Trương Huệ Muội

Can't Cry (Khóc Không Ra; 哭不出来) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Em Có Thể Ôm Lấy Anh Không (我可以抱妳吗) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Crying For Love (Tiếng Khóc; 哭砂) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Blue Sky Every Day (Trời Trời Trời Xanh; 天天天蓝) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Surrender Of Love (对爱投降) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Shear The Love (Cắt Đứt Tình Yêu; 剪爱) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock.
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Cinderella (Cô Bé Lọ Lem; 灰姑娘) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Sister (Chị Em; 姊妹) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
I Don't Care (Tôi Không Quan Tâm; 我无所谓) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Không Hối Hận (无悔) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Trái Tim Chúng Ta Đều Tan Nát (让每个人都心碎) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Cảm Giác Cho Em (给我感觉) (Unplugged Version) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Đường Về Nhà (家路) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Stand On The Tall Hillock (Đứng Ở Vị Trí Cao; 站在高岗上) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜语) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Trời Xanh (蓝天) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Để Anh Bay (让你飞) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Đoạn Đường (旅程) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Don't Care About Him (不在乎他) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Lần Cuối Cùng (最后一次) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Forever Friends flac
Trương Huệ Muội. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Thì Ra Anh Cái Gì Cũng Không Cần (原來你什麼都不要) flac
Trương Huệ Muội. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Em Có Thể Ôm Anh Không (我可以抱你嗎) flac
Trương Huệ Muội. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Before It's Too Late (Chen Zao; 趁早) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Cô Bé Lọ Lem (Cinderella; Hui Gu Niang; 灰姑娘) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Khang Định Tình Ca (The Love Song Of Kangding; Kangding Qingge; 康定情歌) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Ain't No Sunshine flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Writer: Bill Withers. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Ben Pao (奔跑) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Everyone Heartbreaking (Rang Mei Ge Ren Dou Xin Sui; 让每个人都心碎) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Time To Say Goodbye flac
Trương Huệ Muội. 2000. Japan Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
I Will Always Love You flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Writer: Dolly Parton. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Last (Zui Hou Yi Ci; 最后一次) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Genius Idiot Dream (Tian Cai Bai Chi Meng; 天才白痴梦) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Ý Khó Quên (Yi Nan Wang; 意难忘) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Huệ Muội. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
One Night Stand (Yi Ye Qing; 一夜情) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
I Am Amazed flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Mind Nobody Knows (Xin Shi Shui Ren Zhi; 心事谁人知) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Phoenix Flying (Feng Huang Yu Fei; 凤凰于飞) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Mamma Mia flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Writer: ABBA. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Nghe Biển (Hear The Sound Of Sea; Ting Hai; 听海) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Can I Hug You (Wo Ke Yi Bao Ni Ma; 我可以抱你吗) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Relief (Jie Tuo; 解脱) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Listen To You Listen To Me (Ting Ni Ting Wo; 听你听我) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock.
Three Days Three Nights (San Tian San Ye; 三天三夜) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Tôi Không Quan Tâm (I Don't Care; Wo Wu Suo Wei; 我无所谓) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Recent comments