LOADING ...

Left, Turn Right (向左走向右走)

- Lương Vịnh Kỳ (2005)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Left, Turn Right (向左走向右走) by Lương Vịnh Kỳ, in album Clockwise CD2. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Clockwise CD2.
  1. The Price Of Love (愛的代價) - Lương Vịnh Kỳ
  2. Left, Turn Right (向左走向右走) - Lương Vịnh Kỳ
  3. Transparent (透明) - Lương Vịnh Kỳ
  4. I'm Fine (我很好) - Lương Vịnh Kỳ
  5. Short Hair (短髮) - Lương Vịnh Kỳ
  6. Love The Black Box (愛情黑盒子) - Lương Vịnh Kỳ
  7. Coward (膽小鬼) - Lương Vịnh Kỳ
  8. Sometimes (有時候) - Lương Vịnh Kỳ
  9. Fresh (新鮮) - Lương Vịnh Kỳ
  10. Round Of The Year (全年無休) - Lương Vịnh Kỳ
  11. Sense Of Belonging (歸屬感) - Lương Vịnh Kỳ
  12. When I Fall In Love With You (當我愛上你) - Lương Vịnh Kỳ
  13. Tug Competition (拔河比賽) - Lương Vịnh Kỳ
  14. Magic Season (魔幻季節) - Lương Vịnh Kỳ
  15. Amour - Lương Vịnh Kỳ
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

Zài xiāng yù de chéng shì mí shī zhī qián
Xún zhǎo yī zhāng sì céng xiāng shí de liǎn
Wò zài shǒu zhōng de fēng zhēng duàn le xiàn
Shì yīn wéi wǒ jì mò nǐ cái chū xiàn
Hái shì nǐ de cún zài ràng wǒ zì lián
Yuán fēn zǒu guò wǒ shēn biān
Biàn chéng dá lù jī yáo yuǎn de líu yán
Tián mì zài mèng huàn de yī shùn jiān líu xià le zhēn shí de sī niàn líu xià le zhēn shí de sī niàn
Yī duàn qíng jìu néng lián qǐ liǎng gè rén de tiān
Yī tiáo lù jìu néng ràng liǎng gè rén shā nà zhī jiān mìng yùn dōu gǎi biàn
Zhī yào yuàn yì xiāng xìn jìu néng xiāng jiàn
Yī dī lèi jìu néng dǎng zhù liǎng gè rén de tiān
Mó hú wǒ de shì xiàn
Hū huàn zhe nǐ míng zì cóng qǐ diǎn huí dào yuán diǎn
Liǎng tiáo píng xíng xiàn zhōng yǒu jiāo huì de yī tiān
Shì mìng yùn zài zhuǎn biàn nǐ cái chū xiàn
Hái shì nǐ de chū xiàn ràng wǒ gǎi biàn
Yī gè qiǎo hé de yì wài
Biàn chéng yī chǎng zuì zhí zhuó de mí liàn
Tián mì zài mèng huàn de yī shùn jiān
Líu xià le zhēn shí de sī niàn.

Other songs of Lương Vịnh Kỳ

Lương Vịnh Kỳ

Nhạc Du Du Chi Ca (乐悠悠之歌) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Du Du Chi Ca (乐悠悠之歌) ("反起跑线联盟"The Parents League OST) (Single).
Lương Vịnh Kỳ

Thì Ra Yêu Thương Lại Đau Khổ Như Vậy (原來愛情這麼傷) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Cám Ơn Những Ngày Anh Đã Ở Bên Em (谢谢你这些日子) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Ai Đó (某人) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Sự Lặng Im Quá Rõ Ràng (過於透明的寂靜) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Người Phớt Lờ Thời Gian (不理时间的人) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Tình Đầu (初心) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Mất Tích (失踪) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Giấc Mơ Ban Ngày (白日梦) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Chuyển Nhà (搬家) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Lương Vịnh Kỳ

Left, Turn Right (向左走向右走) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Lương Vịnh Kỳ

Prejudice (偏見) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Lương Vịnh Kỳ

Fresh (新鮮) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Lương Vịnh Kỳ

The Price Of Love (愛的代價) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Lương Vịnh Kỳ

Amour flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Lương Vịnh Kỳ

Chewing Gum (口香糖) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Lương Vịnh Kỳ

Cùng Ý Với Anh Ấy (Zhong Yi Ta; 中意他) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Lương Vịnh Kỳ

Know How To Love Themself (Hiểu Được Tình Yêu Bản Thân; 懂得愛自己) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Lương Vịnh Kỳ

Coward (膽小鬼) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Lương Vịnh Kỳ

Clockwise (順時針) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Lương Vịnh Kỳ

