×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist T
Trương Huệ Muội
Recent comments
Songs
175
Albums
21
Can't Cry (Khóc Không Ra; 哭不出来)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Em Có Thể Ôm Lấy Anh Không (我可以抱妳吗)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Crying For Love (Tiếng Khóc; 哭砂)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Blue Sky Every Day (Trời Trời Trời Xanh; 天天天蓝)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Surrender Of Love (对爱投降)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Shear The Love (Cắt Đứt Tình Yêu; 剪爱)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Cinderella (Cô Bé Lọ Lem; 灰姑娘)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Sister (Chị Em; 姊妹)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
I Don't Care (Tôi Không Quan Tâm; 我无所谓)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Không Hối Hận (无悔)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Trái Tim Chúng Ta Đều Tan Nát (让每个人都心碎)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Cảm Giác Cho Em (给我感觉) (Unplugged Version)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Đường Về Nhà (家路)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Stand On The Tall Hillock (Đứng Ở Vị Trí Cao; 站在高岗上)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜语)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Trời Xanh (蓝天)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Để Anh Bay (让你飞)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Đoạn Đường (旅程)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Don't Care About Him (不在乎他)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Lần Cuối Cùng (最后一次)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Forever Friends
flac
Trương Huệ Muội.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Thì Ra Anh Cái Gì Cũng Không Cần (原來你什麼都不要)
flac
Trương Huệ Muội.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Em Có Thể Ôm Anh Không (我可以抱你嗎)
flac
Trương Huệ Muội.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Before It's Too Late (Chen Zao; 趁早)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Cô Bé Lọ Lem (Cinderella; Hui Gu Niang; 灰姑娘)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Khang Định Tình Ca (The Love Song Of Kangding; Kangding Qingge; 康定情歌)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Ain't No Sunshine
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Bill Withers.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Ben Pao (奔跑)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Everyone Heartbreaking (Rang Mei Ge Ren Dou Xin Sui; 让每个人都心碎)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Time To Say Goodbye
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
I Will Always Love You
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dolly Parton.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Last (Zui Hou Yi Ci; 最后一次)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Genius Idiot Dream (Tian Cai Bai Chi Meng; 天才白痴梦)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Ý Khó Quên (Yi Nan Wang; 意难忘)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Huệ Muội.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
One Night Stand (Yi Ye Qing; 一夜情)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
I Am Amazed
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Mind Nobody Knows (Xin Shi Shui Ren Zhi; 心事谁人知)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
The Phoenix Flying (Feng Huang Yu Fei; 凤凰于飞)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Mamma Mia
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: ABBA.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Nghe Biển (Hear The Sound Of Sea; Ting Hai; 听海)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Can I Hug You (Wo Ke Yi Bao Ni Ma; 我可以抱你吗)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Relief (Jie Tuo; 解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Listen To You Listen To Me (Ting Ni Ting Wo; 听你听我)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Three Days Three Nights (San Tian San Ye; 三天三夜)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Tôi Không Quan Tâm (I Don't Care; Wo Wu Suo Wei; 我无所谓)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Love The Person That Hurts Me The Most (Zui Ai De Ren Shang Wo Zui Shen; 最爱的人伤我最深)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
«
1
2
3
4
»
Recent comments