Trịnh Ngư

Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) (Single).
Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) (Single).
Vô Quy Kỳ (无归期) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Chẩm Thán (怎叹) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Thán (怎叹).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) (Single).
Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) (Single).
A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) (Single).
Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) (Single).
Chẩm Thán (怎叹) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Thán (怎叹).
Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
Ngoài Em Ra (除了你) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Em Ra (除了你).
Vô Quy Kỳ (无归期) (Á Minh Bản; DJ亚明版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝) / DJ Á Minh Bản (DJ亚明版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝).
Vô Quy Kỳ (无归期) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Recent comments