Lâm Ức Liên

Hai Người Phụ Nữ (兩個女人) flac
Lâm Ức Liên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).
breathe in... breathe out flac
Lâm Ức Liên. 2018. English Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
沙文 flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Hệ Mặt Trời (太陽系) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Ma Quỷ (魅惑) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Một Cuộc Gọi ... Một Lần Hút (一呼...一吸) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Động Vật Ảo Ảnh (幻覺動物) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Quy Linh (归零) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
rivers flac
Lâm Ức Liên. 2018. English Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Nắng Sớm (晨光) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
纤维 flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Không Cần Quan Tâm Em Là Ai (不必在乎我是谁) (Live) flac
Lâm Ức Liên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5) - Ep 1.
Không Ra Gì (无赖) (Live) flac
Lâm Ức Liên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5).
Có Thể Ngày Mai (也许明天) flac
Lâm Ức Liên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 13 (歌手第一季 第十三期).
Sùng Bái (崇拜) flac
Lâm Ức Liên. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Không;Bành Học Bân;Trịnh Nam. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手第一季 第八期).
Lam Liên Hoa (蓝莲花) flac
Lâm Ức Liên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Ánh Sáng Mùa Hè (盛夏光年) flac
Lâm Ức Liên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Her Story With Mayday.
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Vết Thương (伤痕) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Có Được (拥有) flac
Lâm Ức Liên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Đừng Trói Buộc Em Nữa (别再靠紧我) flac
Lâm Ức Liên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Ít Nhất Vẫn Còn Có Anh (至少還有你) flac
Lâm Ức Liên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Yêu Một Người Không Muốn Quay Về (愛上一個不回家的人) flac
Lâm Ức Liên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Vết Thương (傷痕) flac
Lâm Ức Liên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
At Least There's You (至少还有你) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Run Away (远走高飞) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Never Ending Story (不会结束的故事) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
On My Own flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Wait For Your Love (等你说爱我) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Sitting Down Here (我坐在这里) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
I Swear flac
Lâm Ức Liên. 2002. English Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Love Me Everyday (爱过我的每一天) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Back To Myself (回到原来) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Two Women (两个女人) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Remeet (重遇) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Regret flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Missing flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Reason For Flying flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Better Man flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
No Body's Smoking flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Paper Plane (纸飞机) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Rõ Ràng (明明) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
You Don't Bring Me Flowers flac
Lâm Ức Liên. 2002. English Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
You Can't Have It Back flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Vết Thương (伤痕) flac
Lâm Ức Liên. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Để Anh Chịu Gió Lạnh Thay Em (为你我受冷风吹) flac
Lâm Ức Liên. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Fall In Love With A Distracted Person Not To Return Home 3A.M flac
Lâm Ức Liên. Chinese Pop - Rock.
Recent comments