×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist T
Trương Tín Triết
Recent comments
Songs
38
Albums
4
Phần Tình (焚情)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Yêu Em Không Sai (爱你没错)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Bản Tình Ca Mùa Đông (Chinese Version) (从开始到现在) (Wingx Remix)
320kbps
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Đừng Sợ Anh Đau Lòng (别怕我伤心)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: CD2.
Số Mệnh Yêu Em (My Destiny; 爱你的宿命)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Số Mệnh Yêu Em (My Destiny; 爱你的宿命)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Đừng Lo Anh Đau Lòng (别怕我伤心) (DJ Bonny波 Remix)
320kbps
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Writer: Lý Tông Thịnh.
Quá Lửa (过火) (DJ McKING Remix)
320kbps
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Writer: Trần Giai Minh.
Bọt Sóng (浪花)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 6 (Game Sountrack).
Vẫn Yêu Vẫn Yêu (还爱还爱)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Tuyết Im Lặng (宁静雪)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Mềm Mại (柔软)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Mdada
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Yêu Em Không Sai (爱你没错)
flac
Trương Tín Triết.
2014.
Chinese.
Album: Cổ Kiếm Kỳ Đàm (古劍奇譚 電視原聲帶).
Bạch Nguyệt Quang
flac
Trương Tín Triết.
2014.
Chinese.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Yêu Em Không Sai (爱你没错)
320kbps
Trương Tín Triết.
2014.
Chinese.
Khó Chống Lại Vẻ Đẹp Của Em (难以抗拒你容颜)
flac
Trương Tín Triết.
2009.
Chinese.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Yêu Như Nước Thuỷ Triều (愛如潮水)
flac
Trương Tín Triết.
2004.
Chinese.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Yêu Như Nước Thuỷ Triều (愛如潮水)
flac
Trương Tín Triết.
2004.
Chinese.
Đừng Sợ Anh Đau Lòng (别怕我伤心)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Album: Tình Khúc Nhạc Hoa Lời Việt 2.
Quá Nhiều (過火)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Tín Ngưỡng (信仰)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Quá Giới Hạn
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Làm Người Đàn Ông Của Em
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Tình Yêu Không Rời (爱不留)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Anh Thật Lòng Rất Yêu Em (我是真的爱你)
320kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Quá Nhiều
128kbps
Trương Tín Triết.
Vietnamese.
Writer: Trương Tín Triết.
Đừng Nói Với Cô Ấy (不要对他说)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Escape (逃生)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
A Long Journey (長途旅行)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Hot Chick (可愛美眉)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Tình Yêu Như Thuỷ Triều (爱如潮水)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Quãng Thời Gian Tốt Nhất (最好的時光)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Rất Muốn Yêu Em (太想爱你)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Phần Tình (焚情)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Ngựa Gỗ Nhỏ (小木馬)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Too Bad (殘念)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Trái Tim Băng Giá (心仍是冷)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Shepherd (牧羊人)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Nỗi Buồn Mẫu Đơn (牡丹憂)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Gọi Trời Không Thấu (呼天不应)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Để Lại Tình Khắp Nơi (到处留情)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
An Angel Cries (天使的眼淚)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Writer: Trương Tín Triết.
Quá Nhiều (過火)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese.
Truy Tìm (追)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Tự Do (自由)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Phòng Mắt Đỏ (眼红馆)
128kbps
Trương Tín Triết.
Chinese.
Recent comments