Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差)
- Trịnh Ngư (2021)You are listening to the song Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) by Trịnh Ngư, in album Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) - Trịnh Ngư
- Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) - Trịnh Ngư
Lyrics
Wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
lián lìng yīzuò chéngshì de tiānqì dōu guānxīn
hái zěnme ràng zìjǐ fàng dé xià
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
xiànmù hé nǐ tóngchéng de měi gè mòshēng rén
ér nǐ huì ǒu'ěr xiǎngqǐ wǒ ma
nǐ shuō yòng huíyì kěyǐ liánluò de guǐhuà
chúle wǒ méiyǒu rén huì xiāngxìn ba
měi yīcì xiǎngqǐ nǐ
jiù xiǎng nǐ néng gǎnyìng a
guàiguò yuánfèn tài cāngcù ma
wǒmen dāngshí bù dǒng zhēnxī ma
nàxiē shíguāng zhēn de huí bù qùle
nǐ zài méiyǒu wǒ dì dìfāng
zǎoyǐ xíguànle ba
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
lián lìng yīzuò chéngshì de tiānqì dōu guānxīn
hái zěnme ràng zìjǐ fàng dé xià
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
xiànmù hé nǐ tóngchéng de měi gè mòshēng rén
ér nǐ huì ǒu'ěr xiǎngqǐ wǒ ma
nǐ shuō yòng huíyì kěyǐ liánluò de guǐhuà
chúle wǒ méiyǒu rén huì xiāngxìn ba
měi yīcì xiǎngqǐ nǐ
duō xiǎng nǐ néng gǎnyìng a
guàiguò yuánfèn tài cāngcù ma
wǒmen dāngshí bù dǒng zhēnxī ma
nàxiē shíguāng zhēn de huí bù qùle
nǐ zài méiyǒu wǒ dì dìfāng
zǎoyǐ xíguànle ba
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
lián lìng yīzuò chéngshì de tiānqì dōu guānxīn
hái zěnme ràng zìjǐ fàng dé xià
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
xiànmù hé nǐ tóngchéng de měi gè mòshēng rén
ér nǐ huì ǒu'ěr xiǎngqǐ wǒ ma
nǐ shuō yòng huíyì kěyǐ liánluò de guǐhuà
chúle wǒ méiyǒu rén huì xiāngxìn ba
měi yīcì xiǎngqǐ nǐ
duō xiǎng nǐ néng gǎnyìng a
guàiguò yuánfèn tài cāngcù ma
wǒmen dāngshí bù dǒng zhēnxī ma
nàxiē shíguāng zhēn de huí bù qùle
nǐ zài méiyǒu wǒ dì dìfāng
zǎoyǐ xíguànle ba
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
lián lìng yīzuò chéngshì de tiānqì dōu guānxīn
hái zěnme ràng zìjǐ fàng dé xià
wǒ shùzhe bā xiǎoshí shíchā
wàngle zìjǐ gūdān duōjiǔle
xiànmù hé nǐ tóngchéng de měi gè mòshēng rén
ér nǐ huì ǒu'ěr xiǎngqǐ wǒ ma
Other songs of Trịnh Ngư

Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) (Single).
Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) (Single).
Vô Quy Kỳ (无归期) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Chẩm Thán (怎叹) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Thán (怎叹).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) flac
Trịnh Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) (Single).
Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Gặp Được Cô Ấy (后来遇见他) (Trị Dũ Bản / 治愈版) (Single).
A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: A Miêu A Cẩu (阿猫阿狗) (Single).
Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Trịnh Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lydia (Nam Thanh Bản / 男声版) (Single).
Chẩm Thán (怎叹) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Thán (怎叹).
Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
Ngoài Em Ra (除了你) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Em Ra (除了你).
Vô Quy Kỳ (无归期) (Á Minh Bản; DJ亚明版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝) / DJ Á Minh Bản (DJ亚明版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Người Bẻ Cành (盼君折枝).
Vô Quy Kỳ (无归期) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).
Vô Quy Kỳ (无归期) (Á Minh Bản; DJ亚明版) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Single).Related songs of Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差)

8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: 8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (EP).
8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (EP).
Thời Gian Chênh Lệch (时差) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Chênh Lệch (时差) (Single).
Thời Gian Chênh Lệch (时差) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Chênh Lệch (时差) (Single).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) flac
Trịnh Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tám Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (八小时时差) (Single).
Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) (Single).
8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: 8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (EP).
8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: 8 Tiếng Thời Gian Chênh Lệch (8小时时差) (EP).
Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Chênh Lệch (错开的时间) (Single).
Chênh Lệch (温差) flac
Phạm Nha Nha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chênh Lệch (温差) (Single).
Sa Lệch Chênh flac
Phương Hoa. 2016. Vietnamese Bolero.
Chênh Lệch (温差) flac
Phạm Nha Nha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chênh Lệch (温差) (Single).
Sa Lệch Chênh flac
Toàn Nguyễn. Vietnamese Bolero.
Sa Lệch Chênh flac
Chu Ngọc Lan. 2016. Vietnamese Bolero.
Chênh Lệch (落差) flac
IN-K. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chênh Lệch (落差) (Single).
Chênh Lệch (落差) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chênh Lệch (落差) (EP).
Tiếng Thời Gian flac
Lê Dung. 1997. Vietnamese Bolero. Writer: Lâm Tuyền. Album: Tiếng Thời Gian.
Tiếng Thời Gian flac
Julie. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuyền. Album: Mai Ngọc Khánh Đặc Biệt 9: Nhạc Tiền Chiến.
Tiếng Thời Gian flac
Lệ Thu. 1984. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuyền. Album: Yêu Em Bốn Mùa (Tape).Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments