Lương Tịnh Như

Farewell, My Lad (再见, 少年) flac
Lương Tịnh Như. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Farewell, My Lad (再见, 少年) flac
Lương Tịnh Như. 2021. Instrumental Chinese. Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Nếu Có Thể (可以的话) flac
Lương Tịnh Như. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Có Thể (可以的话) Single.
Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Cơn Mưa Bất Chợt (偶阵雨) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Rồi Sẽ Qua Thôi (会过去的) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Tình Yêu Quanh Bốn Mùa (环游四季的爱) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Cô Ta (她) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Tình Yêu Nhỏ (小爱情) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Bonjour flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Một Đường Hai Người (一路两个人) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Chí Ít Cũng Yêu Thương (至少爱) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Không Ai Giống Anh (没有人像你) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Cảm Ứng Của Trái Tim (心電感應) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Đáng Tiếc Không Phải Là Anh (可惜不是你) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Nỗi Đau Biết Thở (会呼吸的痛) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Ấm Áp (暖暖) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Tình Ca (情歌) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Bàn Tay Nhỏ Kéo Bàn Tay Lớn (小手拉大手) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Ninh Hạ (宁夏) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Mất Trí Nhớ (失忆) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Thuộc Về (属于) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Tất Cả Đều Là Tình Yêu (满满的都是爱) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Nếu Không (没有如果) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Hôm Nay Là Lễ Tình Nhân (今天情人节) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Yến Vũ Điệp (燕尾蝶) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Khẽ Hôn (亲亲) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Con Đường Tơ Lụa (丝路) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Tôn Thờ (崇拜) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Yêu Hơn (比较爱) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Đừng Khóc Vì Người Ấy Nữa (别再为他流泪) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
C'Est La Vie flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Tôi Đều Hiểu Cả (我都知道) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Tạm Biệt Bờ Biển Màu Xanh (蔚蓝海岸) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
La La La La flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Twosome (一家一) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
If A Refrigerator Can Talk (如果冰箱會說話) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
For You Though I Haven't Met You (給還沒有遇見的你) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
What Love Songs Didn't Tell You (情歌沒有告訴你) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock.
And I Know It's Love (我就知道那是愛) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Will You? (你會不會) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
More Haste, Less Speed (慢慢來 比較快) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Don't Be Sorry For Falling Out Of Love (不為失戀說抱歉) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Instinct (直覺) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Nhạc Thiếu Nhi (兒歌) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Không Có Nếu Như (沒有如果) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Tình Yêu Cũng Là Vì Tình Yêu (爱情之所以为爱情) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
PK (梁静茹+曹格) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Recent comments