]:
Lìng rén bù'ān dì qíngxù
[Diệp Tri Ân; Khổng Kha Hân]:
Jiùshì xiànzài jiéjìn wǒ de suǒyǒu yǒngqì
[Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam]:
Xiàngzhe nǐ de yuǎnfāng chuándì duì nǐ de qíngyì
[Quế Sở Sở]:
Wèihé zài bùzhī bù jué zhōng
[Quế Sở Sở; Mao Duy Gia; Thi Ái Bội]:
Táitóu yǎngwàng zuórì de tiānkōng
[AKB48 Team SHChu Linh]:
Mùguāng suǒ chùjí de yīqiè
[Chu Linh; Nguỵ Tân; Trương Gia Triết]:
Dōu zài lèi zhōng shìjiè bèi duīdié
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Trương Thiến Phi]:
Zhè shì shǔyú wǒmen de zhè shìjiè zhè dìfāng
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Lý Giai Tuệ; Trương Thiến Phi; Khâu Địch Nhĩ]:
Zhuānshǔ de ài yì
[AKB48 Team SH]:
Tián mǎn shìjiè wéizhe nǐ

[AKB48 Team SH]:
Ze tta ni ki mi wo ze tta ni
[Lưu Niệm; Quế Sở Sở; Chu Linh; Thi Ái Bội]:
Zhè yīcì jué bù huì zài lí nǐ ér qù
[AKB48 Team SH]:
Ze tta i ni chi ka u ze tta ni
[Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam; Diệp Tri Ân; Khổng Kha Hân]:
Bù zài cā jiān érguò zhōng huì xiāngyù
[AKB48 Team SH]:
Ze tta ni ki mi wo ze tta ni
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Lý Giai Tuệ; Trương Gia Triết]:
Pěng nǐ zài shǒu lǐ quánlì shǒuhù nǐ
[Nguỵ Tân; Trương Thiến Phi; Khâu Địch Nhĩ; Thẩm Oánh]:
Ràng nǐ tīng dào wǒ de xīntiào
[AKB48 Team SH]:
Dàshēng hǎn chū diamond
[Mao Duy Gia; Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Trương Thiến Phi]:
Tài duō chíyí yóuyù bù jué
[Lưu Niệm; Chu Linh; Nguỵ Tân; Trương Gia Triết]:
Yīqiè zhǐ yú xiǎngxiàng nányǐ shíxiàn
[Khổng Kha Hân; Lý Giai Tuệ; Khâu Địch Nhĩ; Thẩm Oánh]:
Qínggǎn xuānxiè pòzàiméijié
[Quế Sở Sở; Trâu Nhược Nam; Diệp Tri Ân; Thi Ái Bội]:
Bùrú tǎnchéng yīxiē láidé zhíjiē
[Lưu Niệm; Chu Linh]:
Ràng shēngyīn qù shìfàng
[AKB48 Team SH]:
Nà yīdào ài de guāngmáng

[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da ki mi ga da-i su ki da
[Lưu Niệm; Quế Sở Sở; Diệp Tri Ân; Khổng Kha Hân]:
Jìnlì de bēnpǎo xiàng qián bùcéng tíngxiē
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da zu tto da-i su ki da
[Chu Linh; Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam; Trương Gia Triết]:
Nàhǎn dào shāyǎ wǒ yě bù huì tíng xià
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da ki mi ga da-i su ki da
[Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Lý Giai Tuệ; Thẩm Oánh]:
Jiāng wǒ de ài yì chuándì zhídá gěi nǐ
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da zu tto da-i su ki da
[Nguỵ Tân; Trương Thiến Phi; Thi Ái Bội; Khâu Địch Nhĩ]:
Yíngzhe fēng dàshēng hūhǎn wǒ xǐhuān nǐ
[AKB48 Team SH]:
Da-i su ki da ki mi ga da-i su ki da
[Lưu Niệm; Quế Sở Sở; Diệp Tri Ân; Khổng Kha Hân]:
Zhìxí de ràng wǒ wúfǎ zhèngcháng biǎodá
[Chu Linh; Mao Duy Gia; Trâu Nhược Nam; Trương Gia Triết]:
Bù zài shǎnduǒ zhímiàn zìwǒ
[AKB48 Team SH]:
Dàshēng hǎn chū diamond
[Quế Sở Sở; Tằng Tư Thuần; Thi Khả Nghiên; Khổng Kha Hân]:
Jiāng nèixīn de dǎnqiè shuō chūkǒu
[Lưu Niệm; Chu Linh; Nguỵ Tân; Khâu Địch Nhĩ]:
Chénmò jiāng yīqiè bǎochí dào cuòguò
[Mao Duy Gia; Lý Giai Tuệ; Trương Gia Triết; Trương Thiến Phi]:
Shìzhe dàdǎn yīxiē yǒnggǎn yīxiē
[Trâu Nhược Nam; Diệp Tri Ân; Thi Ái Bội; Thẩm Oánh]:
Suki zuì bàng de huàyǔ gàosù nǐ
[AKB48 Team SH]:
Suki zuì bàng de huàyǔ gàosù nǐ
Suki zuì bàng de huàyǔ gàosù nǐ
[Lưu Niệm; Quế Sở Sở; Nguỵ Tân; Trương Gia Triết; Thi Ái Bội]:
Qínggǎn xuānxiè pòzàiméijié
[AKB48 Team SH]:
Bùrú tǎnchéng yīxiē láidé zhíjiē

AKB48 Team SH

Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) flac

AKB48 Team SH. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) (Single).
AKB48 Team SH

Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) flac

AKB48 Team SH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Viên Kim Cương Lớn (大声钻石) (Single).
Mc Wiz

Sống Như Viên Kim Cương flac

Mc Wiz. 2020. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Mc Wiz, WinK. Album: Sống Như Viên Kim Cương (Single).
Trần Tuệ Lâm

Viên Kim Cương (钻石会籍) flac

Trần Tuệ Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: REFLECTION.
Từ Hy Viên

Kim Cương flac

Từ Hy Viên. Chinese Pop - Rock.
7dreamers

Kim cương flac

7dreamers. Vietnamese Pop - Rock.
Tăng Chi Kiều

Kim Cương (钻石) flac

Tăng Chi Kiều. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Giang Trường

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Giang Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Băng.
Tài Linh

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Tài Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Băng. Album: Tình Em Ngày Đó.
Mai Quốc Huy

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Mai Quốc Huy. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử. Album: Trả Nhẫn Kim Cương.
Chế Thanh

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Chế Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Băng.
Giang Trường

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Giang Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử.
Chế Thanh

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Chế Thanh. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vinh Sử. Album: Trả Nhẫn Kim Cương.
Giang Trường

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Giang Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Băng.
Tăng Chi Kiều

Kim Cương (钻石) flac

Tăng Chi Kiều. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Nhậm Gia Luân

Kim Cương (钻石) flac

Nhậm Gia Luân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Tài Linh

Trả Nhẫn Kim Cương flac

Tài Linh. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Em Ngày Đó.
Tiến Đạt & Thanh Ngân

Trả Nhẫn Kim Cương - - flac

Tiến Đạt & Thanh Ngân. Vietnamese Dance - Remix.
Phương Đại

Trao Nhẫn Kim Cương (Pre 75) flac

Phương Đại. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Minh Cảnh. Album: Thời Trang Nhạc Tuyển: Kim Đằng 5 (Pre 75).
Various Artists

Cảm Tưởng Của Tài Tử Kim Cương flac

Various Artists. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Album: Shotguns – Giải Kim Khánh.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).