Turn Left, Turn Right flac

Lương Vịnh Kỳ. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Turn Left Turn Right OST.
Lương Vịnh Kỳ

Left, Turn Right (向左走向右走) flac

Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD2.
Snavs

Turn Left flac

Snavs. 2018. English Dance - Remix. Album: Turn Left (Single).
Inna

Left Right flac

Inna. 2009. English Dance - Remix. Writer: Barac Sebastian Alexandru;Bolfea Radu;Botezan Marcel. Album: Hot.
Space Rascals

Left Right flac

Space Rascals. 2016. English Dance - Remix. Album: Urban Dance Vol.15 CD3.
Jordin Sparks

Left...Right? flac

Jordin Sparks. 2015. English Pop - Rock. Writer: Jordin Sparks;Christian Kalla;Meleni Smith. Album: Right Here, Right Now.
Seventeen

Left & Right flac

Seventeen. 2020. Korean Pop - Rock. Album: Seventeen 7th Mini Album 'Heng:garæ'.
Deorro

Left Right flac

Deorro. 2019. English Dance - Remix. Album: Left Right (Single).
DJ Mustard

Left, Right flac

DJ Mustard. 2014. English Rap - HipHop. Writer: Keenon Jackson;Dijon McFarlane. Album: My Krazy Life.
Lil Tecca

Left, Right flac

Lil Tecca. 2019. English Rap - HipHop. Writer: Otxhello;Danny Wolf;Lil Tecca. Album: We Love You Tecca.
Charlie Puth

Left Right Left flac

Charlie Puth. 2016. English Pop - Rock. Writer: Charlie Puth;Justin "DJ Frank E" Frank;Geoffrey Earley;Paris Jones;Marc Griffin. Album: Nine Track Mind (Deluxe Edition).
XG

LEFT RIGHT flac

XG. Korean.
Charlie Puth

Left Right Left flac

Charlie Puth. 2016. English Pop - Rock. Album: Nine Track Mind.
Dinosaur Jr.

Left, Right flac

Dinosaur Jr.. 2016. English Pop - Rock. Writer: Joseph Donald Mascis, Jr;Louis Knox Barlow;Emmett Jefferson "Murph" Murphy III. Album: Give A Glimpse Of What Yer Not.
BlocBoy JB

Left Right flac

BlocBoy JB. 2018. English Rap - HipHop. Writer: BlocBoy JB. Album: Simi.
Jonas Brothers

Turn Right flac

Jonas Brothers. 2009. English Pop - Rock. Writer: Jonas Brothers. Album: Lines, Vines And Trying Times.
Jonas Brothers

Turn Right flac

Jonas Brothers. 2009. English Pop - Rock. Album: Jonas Bothers Live: Walmart Soundcheck.
Alan Silvestri

Don't Turn Left flac

Alan Silvestri. 2002. Instrumental English. Writer: Alan Silvestri. Album: Lilo & Stitch (Best Original Score).
Marteen

Left To Right flac

Marteen. English Rap - HipHop.
Marteen

Left To Right flac

Marteen. 2018. English Pop - Rock.
Lưu Vũ Ninh

Tìm Một Mình Nàng (寻一个你) flac

Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Vương Tĩnh Văn

Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac

Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Lâm Tuấn Kiệt

Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) flac

Lâm Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) (Single).
Đới Vũ Đồng

Kẻ Lừa Đảo (骗子) flac

Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lừa Đảo(骗子).
Tiểu Lam Bối Tâm

Di Thế Độc Lập (遗世独立) flac

Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Di Thế Độc Lập (遗世独立) (Single).
A YueYue

Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) flac

A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) [Single].
Tô Tinh Tiệp

Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) flac

Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) (Single).
Lục Kiệt awr

Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) flac

Lục Kiệt awr. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) (Single).
Joysaaaa

Không Đổi (不变) flac

Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đổi (不变) (Single).
DAWN

Biên Vạn Thiên (别万千) flac

DAWN. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biên Vạn Thiên (别万千) (Single).
L (Đào Tử)

Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) flac

L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) (Single).
Joysaaaa

Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) flac

Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
A YueYue

Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) flac

A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) (Single).
Bình Sinh Bất Vãn

Nan Khước (难却) flac

Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nan Khước (难却) (Single).
Đại Hoan

Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) flac

Đại Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) (Single).
Châu Thâm

Pháo Hoa (焰火) flac

Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Nhất Chỉ Bạch Dương

Tứ Ngã (赐我) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Ngã (赐我) (Single).
Nhậm Hạ

Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) flac

Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) (Single).
Tôn Tài Viên

Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac

Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Châu Lâm Phong

Tham Sân Si (贪嗔痴) flac

Châu Lâm Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tham Sân Si (贪嗔痴) (EP).