×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist T
Tạ Đình Phong
Recent comments
Songs
74
Albums
7
Giằng Co (对峙)
flac
Tạ Đình Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giằng Co (对峙) (Single).
Truyền Kỳ (傳奇) (Live)
flac
Tạ Đình Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP1 (2020中国好声音 第1期).
Phóng Thích (放肆)
flac
Tạ Đình Phong.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phóng Thích (放肆).
Sự Trở Lại Ngọt Ngào (回甘)
flac
Tạ Đình Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Trở Lại Ngọt Ngào (回甘) Single.
Không Đi Không Được (非走不可)
flac
Tạ Đình Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Cám Ơn Tình Yêu Của Em 1999 (谢谢你的爱1999)
flac
Tạ Đình Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Thiên Công Địa Đạo
flac
Tạ Đình Phong.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Người Da Vàng (Beat)
flac
Tạ Đình Phong.
2009.
Instrumental
Chinese.
Writer: Châu Diệu Huy;Tạ Đình Phong.
Người Da Vàng (Yellow Race)
flac
Tạ Đình Phong.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Diệu Huy;Tạ Đình Phong.
Tất Cả Chỉ Vì Yêu (因为爱所以爱)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Chỉ Muốn Sống Một Ngày Vì Em (只要为你活一天)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Cám Ơn Tình Yêu Của Em 1999 (谢谢你的爱1999)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Chớ Nên Nói Dối (不要说谎)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Ít Nhất Còn Có Em (至少还有你)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
281 Km (281公里)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Cô Gái Đang Tung Cánh (挥着翅膀的女孩)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Ngọc Hồ Điệp (玉蝴蝶)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
晚軗晚乾
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Sức Sống Viva (活着Viva)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Vừa Đi Vừa Yêu (边走边爱)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Không Thể Không Từ Bỏ (非走不可)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Người Trung Quốc (中国人)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Không Phải Định Lý (不是定理)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Nước Hoa (香水)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
蜊婖
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Chớ Nên Quy Tắc Ngầm (潜龙勿用)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
魂覂VIVA
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
隙砪岆綴噩爵腔鼠繚
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Thế Hệ Thứ Hai (第二世)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
郅郅斕腔乾1999
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
A Men (阿门)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Lãnh Đạm (心淡)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Em Thấy Anh, Anh Thấy Em (你看我看你)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
珨僻撈笢
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Thiên Sứ (天使)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Đủ Chưa? (够了没有)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
秪峈乾垀眕乾
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Trưởng Thành (继续发育)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
眅阨
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Đối Phó Với Tôi? (對付我)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
扂砑滄
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
迶維評
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
菴媼岍
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
祥猁佽銑
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
踏毞斕汜
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
韓昦蚚
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
輓炾嫦
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
嫖
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
嘛數渣昫
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
蚔氈部
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
«
1
2
»
Recent comments