Trương Quốc Vinh

Đại Nhiệt (大熱) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Cùng Em Đếm Ngược (陪你倒數) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Stand Up; Twist And Shout flac
Trương Quốc Vinh. 2001. English Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Sa Mạc Rực Tình (熱情的沙漠) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
American Pie flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
I Honestly Love You flac
Trương Quốc Vinh. 2001. English Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Đừng Yêu Hắn (不要愛他) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Cái Gối (枕頭) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Nguyện Em Quyết Định (愿你决定) flac
Trương Quốc Vinh. 2000. Chinese Pop - Rock.
Những Năm Tháng Qua (這些年來) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Ngày Lạnh Nhất (最冷一天) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Thượng Đế (上帝) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Về Sau (以後) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Đời Này Kiếp Này (今生今世) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Truy (追) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Chung Tình Vì Em (為你鍾情) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Opening; Khi Gió Lại Thổi (風再起時) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Medley: Khóc Cười Phận Người (啼笑姻緣); Khi Tình Yêu Đã Thành Dĩ Vãng (當愛已成往事); 啼笑姻緣 flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Medley: Hồng Nhan Bạch Phát (紅髮白顏); Yêu Nhất (最愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Người Có Lòng (有心人) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Tôi Vốn Đa Tình (儂本多情) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Medley: Dấu X Tình Yêu; Mở Hộp Thư; Màu Lam U Buồn; Buổi Trưa U Tối; Monica (戀愛交叉; 打開信箱; 藍色憂鬱; 黑色午夜; Monica) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Minh Tinh (明星) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Cái Ôm Thâm Tình (深情相擁) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Mặt Bên (側面) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Medley: Nhớ Em (想你); Thâu Tình (偷情) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Oán Nam (怨男) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Nóng Bỏng (熱辣辣) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Trách Em Sao Quá Xinh Đẹp (怪你過份美麗) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Gió Tiếp Tục Thổi (風繼續吹) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Medley: Chuyện Là Như Vậy (是这样的); Mộng (夢); A Thousand Dreams Of You flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Ái Mộ (愛慕) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Nhu Tình Mật Ý (柔情蜜意) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Đàm Tình Thuyết Ái (談情說愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Người Có Lòng (有心人) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trương Quốc Vinh;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Prologue: Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng (紅).
Thâu Tình (偷情) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;C.Y. Kong;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng (紅).
Trách Em Quá Phần Xinh Đẹp (怪你過份美麗) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Đường Dịch Thông;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Khoảng Cách Giữa Em Và Anh (你我之間) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Alex San;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Ý Chưa Tận (意猶未盡) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trương Quốc Vinh;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Người Không Muốn Ôm Tôi (不想擁抱我的人) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trần Tiểu Hà;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Đàm Tình Thuyết Ái (談情說愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;C.Y. Kong;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Lại Là Ai (還有誰) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hoàng Vỹ Niên;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Oán Nam (怨男) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trần Huy Dương;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Khi Tình Yêu Đã Thành Dĩ Vãng (當愛已成往事) flac
Trương Quốc Vinh. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Sủng Ái (寵愛).
A Thousand Dreams Of You (Một Ngàn Giấc Mơ Về Em) flac
Trương Quốc Vinh. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Sủng Ái (寵愛).
Recent comments