×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist C
Châu Kiệt Luân
Recent comments
Songs
656
Albums
46
Chuyện Kể Đầu Giường (床边故事) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu ( 爱的飞行日记) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Ngày Nắng (晴天) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Ba, Con Về Rồi (爸, 我回来了) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Đã Nói Không Khóc (说好不哭)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Hứa sẽ không khóc
320kbps
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Nhạc;Châu Kiệt Luân;Lời;Phương Văn Sơn.
Album: Hứa sẽ không khóc.
Ngày Nắng (晴天)
flac
Châu Kiệt Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Dây Đàn Đã Đứt (斷了的弦)
flac
Châu Kiệt Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thank U, Next.
Không Yêu Tôi Thì Thôi (不爱我就拉倒)
flac
Châu Kiệt Luân.
2018.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Tống Kiện Chương.
Album: Không Yêu Tôi Thì Thôi (不爱我就拉倒).
Đợi Em Tan Học (等你下课)
flac
Châu Kiệt Luân.
2018.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Đợi Em Tan Học (等你下课).
Anh Tin Là Như Vậy (我是如此相信)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân.
Đồng Hồ Big Ben; Ám Hiệu; Cầu Vồng; Cơn Gió Lốc (大笨钟; 暗号; 彩虹; 龙卷风) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Anh Hùng (英雄) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Hương Lúa (稻香) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Chim Cu Gáy Già Ấn Độ (印地安老斑鸠) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Sứ Thanh Hoa (青花瓷) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Nói Đi Là Đi (说走就走) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Dạ Khúc; Trộm Yêu (夜曲; 窃爱) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Côn Nhị Khúc (双截棍) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tôi Muốn Mùa Hè (我要夏天) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Phong; Lùi Bước; Mắc Cạn (枫; 退后; 搁浅) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Kem Thổ Nhĩ Kỳ (土耳其冰淇淋) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Thất Lý Hương (七里香) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Không Thể Mở Miệng (开不了口) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Đôi Giày Ngoại Cỡ (鞋子特大号)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Now You See Me (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Nhân Danh Cha (以父之名) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Hộp Thiết Bán Đảo (半岛铁盒) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Confessing Balloons (告白氣球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Shouldn't Be (不該)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân.
Bedtime Stories (床邊故事)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Now You See Me
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Scrapped Love (愛情廢柴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
A Little Bit (一點點)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Lover From Previous Life (前世情人)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
After Saying (說走就走)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Hero (英雄)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Dondurma (土耳其冰淇淋)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Tóc Như Tuyết (发如雪)
320kbps
Châu Kiệt Luân.
2016.
Instrumental.
Try
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese.
Writer: Phái Vĩ Tuấn;Tiểu Bội Cẩn;Phương Văn Sơn.
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese.
Album: CD1.
Tóc Như Tuyết (发如雪)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Gió Đông Lại Thổi (东风破)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese.
Album: CD1.
Nghe Lời Mẹ Dạy (听妈妈的话)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
«
1
2
3
4
5
»
Recent comments