×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist
Lương Vịnh Kỳ
Recent comments
Songs
48
Albums
4
Nhạc Du Du Chi Ca (乐悠悠之歌)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Du Du Chi Ca (乐悠悠之歌) ("反起跑线联盟"The Parents League OST) (Single).
Thì Ra Yêu Thương Lại Đau Khổ Như Vậy (原來愛情這麼傷)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Cám Ơn Những Ngày Anh Đã Ở Bên Em (谢谢你这些日子)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Ai Đó (某人)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Sự Lặng Im Quá Rõ Ràng (過於透明的寂靜)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Người Phớt Lờ Thời Gian (不理时间的人)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Tình Đầu (初心)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Mất Tích (失踪)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Giấc Mơ Ban Ngày (白日梦)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Chuyển Nhà (搬家)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Left, Turn Right (向左走向右走)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Prejudice (偏見)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Fresh (新鮮)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
The Price Of Love (愛的代價)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Amour
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Chewing Gum (口香糖)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Cùng Ý Với Anh Ấy (Zhong Yi Ta; 中意他)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Know How To Love Themself (Hiểu Được Tình Yêu Bản Thân; 懂得愛自己)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Coward (膽小鬼)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Clockwise (順時針)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Short Hair (短髮)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Nomads (Dân Tộc Du Mục; 遊牧民族)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
When I Fall In Love With You (當我愛上你)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Fireworks (花火)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Sometimes (有時候)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
God Said (神說)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Sense Of Belonging (歸屬感)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Spaghetti
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Wash (洗臉)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
I'm Fine (我很好)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Love The Sea (愛情海)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Magic Season (魔幻季節)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Love The Black Box (愛情黑盒子)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Tears (淚光)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Great Satan (大魔頭)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Tug Competition (拔河比賽)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Tears Of Emergency (緊急的眼淚)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Transparent (透明)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Addicted (沉迷)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Round Of The Year (全年無休)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Tóc Ngắn (短髮)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Turn Left, Turn Right
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turn Left Turn Right OST.
Two Of Us
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turn Left Turn Right OST.
At The Carousel
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turn Left Turn Right OST.
Shoulder To Shoulder
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turn Left Turn Right OST.
A Song For A Girl I've Lost
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Turn Left Turn Right OST.
Broken Line
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turn Left Turn Right OST.
Bỏ Lỡ (错过)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Recent comments