Trương Huệ Muội

Chầm Chậm (缓缓) flac
Trương Huệ Muội. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chầm Chậm (缓缓) (Single).
Are You Ready flac
Trương Huệ Muội. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Vũ Sinh. Album: Are You Ready (Single).
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人) Single.
Full Name (连名带姓) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Ao Jiao (傲娇) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Shen Hou (身后) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Zhuang Zui (装醉) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Huai De Hao Ren (坏的好人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Guang (光) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Dao Di (到底) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Jie Duan (戒断) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Linh Hồn Cuối (灵魂尽头) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Đại 4 OST.
Xã Hội Mẫu Hệ (母系社會) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Chiến Chi Tế (戰之祭) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Câu Chuyện Tình Yêu Đẫm Máu (血腥愛情故事) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Quái Thai Tú (怪胎秀) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Buông Rơi Tác Phẩm Ấy (放了那個作品) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Làm Khó (難搞) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Cây Cau Jamaica (牙買加的檳榔) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Anh Muốn Làm Gì (你想幹什麼) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Xung Đột Thật Sự (衝突得很) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Không Ngủ (不睡) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Đều Đúng Đều Sai (都对也都错) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Đối Với Tôi Cái Gì Cũng Sai (都对也都错) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Ạnh Đã Như Thế Mà Còn Muốn Yêu Em Sao? (这样你还要爱我吗) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Ạnh Đã Thế Mà Còn Muốn Yêu Em Sao? (这样你还要爱我吗) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Cố Chấp (偏执面) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Tháng Ba (三月) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Bay Cao Cao (飛高高) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Bước Đến Utopia (前进乌托邦) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Tính Lập Dị (偏执面) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Tự Ngược Đãi Bản Thân (自虐) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Tháng Ba (三月) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Tiến Đến Nhảy (跳进来) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Cẩu (狗) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Cẩu (狗) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Bước Đến Nơi Không Thật (前进乌托邦) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Tự Ngược Đãi Bản Thân (自虐) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Booty Call flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Nhảy Vào (跳进来) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Bay Cao Cao (飛高高) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Booty Call flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (偏执面).
Em Có Thể Ôm Anh Không (我可以抱你嗎) flac
Trương Huệ Muội. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Chúng Ta Đều Tan Nát Cõi Lòng (让每个人都心碎) flac
Trương Huệ Muội. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Hear The Sound Of Sea (Nghe Biển; 听海) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Nothing You Want (Thì Ra Anh Không Cần Gì Cả; 原来你什麽都不要) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Relief (Giải Thoát; 解脱) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Recent comments