Trương Quốc Vinh

Xuân Hạ Thu Đông (春夏秋冬 A Balloon's Journey) flac
Trương Quốc Vinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Hạ Thu Đông (春夏秋冬 A Balloon's Journey) (Single).
Chuyện Tình Năm Xưa (当年情) flac
Trương Quốc Vinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Thiện Nữ U Hồn (倩女幽魂) flac
Trương Quốc Vinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Từ Chối Cuộc Chơi (拒绝再玩) flac
Trương Quốc Vinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Koji Tamaki. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Đêm Tối Cô Đơn (寂寞夜晚) (DJ 伟然 Dance Remix) flac
Trương Quốc Vinh. 2014. Chinese Dance - Remix. Writer: Phan Vỹ Nguyên.
Thiện Nữ U Hồn (倩女幽魂) flac
Trương Quốc Vinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Building A Beautiful World Together (共创真善美) flac
Trương Quốc Vinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Nhớ Em (想你) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Năm Tháng Như Nước Trôi (似水流年) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Không Cần Quá Nhiều (無需要太多) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Từ Không Bắt Đầu (由零開始) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Thiên Sứ Tình Yêu (天使之爱) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Gió Tiếp Tục Thổi (風繼續吹) flac
Trương Quốc Vinh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Thiện Nữ U Hồn (倩女幽魂) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Triêm. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Đủ Rồi (够了) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Cường;Lô Đông Ni. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Hướng Đến Tương Lai (奔向未来日子) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Khi Gió Lại Thổi (风再起时) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trương Quốc Vinh;Lê Tiểu Điền. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Cùng Vượt Qua (共同渡过) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Cường. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Nhớ Em (想你) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Mỹ;Trương Quốc Vinh. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Từ Chối Chơi Lại (Từ Chối Cuộc Chơi; 拒绝再玩) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Koji Tamaki. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Không Kiềm Chế Được Tình Cảm (Tình Cảm Khó Tự Khống Chế; 情难自控) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Quốc Vinh;D Whitten;Ken Takada. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Mặt Bên Cạnh (侧面) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tịch;Lâm Khoáng Bồi;Garypaulfrancis. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Miss You Much flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Cường;J Harris;T Lewis. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Gần Gũi (贴身) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
No Mood To Sleep (无心睡眠) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Mẫn Thông. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Rất Yêu (Yêu Nhất; 最爱) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Trịnh Quốc Giang;Lý Tông Thịnh;Cố Gia Huy. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Không Cần Quá Nhiều (无需要太多) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tịch. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Gia Tộc Bão (暴风一族) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Cường;A Gottler;G Connad;S Mitchell. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Nóng Bỏng (热辣辣) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chấn Cường;Robert Crewe;Kenny Nolan;Shigeki Watanabe. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Xuân Hạ Thu Đông (春夏秋冬) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Em Ở Nơi Nào (妳在何地) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Overture flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Instrumental Chinese. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Tôi (我) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Trong Tim Em Không Có Anh Ta (我的心裡沒有他) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Tôi Vốn Đa Tình (儂本多情) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Monica flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Chung Tình Vì Em (為妳鍾情) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Chí Ít Còn Có Em (至少還有你) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Gió Tiếp Tục Thổi (風繼續吹) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Tay Trái Phải (左右手) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Chuồn Chuồn Ngang Qua (路過蜻蜓) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Mộng Tử Tuý Sinh (夢死醉生) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Không Có Giấc Ngủ (無心睡眠) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
H2O Medley: H2O; Tâm Sự Thiếu Nữ; Lần Đầu Tiên; Ngọn Gió Tự Do flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Mặt Bên; Phóng Đãng (側面; 放蕩) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Không Có Tình Yêu (沒有愛) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Cô Đơn Có Hại (寂寞有害) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Ái Mộ (倾倒) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Recent comments