Dịch Dương Thiên Tỉ

Biển Sương Mù (粉雾海) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sương Mù (粉雾海) (Single).
Bạn Ơi Hãy Lắng Nghe (朋友请听好) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Ơi Hãy Lắng Nghe (朋友请听好) (Single).
I Adore You flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: I Adore You (Sigle).
Chìm Vào Yêu Thương (陷落美好) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Chìm Vào Yêu Thương (陷落美好) Single.
Don't Tie Me Down flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Sẵn Sàng Đốt Lên Ngọn Pháo Hoa Trong Tim (我乐意沉默释放内心焰火) (EP).
Động Vật Máu Nóng (恒温动物) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Tử;Hoang Tỉnh Nhập Nhất. Album: Động Vật Máu Nóng (恒温动物).
Thân Ái, Ở Đây Không Có Người (亲爱的, 这里没有一个人) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái, Ở Đây Không Có Người (亲爱的, 这里没有一个人) (Single).
Điều Đặc Biệt Mới Chỉ Bắt Đầu (精彩才刚刚开始) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Điều Đặc Biệt Mới Chỉ Bắt Đầu (精彩才刚刚开始).
Vẫn Là Một Đứa Trẻ Ngốc (还是笨小孩) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Một Đứa Trẻ Ngốc (还是笨小孩) ("奇迹"Kỳ Tích 2022 OST) (Single).
Bông Tuyết (雪花) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bông Tuyết (雪花) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Bông Tuyết (雪花) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bông Tuyết (雪花) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Cùng Nhau Hướng Tới Tương Lai (一起向未来) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Nhau Hướng Tới Tương Lai (一起向未来) (Single).
Cùng Nhau Hướng Tới Tương Lai (一起向未来) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cùng Nhau Hướng Tới Tương Lai (一起向未来) (Single).
My Boo flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: My Boo (Single).
Bất Kể Ngày Đêm (不分昼夜) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Kể Ngày Đêm (不分昼夜) (Single).
Tâm Tình Của Anh Khi Thích Em; Chầm Chậm Thích Em; Thích Em + Thích Em (我喜欢上你时的内心活动 + 慢慢喜欢你 + 喜欢你 + 喜欢你) (Live) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Theo Đuổi Ước Mơ Đầy Sao (繁星追梦) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Theo Đuổi Ước Mơ Đầy Sao (繁星追梦) (Single).
Tương Lai, Mời Tôi Tới ! (未来,请你来 !) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Lai, Mời Tôi Tới ! (未来,请你来 !) (Single).
Bạn Ơi Hãy Lắng Nghe (朋友请听好) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Ơi Hãy Lắng Nghe (朋友请听好) (Single).
Cheer Up As One (1起挺你) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cheer Up As One (1起挺你) (Single).
Người Yêu Thân Mật (亲密爱人) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Hoa Dại (野花) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
39km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Từ Biệt (送别) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Chim Uyên Ương (爱情鸟) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Người Thật Đáng Xấu Hổ Khi Cô Đơn (孤独的人是可耻的) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
0.01km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Theo Đuổi Ước Mơ Đầy Sao (繁星追梦) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Theo Đuổi Ước Mơ Đầy Sao (繁星追梦) (Single).
My Boo (Live) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
38.7km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
35km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Biển Sương Mù (粉雾海) (Live) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
0.5km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
4km flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Niệm Tưởng (念想) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm Tưởng (念想) (Single).
Fall flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Fall (Single).
Giữa Bình Tĩnh Cùng Nhiệt Tình (冷静和热情之间) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giữa Bình Tĩnh Cùng Nhiệt Tình (冷静和热情之间) (Single).
Gone flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. English Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Nhập Mộng (入梦) (Intro) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Niệm Tưởng (念想) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Ngày Tận Thế Dài Tựa Dòng Sông (末日长河) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Giữa Bình Tĩnh Cùng Nhiệt Tình (冷静和热情之间) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Lần Thứ Nhất, Thứ Hai, Thứ Ba (再一,再二,再三) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Hai Mặt Trăng Buổi Tối (两个傍晚的月亮) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Chìm Vào Yêu Thương (陷落美好) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Một Nửa Của Sự Hy Sinh (牺牲的一半) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Interlude (酣然) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Fall flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Recent comments